CON DAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CON DAO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon dao
knife
daocon daodagger
dao gămkinzalconknives
daocon dao
{-}
Phong cách/chủ đề:
Watch your knife!Nhìn con dao xem.
Take a look at this knife.Con dao đã giết tôi.
The Knife that Killed Me.Vậy con dao đâu?''.
Then where's the knife?".Con dao vẫn còn đó.
The knives were still there.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từdao cắt dùng daocầm daonhiệt độ dao động con dao xuống tần số dao động mang daotheo con daodao đâm con dao cắt HơnSử dụng với danh từcon daolưỡi daodao cạo dao kéo lưỡi dao cạo dao đỏ con dao găm dao mổ dao phay dao cạo râu HơnChụp con dao, ông.
Taking out a pen-knife, Mr.Con dao của cô lên đường!
Your knives are on their way!Đưa mẹ con dao nào, Michael.
Give me the knife, Michael.Con dao găm chĩa về hướng ông.
The knife blade points towards you.Tôi làm rơi con dao và ngã xuống.
I drop my knife and fall over.Con dao găm chĩa về hướng ông.
The knife blade points in the direction of you.Tôi nhặt lấy con dao và bắt đầu cưa.
I took my knife and began cutting.Còn con dao, chú đưa cho tôi.
His knife, he gave to me.Tôi không phải là để con dao đó ở nhà sao?
Did I leave my knife at home?Một con dao ở gầm bàn.
It's a knife in the table.Vấn đề là không phải con dao, phải không?
It is not the knife's problem, is it?Tôi thả con dao xuống và nhìn anh.
I put down my knife and look at her.Con dao vẫn sắc bén và cắt mọi thứ như bơ.
The knives are awesome and cut through anything like butter.Kun Su nhìn con dao lấm lét, sợ hãi.
Matt stares towards the knife, scared.Chúng tôi đang tìmkiếm một thứ gọi là" Con dao của Seth".
We have been searching for something called"The dagger of Seth".Đưa ta con dao và túi nước.
Give me your dagger and your water skin.Mà, giá thị trường con dao là 30 tiền vàng.
By the way, the dagger's market price is 30 gold coins.Tớ rút con dao ra nhưng hắn đã nghe thấy tiếng của tớ.
I drew my knife, but he heard me.Chủ tịch Interpol gửi hình con dao cho vợ trước khi mất tích.
Missing Interpol president sent wife image of knife before his disappearance.Hyrkan đâm con dao trong tay vào ngay mắt trái của con sói.
Hyrkan stabbed the dagger in his left hand into the Coal Wolf's left eye.Cảm nhận con dao trên tay mình.
And the feel of the knife in her hand.Maia nhìn con dao rồi nhắm chặt mắt lại.
Maia took a look at the knife and squeezed her eyes shut.Anh đã lấy một con dao và giết chết vợ mình.
He took his knife and killed the woman.Necro đặt con dao xuống đất, rồi đứng dậy.
Necro put down the cleaver down on the ground, and stood up.Annabeth tra lại con dao vào vỏ và liếc nhìn tôi.
Annabeth sheathed her knife and glared at me.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2598, Thời gian: 0.0214 ![]()
![]()
còn dàicon dao bếp

Tiếng việt-Tiếng anh
con dao English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Con dao trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
con dao hai lưỡidouble-edged swordcon dao nàythis knifethis daggercon dao gămdaggerdaggerscon dao đượcknife iscon dao nhà bếpkitchen knifecon dao quân đội thụy sĩswiss army knifecon dao xuốngthe knife downcon dao đóthat knifelà con dao hai lưỡibe a double-edged swordcon dao bếpkitchen knifecon dao đang rơifalling knifehai con daotwo knivescon dao làknife istheo con daounder the knifecon dao trong tayknife in his handTừng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumandaotrạng từdaodaodanh từkniferangebladescalpel STừ đồng nghĩa của Con dao
knife dagger dao gămTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Dao Tiếng Anh Là Gì
-
→ Con Dao, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CON DAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dao - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Dao Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Con Dao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CON DAO - Translation In English
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Con Dao Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Knife Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal