CON ẼNH ƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "con ẽnh ương" trong tiếng Anh
con ẽnh ương {danh}
EN- volume_up bullfrog
Bản dịch
VIcon ẽnh ương {danh từ}
1. động vật học con ẽnh ương volume_up bullfrog {danh}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "bullfrog" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "con ẽnh ương" trong tiếng Anh
con đại từEnglish- you
- you
- you
- I
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- con đa đa
- con điệp
- con đom đóm
- con đười ươi
- con đường
- con đầu lòng
- con đỉa
- con đỡ đầu
- con đực
- con ấy
- con ẽnh ương
- con ếch
- confit
- cong
- coóc-xê
- crôm
- crômít
- cu
- cu li
- cu-lông
- cua
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Enh Uong Con
-
Tiếng Ễnh Ương Kêu | Sound Of Kaloula Pulchra - YouTube
-
“Bán Bò Tậu ễnh ương” - Báo Người Lao động
-
Loài ễnh ương Mới ở Việt Nam
-
Tiếng Ễnh Ương Kêu
-
Ễnh ương Vào Nhà Là điềm Gì, Tốt Hay Xấu?
-
Mùa Bắt ễnh ương
-
Người Dân Bắt được 'ếch Vàng, Mình Cóc, Bụng ễnh ương'
-
Ễnh ương – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
ễnh ương - Wiktionary
-
Nằm Mơ Thấy Con ễnh ương Là Con Gì ? Đánh Số Mấy ? Điềm Báo Gì ?
-
Con ễnh ương Vào Nhà Tốt Hay Xấu? Có điềm Gì? đánh Số Mấy?
-
Ếch òn - Món ăn 'kinh Dị' Nhưng Lại Là đặc Sản ở Thái Lan Và Việt Nam