Từ điển Việt Anh - VNE. · gà · gà cồ · gà gô · gà mờ · gà ri · gà so · gà tồ · gà ác ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gà ác trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gà ác [gà ác] *danh từ - black chicke.
Xem chi tiết »
Gà ác trong tiếng anh là gì ? Chicken Bad ?! Ôi tiếng anh của người việt. Fotos de la biografía · 23 may. 2016 ·. Ver en tamaño grande.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "gà ác" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nha. ... Gà ác đó là: black chicken. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng ... Bị thiếu: con | Phải bao gồm: con
Xem chi tiết »
Gà ác: silkie · Gà Lơ-go: leghorn · Gà tre Hà Lan: Dutch bantam · Gà Sumatra: Sumatra · Gà Jersey khổng lồ: Jersey giant.
Xem chi tiết »
aikio; 19/07/2022 16:37:26; Đây là MĐ trạng ngữ e à! 162; 19/07/2022 08:54:21; vyha mình chỉ thường xưng anh với người quen mình nể, còn lại đều xưng tên.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · Gà ác còn có một số tên gọi khác như: gà đen, gà ngũ trảo, gà chân chì, ô cốt kê… tên tiếng Anh của gà ác là Gallus gallus domesticus brisson.
Xem chi tiết »
Một số bạn đôi khi nhầm lẫn chicken là con gà con, thực ra từ này để chỉ chung về loài gà hay các con gà đã lớn, đã trưởng thành. Còn gà con sẽ có từ vựng khác ...
Xem chi tiết »
Gà ác hay còn gọi là ô cốt kê, ô kê hay còn có tên khác là gà đen hay gà chân chì hoặc gà ngũ trảo là một giống gà được công nhận là giống vật nuôi Việt Nam ...
Xem chi tiết »
chicken. noun. Tôi chặt đứt cái đầu của con gà. I chopped off the chicken's head. GlosbeMT_RnD · poult. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Con Gà ác Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con gà ác tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu