chicken. noun. Tôi chặt đứt cái đầu của con gà. I chopped off the chicken's head. GlosbeMT_RnD · poult. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Con gà tiếng anh là gì. Con gà trong tiếng anh là chicken, phiên âm đọc là /'t∫ikin/ · Chicken /'t∫ikin/ ; Gà con tiếng anh là gì. Gà con tiếng anh là chick, ...
Xem chi tiết »
Gà trống tiếng anh là cock hoặc rooster, còn gà mái tiếng anh là hen. Bên cạnh đó, nhiều bạn chỉ biết đến chicken, đây cũng là con gà nhưng để chỉ những con gà ...
Xem chi tiết »
Nếu còn con gà nào bị giết nữa thì nó sẽ phải ra đi đó. · Any more fowl killing and he will be for the high jump.
Xem chi tiết »
The transformation of the castle park began in 1804; the monkey house was completed in 1830 and the pheasant house five years later. more_vert.
Xem chi tiết »
"Cock" là gà trống, "hen" là gà mái. Ủa vậy "chicken" là gà gì có ai biết hông #thichhoctienganh #hoctienganhmoingay.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Là điều khó khăn cho một con gà con để chui ra khỏi cái vỏ ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · Con gà trong tiếng anh là gì? · Đáp án: Chicken · Phát âm: · Định nghĩa: · Ví dụ: · Có thể bạn quan tâm:. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
con gà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con gà sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:56 Đã đăng: 20 thg 1, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ vựng Gà Trống trong Tiếng Anh có nghĩa là Rooster - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là gà giống đực thuộc giống loài gà nhà - Gallus gallus. Gà trống ...
Xem chi tiết »
... chó bec-giê Đức | animal - động vật | beak - cái mỏ | beaver - con hải ly ... cái lồng | calf - con bê | cat - con mèo | chick - con gà con | chicken ...
Xem chi tiết »
chicken. noun. Tôi chặt đứt cái đầu của con gà. I chopped off the chicken's head. GlosbeMT_RnD · poult. noun. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
He reminded her of a Banty rooster squabbling with a large Leghorn. Anh nhắc nhở cô về một con gà trống giống Banty cãi nhau với một giống Leghorn lớn.
Xem chi tiết »
1. “Cock” là gà trống, “hen”… – Thích học Tiếng Anh nhưng Lười · www.facebook.com · 30/5/2021 ; 2. con gà in English – Glosbe Dictionary · glosbe.com · 17/8/2021 ; 3.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Con Gà Cái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con gà cái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu