bản dịch con gà · chicken. noun. Tôi chặt đứt cái đầu của con gà. I chopped off the chicken's head. GlosbeMT_RnD · poult. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
hay tiếng một con gà gáy được ghi âm? Or the recorded crowing of a rooster? ted2019. Charlie, anh dám cho ...
Xem chi tiết »
They have greyish legs as in the kalij pheasant, but their plumage is closer to that of some subspecies of the silver pheasant. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · Con gà trong tiếng anh là gì? · Đáp án: Chicken · Phát âm: · Định nghĩa: · Ví dụ: · Có thể bạn quan tâm:. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
con gà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con gà sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Con gà trong một câu và bản dịch của họ · Nếu còn con gà nào bị giết nữa thì nó sẽ phải ra đi đó. · Any more fowl killing and he will be for the ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:56 Đã đăng: 20 thg 1, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Một con gà trống đánh thức tôi dậy. The next morning, Carmen awoke to the sound of a rooster crowing. Sáng hôm sau ...
Xem chi tiết »
4. gà con trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. gà con trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gà con sang Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
1. “Cock” là gà trống, “hen”… – Thích học Tiếng Anh nhưng Lười · www.facebook.com · 30/5/2021 ; 2. con gà in English – Glosbe Dictionary · glosbe.com · 17/8/2021 ; 3.
Xem chi tiết »
1. gà trống in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 18/5/2021. Đánh giá: 3 ⭐ ( 42120 lượt ...
Xem chi tiết »
Gà trống tiếng anh là cock hoặc rooster, còn gà mái tiếng anh là hen. Bên cạnh đó, nhiều bạn chỉ biết đến chicken, đây cũng là con gà nhưng để chỉ những con gà ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐. Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Tôi chặt đứt cái đầu của con gà.
Xem chi tiết »
Đúng lúc ấy, gà gáy. At that moment, a rooster crowed. 3. Cuối cùng con gà gáy. Finally the Cock Crows. 4. Ngay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Gà Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con gà dịch sang tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu