Trong Tiếng Anh gà mái tịnh tiến thành: hen, hens . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy gà mái ít nhất 176 lần. gà ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch con gà mái , phổ biến nhất là: partlet . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của con gà mái chứa ít ...
Xem chi tiết »
Gà trống tiếng anh là cock hoặc rooster, còn gà mái tiếng anh là hen. Bên cạnh đó, nhiều bạn chỉ biết đến chicken, đây cũng là con gà nhưng để chỉ những con gà ...
Xem chi tiết »
Commercial hybrid pullets are hatched throughout the year artificially (in incubators) and so do not share the very seasonal hatching times of the home-bred ...
Xem chi tiết »
bird belonging to the genus Gallus Species gallus Subspecies domesticus;.
Xem chi tiết »
Để phù hộ cho khả năng sinh sản người Ireland sẽ bắt một con gà mái đang đẻ trứng về và buộc nó vào giường cưới. · To ensure fertility the Irish would take a hen ...
Xem chi tiết »
gà mái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gà mái sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2021 · Kê trống giờ đồng hồ anh là cock hoặc rooster, còn con kê mái giờ anh là hen. Lân cận đó, nhiều người chỉ biết đến chicken, đây cũng là nhỏ gà ...
Xem chi tiết »
"Cock" là gà trống, "hen" là gà mái. Ủa vậy "chicken" là gà gì có ai biết hông #thichhoctienganh #hoctienganhmoingay.
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Con gà trong tiếng anh là chicken, phiên âm đọc là /'t∫ikin/ ... con gà con, thực ra từ này để chỉ chung về loài gà hay các con gà đã lớn, đã trưởng thành. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Con gà mái có đôi chân rất ngắn, vì vậy nó được gọi là "Chickie chân ngắn". Cô ấy đẻ ra những quả trứng tốt, và người chủ của cô ấy yêu thương cô ấy như thể ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Là điều khó khăn cho một con gà con để chui ra khỏi cái vỏ ...
Xem chi tiết »
Phải, gà con. Right, a baby chicken. 2. " Chiếp chiếp gà con ". Good tweet, good tweet. 3. Gà con và vịt con này! À há. That's a baby chick and duck. 4. Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Gà Mái Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề con gà mái dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu