CON GÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "con gà" trong tiếng Anh
con gà {danh}
EN- volume_up chicken
con gà lôi {danh}
EN- volume_up pheasant
Bản dịch
VIcon gà {danh từ}
1. động vật học con gà volume_up chicken {danh} VIcon gà lôi {danh từ}
1. động vật học con gà lôi (từ khác: chim trĩ) volume_up pheasant {danh}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "pheasant" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "con gà" trong tiếng Anh
con đại từEnglish- you
- you
- you
- I
- woodcock
- she
- she
- she
- mouse
- mouse
- mouse
- mouse
- dike
- highway
- path
- child
- club
- grub
- illegitimate
- seal
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- con diệc bạch
- con dơi
- con dưa biển
- con dấu
- con dấu riêng
- con dẽ gà
- con dế
- con giun xéo lắm cũng quằn
- con gián
- con giòi
- con gà
- con gà lôi
- con gái
- con gái riêng
- con gấu
- con heo
- con hoang
- con hà mã
- con hào
- con hàu
- con hươu cao cổ
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Gà Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Con Gà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Gà, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Chicken, Fowl, Chick | Glosbe
-
Con Gà Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Gà Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống, Gà Mái, Gà Con Tiếng Anh Là Gì
-
Gà Mái Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống Tiếng Anh Là Gì - Nông Nghiệp Online
-
"Cock" Là Gà Trống, "hen"... - Thích Học Tiếng Anh Nhưng Lười
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Động Vật - Animals
-
Thịt Gà Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Gà Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Chỉ Các Bộ Phận Của Con Gà - VnExpress
-
Chicken Drumstick - VnExpress
-
Bé Học Tiếng Anh Qua Các Con Vật - Con Gà (Chicken) - PunKids TV
-
Top 20 ức Gà Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2022