CON GÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "con gà" trong Anh là gì? vi con gà = en volume_up chicken chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "con gà" trong tiếng Anh

con gà {danh}

EN
  • volume_up chicken

con gà lôi {danh}

EN
  • volume_up pheasant

Bản dịch

VI

con gà {danh từ}

1. động vật học con gà volume_up chicken {danh} VI

con gà lôi {danh từ}

1. động vật học con gà lôi (từ khác: chim trĩ) volume_up pheasant {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "pheasant" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The transformation of the castle park began in 1804; the monkey house was completed in 1830 and the pheasant house five years later. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This family includes a wide range of bird sizes from a 5 -inch quail to pheasants up to almost 30 inches. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Of game birds we can find pheasants, partridges, mallards and wild geese as well as rock doves. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Colorful feathers such as those belonging to pheasants have been used to decorate fishing lures. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
They have greyish legs as in the kalij pheasant, but their plumage is closer to that of some subspecies of the silver pheasant.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "con gà" trong tiếng Anh

con đại từEnglish
  • you
  • you
  • you
con danh từEnglish
  • I
con dẽ gà danh từEnglish
  • woodcock
con mụ đại từEnglish
  • she
con ý đại từEnglish
  • she
con ấy đại từEnglish
  • she
con chuột danh từEnglish
  • mouse
  • mouse
  • mouse
con chuột máy tính danh từEnglish
  • mouse
con hào danh từEnglish
  • dike
con đường danh từEnglish
  • highway
  • path
con nít danh từEnglish
  • child
con nhép danh từEnglish
  • club
con giòi danh từEnglish
  • grub
con hoang tính từEnglish
  • illegitimate
con dấu danh từEnglish
  • seal

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • con diệc bạch
  • con dơi
  • con dưa biển
  • con dấu
  • con dấu riêng
  • con dẽ gà
  • con dế
  • con giun xéo lắm cũng quằn
  • con gián
  • con giòi
  • con gà
  • con gà lôi
  • con gái
  • con gái riêng
  • con gấu
  • con heo
  • con hoang
  • con hà mã
  • con hào
  • con hàu
  • con hươu cao cổ
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Gà Trong Tiếng Anh Là Gì