→ con gái của mẹ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ngươi là con gái của mẹ ngươi người đàn bà ghét chồng và ghét các con mình. · You are the daughter of your mother who despised her husband and children.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · vn › con-gai-yeu-tieng-anh-la-gi.p278786.html. Vietgle … Xem thêm: Giải Mã Giấc Mơ Thấy Xe Máy Bị Hư Hỏng Là Điềm Gì, Đánh Đề Con Gì?
Xem chi tiết »
CON GÁI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. xin thông báo con gái… đã ...
Xem chi tiết »
30 thg 4, 2022 · Is it mother's maiden name? OpenSubtitles2018. v3. Con gái của mẹ quá khó tính nên không bị gây ấn tượng đấy, Ruth. Your daughter is far too ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! sweet baby girl. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! my dear daughter.
Xem chi tiết »
daughter, con gái. parent, bố mẹ. child (số nhiều: children), con. husband, chồng. wife, vợ. brother, anh trai/em trai. sister, chị gái/em gái.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình. ... niece /niːs/: cháu gái (con của anh chị em) ... half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại).
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2014 · Học cách sử dụng câu "I am my parents' daughter." ("Tôi là con gái của ba mẹ tôi.") trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với cộng đồng ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Mother-in-law (Mẹ vợ): Mẹ ruột của vợ/ chồng bạn. Son-in-law (Con rể): Dùng để gọi chồng của con gái bạn. Daughter-in-law (Con dâu): Để ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2015 · 1. father: bố · 2. mother: mẹ · 3. son: con trai · 4. daughter: con gái · 5. parents: bố mẹ · 6. child :con · 7. husband: chồng · 8. wife: vợ
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2015 · 1. father: bố · 2. mother: mẹ · 3. son: con trai · 4. daughter: con gái · 5. parents: bố mẹ · 6. child :con · 7. husband: chồng · 8. wife: vợ
Xem chi tiết »
› English › daughter. con gái, cô ... Tôi Ɩà con gái c̠ủa̠ ba mẹ tôi.
Xem chi tiết »
Những người đàn ông được sinh ra bởi cùng bố mẹ, hoặc ít nhất 1 trong 2 người này thì được gọi là chị em gái. Niece /niːs/ – Cháu gái. Con gái của anh, chị, em.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Gái Của Mẹ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề con gái của mẹ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu