accommodating. adjective. Họ đã tỏ ra rất dễ dãi. They've been very accommodating. FVDP Vietnamese-English Dictionary · compliant. adjective. GlosbeMT_RnD · easy.
Xem chi tiết »
Her parents, though, were more liberal than we were. 15. Còn các chàng trai sẽ không thích một cô gái quá dễ dãi. And many boys find that they are less ...
Xem chi tiết »
do you think I'm easygoing girl? đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dễ dãi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · 1. dễ dãi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... bờ biển). … an easy lay cô gái dễ dãi trong quan hệ tình dục…. xem ngay.
Xem chi tiết »
hầu của nhà Windhill là loại dễ dãi và hài lòng khi nói chuyện với con gái nhỉ.」.
Xem chi tiết »
A shameless chauvinist gets a taste of his own medicine when he wakes up in a world dominated by women and locks horns with a powerful female author.
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2022 · Bài tiếng Anh đã đăng trên BBC Worklife. Chủ đề liên quan. Đời sống · Gia đình ...
Xem chi tiết »
The man in the doorway was not an easy customer, the kind of guy all the waitresses hoped that someone else would serve. Copy Report an error. Sonia là một cô ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Con Gái Dễ Dãi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề con gái dễ dãi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu