con gái một Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa con gái một Tiếng Trung (có phát âm) là: 独生女 《唯一的女儿。》小家碧玉 《旧时指小户人家的美貌的年轻女子 ...
Xem chi tiết »
Gia đình trong tiếng Trung có nghĩa là: 家庭 (jiā tíng), còn 家人 jiā rén ... Vợ trong tiếng Trung Quốc là gì? ... 16, 独生女, dú shēng nǚ, Con gái một ... Cách xưng hô trong gia đình... · Từ vựng tiếng Trung chủ đề...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2019 · Con gái : 女儿 /Nǚ'ér/; Con rể : 女婿 /Nǚxù/; Cháu trai ngoại: 外孙 /Wàisūn/; Cháu gái ngoại: 外孙女 / ...
Xem chi tiết »
Gia đình trong tiếng Trung có nghĩa là: 家庭 (jiā tíng), còn 家人 jiā rén ... Vợ trong tiếng Trung Quốc là gì? ... 16, 独生女, dú shēng nǚ, Con gái một ...
Xem chi tiết »
1. Cậu (anh, em trai của mẹ)và mợ: 舅舅-舅妈 /Jiùjiu – jiùmā/ · 2. Dì (chị , em gái của mẹ) và chú: 姨妈-姨夫 /Yímā – yífu/ · 3. Anh em họ (con của chị, em gái ...
Xem chi tiết »
Hoàn thành cách bài tập sau: ... Đố: 1. Bạn nên gọi chị gái của bố bạn bằng tiếng Trung là gì? ... 2. Nếu bạn muốn nói với người khác rằng bạn có em trai bằng tiếng ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 母子, mǔzǐ, mẹ và con trai ; 父女, fùnǚ, cha và con gái ; 父子, fùzǐ, cha và con trai ; 大哥, dàgē, anh cả ; 大姐, dàjiě, chị cả.
Xem chi tiết »
Cậu (anh, em trai của mẹ)và mợ: 舅舅-舅妈 /Jiùjiu – jiùmā/ · Dì (chị , em gái của mẹ) và chú: 姨妈-姨夫 /Yímā – yífu/ · Anh em họ (con của chị, em gái của mẹ): 表 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 21 thg 11, 2020 · Bà là giám đốc của một công ty ngoại thương. Họ đều là những người quan trọng trong cuộc đời tôi, mong cả nhà một đời bình an. Trên đây là những ...
Xem chi tiết »
Bố/Mẹ/Anh, Chị Em trong tiếng Trung là gì? Hay Cô, Dì, Chú, Bác, ... thì tiếng Trung dùng. ... 外甥女 wài sheng nǚ: cháu gái (con của anh chị em).
Xem chi tiết »
Hãy lấy giấy bút và ghi chép ngay phần từ vựng tiếng Trung về cách xưng hô ... Con gái. 10. 独 生 女. dú shēng nǚ. Con gái một ... Cháu trai gọi bạn là cậu.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. 年龄 niánlíng: tuổi · 2. 阿姨 āyí: cô, dì · 3. 婴儿 yīng'ér: đứa bé · 4. 保姆 bǎomǔ: người giữ trẻ · 5. 男孩 nánhái: cậu bé · 6. 兄弟 xiōngdì: anh ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · 12, 老公, lǎo gong, Chồng, ông xã ; 13, 儿子, ér zi, Con trai ; 14, 独生子, dú shēng zǐ, Con trai một.
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2014 · Cô/dì = A di (Nếu gọi cô ba thì là tam di, cô tư thì gọi là tứ di….) Dượng (chồng của chị/em gái cha/mẹ) = Cô trượng. Thím/mợ (vợ của chú/cậu) = ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Gái Một Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con gái một tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu