CON GÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "con gái" trong Anh là gì? vi con gái = en volume_up daughter chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "con gái" trong tiếng Anh

con gái {danh}

EN
  • volume_up daughter
  • girl

con gái riêng {danh}

EN
  • volume_up stepdaughter

tên thời con gái {danh}

EN
  • volume_up maiden name

người con gái đẹp {danh}

EN
  • volume_up nymph

Bản dịch

VI

con gái {danh từ}

  1. general
  2. "con cái"
1. general con gái volume_up daughter {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ông... và bà... xin thông báo con gái... đã đính hôn với ..., con trai của ông... và bà... ., announce the engagement of their daughter, ..., to ..., son of Mr and Mrs..., (also) of… . con gái (từ khác: cô gái, gái, cô bé, thiếu nữ) volume_up girl {danh} 2. "con cái" con gái volume_up daughter {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ông... và bà... xin thông báo con gái... đã đính hôn với ..., con trai của ông... và bà... ., announce the engagement of their daughter, ..., to ..., son of Mr and Mrs..., (also) of… . VI

con gái riêng {danh từ}

con gái riêng volume_up stepdaughter {danh} VI

tên thời con gái {danh từ}

1. "của phụ nữ phương Tây trước khi lấy chồng" tên thời con gái (từ khác: tên thời thiếu nữ) volume_up maiden name {danh} VI

người con gái đẹp {danh từ}

1. văn học người con gái đẹp volume_up nymph {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "con gái" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ông... và bà... xin thông báo con gái... đã đính hôn với ..., con trai của ông... và bà... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Mr and Mrs...of ..., announce the engagement of their daughter, ..., to ..., son of Mr and Mrs..., (also) of… . An August wedding is planned.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "stepdaughter" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
She is a sweet, innocent young woman who is ignorant of the social graces required of a mayor's stepdaughter. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
On their way home, one of his stepdaughters found a $100 bill in her daughter's luggage. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Unfortunately, the king had to go to war and the stepmother maltreated and starved her stepdaughter. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Little love was shared between stepmother and stepdaughter. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He has three sons, and a stepson and stepdaughter.

Vietnamese Cách sử dụng "maiden name" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Her personal life exhibited feminist themes: the artist retained her maiden name and publicly stated a disinterest in housework and parenting. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Her married name is, though she continues to work under her maiden name. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
She uses her maiden name for futuristic/paranormal romantic-suspense writing. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Her maiden name is unrecorded, and they had thirteen children. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
She apparently has no family of her own and the reader never learns her maiden name.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "con gái" trong tiếng Anh

gái danh từEnglish
  • girl
con đại từEnglish
  • you
  • you
  • you
con danh từEnglish
  • I
con mụ đại từEnglish
  • she
con ý đại từEnglish
  • she
con ấy đại từEnglish
  • she
con chuột danh từEnglish
  • mouse
  • mouse
  • mouse
con chuột máy tính danh từEnglish
  • mouse
con hào danh từEnglish
  • dike
con đường danh từEnglish
  • highway
  • path
con nít danh từEnglish
  • child
con nhép danh từEnglish
  • club
con giòi danh từEnglish
  • grub
con hoang tính từEnglish
  • illegitimate
con dấu danh từEnglish
  • seal

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • con dưa biển
  • con dấu
  • con dấu riêng
  • con dẽ gà
  • con dế
  • con giun xéo lắm cũng quằn
  • con gián
  • con giòi
  • con gà
  • con gà lôi
  • con gái
  • con gái riêng
  • con gấu
  • con heo
  • con hoang
  • con hà mã
  • con hào
  • con hàu
  • con hươu cao cổ
  • con hải mã
  • con hải quỳ
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Chứ Con Gái