Con Gián Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Câu hỏi: Con gián tiếng Anh là gì?
Trả lời: cockroach /ˈkɒkrəʊtʃ/
Xem nhanh
- Một số từ vựng liên quan đến con gián
- Điểm qua những thông tin về loài gián
- Điểm qua tác hại của loài gián
Một số từ vựng liên quan đến con gián
- Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ – sâu bướm
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ – bọ cạp
- Ant /ænt/ – con kiến
- Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/ – đom đóm
- Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ – châu chấu
- Moth /mɒθ/ – bướm đêm, sâu bướm
- Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ – con bọ rùa
- Bee /biː/ – con ong
- Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ – bướm
- Cocoon /kəˈkuːn/ – kén
- Mantis /ˈmæn.tɪs/ – con bọ ngựa
- Termite /ˈtɜː.maɪt/ – con mối
- Wasp /wɒsp/ – ong bắp cày
- Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ – nhện
- Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ – con dế
- Mosquito /məˈskiː.təʊ/ – con muỗi
- Beetle /ˈbiː.tļ/ – bọ cánh cứng
- Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ – con rết
- Fly /flaɪz/ – con ruồi
- Dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ – chuồn chuồn
Điểm qua những thông tin về loài gián
Trong cuộc sống thường nhật của chúng ta, gián là một trong những loài côn trùng thường xuyên xuất hiện. Gián đa dạng chuẩn loài. Trên toàn thế giới, theo một cuộc nghiên cứu thì có khoảng 4.600 loài gián tồn tại. Ngoài ra, tại Việt Nam, các loại gián phổ biến đó là: gián Mỹ (Periplaneta Americana), gián Đức (Blattella germanica), gián phương Đông (Blatta orientalis),…
Gồm ba giai đoạn chính trong quá trình sinh trưởng của loài gián gồm: trứng, gián con ( hay còn gọi là thiếu trùng) và gián trưởng thành. Phụ thuộc vào môi trường sống xung quanh mà trong khoảng từ 1-3 tháng trứng gián có thể nở thành thiếu trùng.
Khi vừa nở thì thiếu trùng chưa phát triển hoàn toàn toàn diện, thiếu trùng thường có cánh nhưng chỉ dài khoảng vài mm hoặc không có cánh. Bên cạnh đó, sau vài giờ chúng thường có màu trắng và dần chuyển sang màu đen. Từ vài tháng đến hơn một năm, trong khoảng thời gian những thiếu trùng này mới có thể phát triển mạnh mẽ, hoàn toàn thành những con gián bình thường. Bên cạnh đó, không phải con gián trưởng thành nào cũng có cánh khác với suy nghĩ của nhiều người.
Hơn thế nữa, về đặc tính sinh sống, tại những nơi có điều kiện môi trường ẩm thấp, dơ bẩn (những nơi có nhiệt độ cao hơn 21 độ C) và kém vệ sinh gián thường tập trung ẩn náu theo bầy đàn. Gián sinh sống thành bầy đàn và hoạt động mạnh về ban ngày lẫn ban đêm, hầu hết chúng tìm nơi ẩm thấp, tối tăm để trú ẩn. Ngoài ra, ở nhiều nơi với các điều kiện môi trường sống khắc nghiệt khác nhau chúng là loài ăn tạp nên không khó hiểu khi gián có thể sống và hoạt động.
Ngoài ra, tác hại của loài gián cũng từ đặc tính này mà sinh ra, do thường tụ tập và di chuyển ở những nơi với điều kiện dơ bẩn, có vệ sinh kém. Chính vì vậy, một điều chắc chắn rằng chúng sẽ tiếp xúc và mang trên khắp cơ thể chúng theo rất nhiều vi khuẩn có hại. Chính vì điều này, gián là vật trung gian gây bệnh nguy hiểm hàng đầu, là tác hại đầu tiên.
Điểm qua tác hại của loài gián
- Những nơi gián có thể trú ngụ trong nhà của bạn là: nhà vệ sinh, kẽ cửa, kẽ tủ, tủ đựng đồ ăn, bát đĩa, nơi để các thiết bị truyền hình, truyền thanh và các dụng cụ điện; ống nước và thùng rác, rãnh thoát nước,…
- Trên người gián có rất nhiều những loại vi khuẩn có hại, khả năng cao là vi khuẩn có thể di chuyển từ con gián sang những thực phẩm, đồ dùng này.
- Sẽ không có gì đáng nói nếu gián không xâm nhập vào những địa điểm sinh hoạt, vui chơi,, làm việc,…của con người chúng ta.
- Nếu để bầy gián ẩn náu và sống trong căn nhà của bạn, vào ban đêm, khi chúng di chuyển để tìm thức ăn, gián sẽ tiếp xúc trực tiếp lên các thực phẩm cũng như đồ dùng trong nhà.
Với bài viết ngày hôm nay, Obie đã cung cấp cho bạn tất tần tật câu trả lời về con gián tiếng Anh là gì? và một số từ vựng liên quan. Ngoài ra, còn cung cấp thông tin về loài gián và tác hại của gián. Hy vọng bạn sẽ có cách phòng tránh phù hợp.
Từ khóa » Con Gián Tiếng Anh đọc Là
-
Cockroach - Wiktionary Tiếng Việt
-
CON GIÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Gián Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cockroach | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CON GIÁN - Translation In English
-
"Con Gián" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Con Gián đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián đọc Tiếng Anh Là Gì
-
CON GIÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TOÀN BỘ CON GIÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch