CƠN GIÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CƠN GIÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từTrạng từcơn giówindgióbreezegiólàn giódễ dàngkhoecơn gió nhẹnhẹ nhàngthổigustcơnmạnhmột luồnggiógiậtwindfalltrờigióvận may bất ngờlợi nhuậnhưởng lợisố tiềncác khoảnbất ngờheadwindsnhững cơn gió ngượcnhững cơn giókhó khăntrở ngạinhững luồng giólực cảnwhirlwindcơn lốcgió lốclốc xoáybão lốccơn bãocơn gióbão tápvòng xoáygustymạnhgiậtcơn giódownwindgióxuôi chiều giógalegióbãomạnhcơn lốccơn bãowindsgió

Ví dụ về việc sử dụng Cơn gió trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Như một cơn gió”.He is like a wind.”.Cơn gió ba ngày.Then three days of wind.Hay lá khóc chỉ vì cơn gió.Crying due to wind.Nghe cơn gió bên ngoài.Listen to the wind outside.Kẻ địch của cô là cơn gió.Your real enemy is WIND.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từthông giógió thổi gió lên khỏi gióturbine gióchống giógió đến thổi giógió đổi gió nói HơnSử dụng với danh từcơn giótốc độ giógió mặt trời tuabin gióđiện gióngọn giótrang trại gióquạt gióhướng giógió biển HơnÔi, cơn gió lạnh buốt".Oh, my, this wind is cold*.Nhưng không như một cơn gió.It was not like a wind.Cơn gió kia, ngươi có biết.And that wind, you know.Và chửi thề trong cơn gió.I swear I live in a wind….Cơn gió đã mang họ đi.And the wind carried them off.Trên cơn gió biển ♪.On the winds of the sea♪.Cơn gió êm dịu này rất thật.This mellow breeze is so right.Nay trở về như cơn gió thổi.But returned like a wind blast.Lắng nghe cơn gió của sự đổi thay.Listen to the winds of change.Chị lao khỏi nhà như cơn gió.Out of the house like a whirlwind.Và nó giống như cơn gió, hoặc là bóng ma.And it was like a… Like a wind. Or like a..Một người khác cãi lại rằng đó là vì cơn gió.Others say it was caused by wind.Đời người như cơn gió thoảng.Life is like a whirlwind sometimes.Một người khác cãi lại rằng đó là vì cơn gió.Everyone thought it was because of the wind.Không có em, sẽ không còn cơn gió nào cả.Without you all, there wouldn't be a Winds.Nhiều cơn gió chạy khắp căn hộ Vinhomes.Plenty of breeze flowing through the Vinhomes apartment.Vấn đề là chúng ta có nhiều cơn gió thử thách hơn.The issue is that we have more challenging headwinds.Lịch sử cho thấy rằng chúng ta sẽ thấy một số cơn gió.History suggests that we should see some headwinds.Tuy nhiên, vì cơn gió, ông quá sợ và bắt đầu chìm.But because of the wind, he is afraid and begins to sink.Em hỏi anh chúng ta sẽ ở chỗ nào trong cơn gió gào thét.You ask where will we stand in the winds that will howl.Anh ấy như một cơn gió đe dọa sẽ xáo trộn mọi thứ.He was like a wind that threatened to unsettle everything.Trung Quốc không tránh khỏi những cơn gió thương mại và tài chính này.China isn't immune to these trade and financial headwinds.Sau khi cơn gió hoảng loạn đầu tiên đã trải qua Iping trở thành tranh cãi.After the first gusty panic had spent itself Iping became argumentative.Tuy nhiên, vì cơn gió, ông quá sợ và bắt đầu chìm.However, because of the wind, he was afraid and began to sink.Hãy cùng bay với cơn gió tình yêu trong ngày sinh nhật bạn.Let us fly together through the breeze of love on your birthday.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 819, Thời gian: 0.0376

Xem thêm

cơn gió thổiwind blewnhững cơn gió nàythese winds

Từng chữ dịch

cơndanh từattackboutguststormpaingiódanh từwindbreezemonsoonwindsgiótính từwindy S

Từ đồng nghĩa của Cơn gió

wind breeze làn gió dễ dàng khoe cơn giận tacơn gió thổi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cơn gió English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gió Trong Tiếng Anh Là Gì