CON NHỎ ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON NHỎ ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scon nhỏ đóthat girlcô gái đócô bé đócon bé đócon nhỏ đócô nàng đócon gái đóbé gái đócon nhóc đócô đóthat little bitchthat childđứa trẻ đóđứa bé đóđứa con đóem bé đórằng childcon nhóc đónhi đócon bé đótrẻ em đórằng tảo

Ví dụ về việc sử dụng Con nhỏ đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ahh, con nhỏ đó.Ahh, that girl.Vậy cậu trở thành Con nhỏ đó.So you end up That Girl.Bắt con nhỏ đó cho tao!Get that child for me!Có phải đang cùng với con nhỏ đó?U still with that girl?Con nhỏ đó đạt tới cảm giác rồi.That girl's come to her senses.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcon đường đó con khốn con phố chính con người nhân con chó mới con người toàn con dấu tốt con sông chính con chó cái con ngoan HơnSử dụng với động từcon muốn sinh concon biết con yêu con đường đến con nghĩ con đường tơ lụa muốn conyêu concon thấy HơnSử dụng với danh từcon người con đường con trai con gái con số con cái con chó đứa concon tàu trẻ conHơnTại sao mình lại hôn con nhỏ đó?Why Did I Kiss That Girl?Tôi muốn con nhỏ đó chăm sóc.I want that little bitch taken care of.Sao anh lại bế con nhỏ đó?".Why did you carry that girl?”.Giữ con nhỏ đó lại cho tôi, làm ơn!Hold on to that girl for me, please!Vì sao lại cứu con nhỏ đó?".Why did they save that girl?".Có khả năng con nhỏ đó tự đâm bản thân.That kid could have shot himself.Mẹ còn nhớ con nhỏ đó.”.But I remember that little girl.”.Mấy con nhỏ đó có thật sự học tập sao?But are those children really learning?Tôi vẫn còn đang giận con nhỏ đó.I'm still angry at that kid.Con nhỏ đó đã lấy xe của bố.That's the slut that took Daddy's car.Đừng có nói với con nhỏ đó.Don't you go jawing with that runt.Con nhỏ đó không đáng tồn tại trên thế gian này!That girl does not exist in this world!Chị sẽ táng vỡ mồm con nhỏ đó.I'm gonna deck that little bitch.Nên anh ngủ với con nhỏ đó chứ gì?You're sleeping with this girl, right?Lần này ta sẽ loại bỏ con nhỏ đó.This time I will take the boy out.Nên anh ngủ với con nhỏ đó chứ gì?You want to sleep with this girl, right?Con trai của em sẽ không được đi với con nhỏ đó.My son will not go out with that girl.Con nhỏ đó còn không thèm nói chuyện với Johnny nữa.That girl wouldn't even give Johnny the time of day.Cô ta có thể tìm thấy con nhỏ đó.Maybe you can find that little girl.Ở trường tiểu học, con nhỏ đó có một cái chuốt bút chì.In elementary school, this girl had a pencil sharpener.À mà, anh lại nói chuyện với con nhỏ đó nữa à?"?Were you speaking with that girl again?Nhưng bà biết không, con nhỏ đó, bà có nghĩ là kỳ cục không?But you know, that little girl, don't you think it's a bit odd?Nếu mày hổng nghĩ tao nói thiệt thì cứ quấy rầy con nhỏ đó lần nữa!”.If you don't think I mean it, just bother that girl again!”.Dù sao thì, hôm nay con nhỏ đó làm tôi không thể không lo cho cô ta được.However, this lil brat today made me unable to not worry about her.Cậu biết đấy, mấy lý do dạng như‘ ew, con nhỏ đó không thèm chào tụi mình' hay là‘ đồ kiêu căng', hay như‘ nó hành xử như con điếm vậy', rồi‘ nó chỉ muốn lợi dụng Daiya để trở nên nổi tiếng' và‘ nó dụ dỗ Daiya bằng cơ thể của nó'.You know, things like'ew, that girl doesn't greet us properly' or'she's arrogant' or'she's acting like a b.i.t.c. h' or'she wants to use Daiya to show off' or'she seduced him with her body'.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 36, Thời gian: 0.0426

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumannhỏtính từsmalltinyminornhỏtrạng từlittlenhỏdanh từminiđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từitthere S

Từ đồng nghĩa của Con nhỏ đó

cô gái đó cô bé đó con bé đó con nhỏ của bạncon nhỏ này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con nhỏ đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nhỏ Con Trong Tiếng Anh Là Gì