CON SƯ TỬ CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON SƯ TỬ CÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từcon sư tử cái
lioness
sư tửcáicon sư tử cái
{-}
Phong cách/chủ đề:
There were twelve lions all together.Nếu con dũng cảm hơn,con sẽ trở thành một con sư tử cái đó.
If you were any braver, you would be a lioness.Một con sư tử cái đang tận hưởng bữa ăn của mình.
One of our goats enjoying his lunch.Prasek đã muacon sư tử vào năm 2016 và con sư tử cái vào năm ngoái.
Prasek bought the male lion in 2016 and the lioness in 2018.Hầu hết các con sư tử cái sinh sản vào lúc chúng được bốn tuổi.
Most female lions give birth by the time they are 4 years old.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngón tay cáicái mới cái cây đó con chó cáicái túi đó con quỷ cáiHơnSử dụng với động từcái chết nhìn cáicái đói cái ôm con cái đẻ thích cáicái chính con cái trưởng thành thấy cáicái trí bị HơnSử dụng với danh từcon cáicái tên cái trí chữ cáicái bẫy cái đầu cái bóng cái cớ cái hộp cái bàn HơnCòn đây là kết quả khi lai một con hổ đực và một con sư tử cái.
This is what happens when you mate a male Tiger and a female Lion.Chị chỉ là một con sư tử cái làm những gì để bảo vệ bầy con mình.
You were a lioness doing what she had to do to protect her cubs.Sư tử mới sinh là con thứ hai của Adia, một con sư tử cái châu Phi.
The cub is the second offspring of Adia, a female African lion.Chúng tôi đang theo dõi một con sư tử cái mang con đi và nó có vẻ rất mệt.
We were following a lioness carrying her cub& she was getting really tired.Những con sư tử cái non có thể đạt 2/ 3 kích thước những con trưởng thành khi chỉ mới hai tuổi.
Female lions reach two-third of their adult size by the time they turn two.Không yêu vợ con là nuôi trong nhà một con sư tử cái và ấp một tổ chim đau buồn”.
He that loves not his wife and children feeds a lioness at home and broods a nest of sorrows.”.Những con sư tử cái non có thể đạt 2/ 3 kích thước những con trưởng thành khi chỉ mới hai tuổi.
Female lions reach two thirds of their adult size when they're two years old.Vào năm 2015, một con sư tử đực trưởng thành và một con sư tử cái đã được nhìn thấy ở Công viên quốc gia Mole của Ghana.
In 2015, an adult male lion and a female lion were sighted in Ghana's Mole National Park.Những con sư tử cái non có thể đạt 2/ 3 kích thước những con trưởng thành khi chỉ mới hai tuổi.
Female lions reach two thirds of their adult size by the time they are 2 years old.Một số con cái có khả năng sinh sản và đôi khi đã sinh ra các litigons khi giao phối với một con sư tử cái châu Á.
Females are sometimes fertile and have occasionally given birth to litigons when mated to a male Asiatic lion.Con sư tử cái phản ứng với điều này, chân nó kéo đứa trẻ vào trong đấu trường và ngoạm răng vào đầu cô bé.
The lioness reacted to this and with its paw pulled the child inside into the arena and sank its teeth into her head.Trong khi đó, ở Nam Phi, những con sư tử cái được lấy từ mẹ của chúng và được nuôi bằng tay để bạn có thể ôm chúng.
Meanwhile, in Southern Africa, lion cubs are taken from their mothers and hand-reared so you can snuggle them.Trong tự nhiên, những con sư tử con ở với mẹ chúng trong 18 tháng đầu và con sư tử cái nghỉ ít nhất 15- 24 tháng giữa các kỳ sinh.
In the wild, lion cubs remain with their mothers for 18 months, and females rest for at least 15-24 months between litters.Đôi lúc những con sư tử cái chi sinh được một đứa con, và trong trường hợp đó chúng ta sẽ có một mối quan hệ như giữa Simba và Mufasa.
Sometimes lionesses may give birth to a single cub, which would create a relationship like Simba and Mufasa's.Chỉ khi cô ấy yêu sâu sắc thì cô ấy sẽ trở thành con sư tử cái dịu dàng, ấm áp, mang đến tình thương cho người bạn đời và gia đình của họ.
Only when she is deeply in love will she become this mellow, warm lioness, providing soul food for her partner and their family.Như thể anh đang ngồi quán bar, và đang ngắm con bò béo nhất, chậm nhất khoe cổ với anh,còn anh là con sư tử cái sẵn sàng vồ mồi.
It's like I'm at the watering hole, and I'm watching the fattest, slowest water buffalo expose his neck to me,and I'm the lioness ready to strike.Khi con mồi di cưkhỏi vùng đồng bằng khô, con sư tử cái cũng phải mạo hiểm bước ra ngoài lãnh thổ quen thuộc đến.
As prey migrate away from the drying plains so, too,must the lioness venture beyond her familiar territory… into the territory.Đó là bởi khi những con sư tử cái rụng trứng, số trứng đó có thể được thụ thai bởi cùng một con đực, hoặc bởi nhiều con đực khác nhau.
That's because when female lions ovulate, they shed a lot of eggs that may be fertilized by the same male or by different males.Rasta, người làm việc tại khu bảo tồn này 6 tháng, khai với cảnh sát rằnganh ta đã cố cứu Latha khi con sư tử cái tấn công cậu bé và nói rằng anh ta cũng bị sư tử vồ.
Rasta, who worked at the park for six months, is reported to havetold the police that he tried to get help after the lioness attacked the boy and he was also mauled.Một cách giải thích hợp lý là những con sư tử cái trưởng thành có lượng testosterone tăng cao, theo Luke Hunter, giám đốc tổ chức bảo tồn mèo hoang toàn cầu Panthera.
A likely explanation is an increased level of testosterone as these lionesses mature, says Luke Hunter, president and chief conservation officer at the global wild cat conservation organisation Panthera.Gilfillan tại Đại học Sussex Falmer, Vương quốc Anh, vàcác đồng nghiệp đã phát hiện có 5 con sư tử cái mọc bờm tại khu bảo tồn Moremi Game, vùng đồng bằng Okavango của Botswana.
Gilfillan at the University of Sussex in Falmer, UK,and colleagues have reported five lionesses sporting a mane at the Moremi Game Reserve in Botswana's Okavango delta.Tuy nhiên, cuối buổi chuyện tối, con sư tử cái mỹ miều đã dịu bớt, nó vừa mỉm cười vừa nghe những mẩu chuyện ngọt ngào của D' Artagnan, lại còn đưa cả tay cho chàng hôn.
Toward the end of the evening, however, the beautiful lioness became milder; she smilingly listened to the soft speeches of d'Artagnan, and even gave him her hand to kiss.Com, Shalin chia sẻ:" Chúng tôi đã dành khoảng nửa giờ để ngắm con sư tử cái xinh đẹp và đứa con đáng yêu của nó, trước khi chuyển sang tìm kiếm bóng dáng đàn chó hoang.
Com:“We spent about half an hour with a beautiful lioness and her cub then moved on looking for wild dogs.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0212 ![]()
con sư tửcon ta

Tiếng việt-Tiếng anh
con sư tử cái English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Con sư tử cái trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumansưdanh từmasterengineersprofessorattorneyteachertửdanh từdeathprincetửtính từelectronictửđộng từkilledcáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sư Tử Cái Tiếng Anh
-
Sư Tử Cái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SƯ TỬ CÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sư Tử Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sư Tử Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Sư Tử Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Sư Tử Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sư Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sư Tử Cái Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Giống đực, Giống Cái Và Giống Khác Trong Tiếng Anh
-
Sư Tử Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "con Sư Tử"
-
Sư Tử Cái Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga