CÒN TRẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÒN TRẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcòn trẻstill youngvẫn còn trẻvẫn còn nhỏteenagerthiếu niêntrẻthanh niêncòn trẻteencòn ở tuổi thiếu niênở tuổi thanh thiếu niênyoung peoplengười trẻgiới trẻthanh niênthanh thiếu niêntuổi trẻare youngtrẻlà những người trẻnhỏwas a kidlà một đứa trẻwas a childlà conlà đứa trẻlà một đứa conwas youngtrẻlà những người trẻnhỏwere youngtrẻlà những người trẻnhỏwas youngertrẻlà những người trẻnhỏare a kidlà một đứa trẻ

Ví dụ về việc sử dụng Còn trẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Annie Oakley lúc còn trẻ.Annie Oakley as a teenager.Còn trẻ hơn ta tưởng đó.”.That's younger than I thought.".Khi ngươi còn trẻ, ngươi được tự do.When you're a child, you're free.Còn trẻ thì nên thử nhiều thứ.Young people need to try lots of things.Khi Israel còn trẻ, Ta đã yêu nó”.When Israel was a child, I loved him.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrẻ nhỏ trẻ khác bóng đá trẻhoàng tử trẻthành phố trẻlinh mục trẻca sĩ trẻphi công trẻđại học trẻnữ hoàng trẻHơnTôi làm việc ở Vegas khi tôi còn trẻ.I used to live in Las Vegas when I was a kid.Khi tôi còn trẻ, tôi rất hâm mộ họ.When I was a kid, I admired them.Tây Nam Montana, nơi tôi đã từng cắt cỏ khi còn trẻ.Southwestern Montana, where I worked as a teenager on the hay harvest.Khi tôi còn trẻ, tôi thích United.When I was a child, I loved unicorns.Thomson đã đến nhà hát thanh niên quốc gia ở London khi còn trẻ.He also attended the National youth Theatre in London as a teenager.Vì tôi còn trẻ tôi chơi như thế này.Since I was a kid I play like this.Khi còn trẻ, bạn có rất nhiều lợi thế.As young people, you have many advantages.Bạn ấy nói rằng, khi còn trẻ, các bạn thích những cuộc phiêu lưu.She said that, as young people, you like adventures.Cô còn trẻ, về sau sẽ còn nhiều cơ hội.He's young, he will have more chances later on.Có thể chúng tôi còn trẻ nhưng chúng tôi đầy tham vọng.We may be young, but we're seasoned.Bạn còn trẻ và bạn có thể làm tất cả những gì bạn làm được.You were a child and you did everything you could do.Khi các bạn còn trẻ, bạn không nghĩ nhiều về nguy….When you are a kid, you don't think much about danger.Mình còn trẻ và chưa biết cách làm một người Mẹ thế nào là phải.I am young and do not know how to exactly be a wife.Vladimir Putin khi còn trẻ( người đội mũ bên trái).Vladimir Putin as a teenager(2nd from the left, in a hat).Khi còn trẻ tôi rất ít nói.When I was young people were talking very little about it.Khi bạn còn trẻ, mọi người là bạn của bạn.When you're a kid, everyone is your friend.Khi tôi còn trẻ bạn có thể nghe ở bất cứ mọi nơi.When I was a kid, I could read anywhere.Khi bạn còn trẻ, bạn có ít trách nhiệm hơn.When you're a kid, you have less responsibility.Khi tôi còn trẻ dại, bố tôi đã cho tôi một lời khuyên.When I was a kid my dad gave me advice.Khi tôi còn trẻ, tôi có một cuộc sống thoải mái.When I was a kid, I had a pleasant life.Khi tôi còn trẻ, người ta nói rằng tôi bị điên.When I was a child they said I was crazy.Khi tôi còn trẻ, cha tôi đã tham gia cuộc chiến ở Việt Nam.When I was a kid, my dad fought in Vietnam.Khi tôi còn trẻ tôi không đặt câu hỏi về những điều đó”.When I was a kid, I didn't question these things.Khi bạn còn trẻ, bạn có thể làm gì cho cuộc đời?When you were a child, what did you envision for your life?Khi bạn còn trẻ, bạn không quan tâm những gì người khác nghĩ.When you're a kid, you don't worry what anyone thinks.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4193, Thời gian: 0.048

Xem thêm

còn rất trẻvery youngwas very youngwas so youngwas really youngcòn quá trẻwas too youngwas so youngare very youngkhi còn trẻat a young ageas a teenagerwhile still youngas young peoplevẫn còn trẻare still youngare youngkhi tôi còn trẻwhen i was youngwhen i was a kidwhen i was a childwhen i was youngerkhi bạn còn trẻwhen you are youngwhile you're still youngwhen you're youngwhen you were youngcòn khá trẻwas quite youngis relatively youngwas very youngkhi chúng ta còn trẻwhen we are youngwhen we were youngwhen we're youngwhen we were youngerwhen we were childrentôi còn quá trẻi was too youngi was so youngi was very youngi'm too youngi am too youngcòn non trẻfledglingnascentyoungimmaturekhi họ còn trẻwhen they were youngwhen they were youngerwhen they are youngkhông còn trẻ nữaare no longer youngare not young anymorekhi còn rất trẻvery young agewhile still very youngwhen very youngtôi còn rất trẻi was very youngi was much youngeri was so youngvẫn còn rất trẻis still very youngare still very youngtôi vẫn còn trẻi am still youngi'm still youngi was still youngchúng tôi còn trẻwe were youngcô còn trẻyou're young

Từng chữ dịch

còntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtandtrẻtính từyoungyouthfultrẻdanh từyouthjuniorboy S

Từ đồng nghĩa của Còn trẻ

thanh niên người trẻ giới trẻ thiếu niên thanh thiếu niên tuổi trẻ teenager con trẻcon trẻ cần

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh còn trẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khá Trẻ Trong Tiếng Anh