Con Vịt Bằng Tiếng Anh - Duck, Ducks - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "con vịt" thành Tiếng Anh
duck, ducks là các bản dịch hàng đầu của "con vịt" thành Tiếng Anh.
con vịt + Thêm bản dịch Thêm con vịtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
duck
nounCô bé ôm con vịt nên nó chết à?
The girl hugged the duck, and then it dies?
GlosbeMT_RnD -
ducks
nounCô bé ôm con vịt nên nó chết à?
The girl hugged the duck, and then it dies?
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con vịt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "con vịt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bài Hát 1 Con Vịt Bằng Tiếng Anh
-
Một Con Vịt (A Duck) - Nhạc Thiếu Nhi Tiếng Anh Hoạt Hình Vui Nhộn
-
MỘT CON VỊT Song Ngữ ANH VIỆT | KYO YORK & BÀO NGƯ
-
Five Little Ducks (5 Chú Vịt Con) - Hãy Học đếm Cùng Các Bé Nhé!
-
Bài Hát Thiếu Nhi | Bai Hat Tieng Anh Cho Tre Em | Duck Song For Kids
-
Nhạc Thiếu Nhi Tiếng Anh Vui Nhộn - Một Con Vịt - Five Little Ducks ...
-
Lời Tiếng Anh Một Con Vịt Xòe Ra Hai Cái Cánh
-
Một Con Vịt (English Translation) - Vietnamese - Lyrics Translations
-
Giúp Bé Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Five Little Ducks - Benative Kids
-
Five Little Ducks - Twins - | Xem Lời Dịch Và Lời Bài Hát Tại
-
Top 15 Con Vịt đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
CON VỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch