CÔNG CHIẾU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÔNG CHIẾU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từcông chiếupremieredhàng đầuthủ tướngngoại hạngreleasedphát hànhgiải phóngthảnhảcông bốra mắtgiải thoátbảnratung rapremieringhàng đầuthủ tướngngoại hạngreleasephát hànhgiải phóngthảnhảcông bốra mắtgiải thoátbảnratung raof premierecủa premierecông chiếupublic projectionpublicly screened

Ví dụ về việc sử dụng Công chiếu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Iron Man 3' công chiếu Hollywood.Iron Man 3" hits Hollywood.Thông tin được bật mí về ngày công chiếu của Shrek 5.News is yet to be out on the release date of Shrek 5.Braveheart" công chiếu vào năm 1995.Braveheart” was released in 1995.Phim Avengers đạt 80 triệu USD trong ngày công chiếu.The Avengers earns $80 million dollars on its opening day.Chưa có ngày công chiếu cho Shazam!There is no release date for Shazam!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbuổi chiếuchiếu rọi tham chiếu cho phóng chiếubề mặt phản chiếuphép chiếucấp hộ chiếuchiếu sáng trang trí bộ phim được chiếuhộ chiếu thay thế HơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từhộ chiếu điện tử phản chiếu qua Furie công chiếu tại Mỹ để ca ngợi lành mạnh.Furie premiers in the US to wholesome praise.Nhưng họ không thể công chiếu sớm như vậy được?But they can't do the premiere so soon, can they?Swamp Thing công chiếu trên Vũ trụ DC ngày 31 tháng 5.Swamp Thing hits DC Universe on May 31.Trong tháng năm 2016 thế giới sẽbắt chỉ hai bộ phim công chiếu.In May 2016 theworld will shake just two movie premieres.Presage flower sẽ được công chiếu ở Nhật vào ngày 14 tháng 10.Presage flower, will premiere in theaters in Japan on October 14.Bộ phim đã vượt quá 12triệu người xem sau 46 ngày công chiếu.The film exceeded12 million viewers 46 days after its release.Công chiếu năm 1972, đánh dấu mở đầu nền công nghiệp nhạc kịch Hồng Kông.Premiering in 1972, it marked the start of the musical theatre industry in Hong Kong.Bộ phim thu lại 80triệu USD trong tuần đầu tiên công chiếu.The film earned over80 million dollars in the first week of showings.Impeachment: American Crime Story dự kiến công chiếu ở Mỹ vào ngày 27/ 9/ 2020.Impeachment: American Crime Story is expected to premiere in the US on 27th September 2020.Tập phim sẽ đượcphát hành một ngày sau khi công chiếu ở Mỹ.Episodes will be released the day after the premiere in USA.The Incredible Burt Wonderstone công chiếu vào 15 tháng 3 năm 2013 và thu về 27 triệu USD.The Incredible Burt Wonderstone was released on March 15, 2013, and earned over $27 million.Nebraska nhận được rất nhiều đề cử và giải thưởng kể từ khi công chiếu.Bastion has won many nominations and awards since its release.Bộ phim Triều Tiên lần đầu được công chiếu tại Hàn Quốc.Nine North Korean films are being publicly screened in South Korea for the first time.Nebraska nhận được rất nhiều đề cử và giải thưởng kể từ khi công chiếu.Nebraska has received several awards and nominations since its release.Vừa đăng tảivideo mới vào hôm thứ Sáu để kỷ niệm ngày công chiếu của movie Love Live!Anime franchise beganstreaming a new video on Friday to commemorate the release of the Love Live!Trước khi công chiếu, nhiều nhà báo tin rằng bộ phim Cướp biển vùng Ca- ri- bê sẽ thất bại.Before the premiere, many journalists believed that the Pirates of the Caribbean movie would fail.Năm 2013,một phim CGI tên Beware the Batman được công chiếu.In 2013,a new CGI-animated series titled Beware the Batman made its debut.Sau khi công chiếu ngày 7 tháng 9, phim đã chạm mốc 1 triệu lượt xem chỉ sau 4 ngày, và đạt 2 triệu lượt xem sau 5 ngày.After its premiere on September 7, the film reached one million viewers in just four days, and two million in five days.Bộ phim được phát hành vào năm 2016 tại Hoa Kỳ vànăm nay sẽ công chiếu tại Tây Ban Nha và Mỹ Latinh.It was released in 2016 in the United states andthis year will premier in Spain and Latin America.Sau khi phim công chiếu, lượng du khách tới Skopelos và Skiathos, hai hòn đảo làm bối cảnh trong phim, đều tăng tới 40%.After the film's premiere, the number of visitors to Skopelos and Skiathos, the two islands on which the film was set, rose by 40%.Ngày 25 tháng 12 năm 2008, Marley& Me, trong đó Aniston xuất hiện cùng Owen Wilson,được công chiếu.On December 25, 2008, the comedy-drama Marley& Me, in which Aniston starred alongside Owen Wilson,was released.Câu chuyện của họ được kể lại trong bộ phim tài liệu TheLovers and the Despot được công chiếu tại Hàn Quốc sau khi Shin qua đời.Their tale was made into a documentary film,“The Lovers and the Despot,” andit was released in South Korea after Shin's death.Phim đã bán được 933.800 vé với doanh thu 1.209 tỉ yên( khoảng 11,1triệu USD), và đứng đầu phòng vé Nhật Bản trong 3 ngày đầu công chiếu.The film sold 933,800 tickets with sales of 1.209 billion yen andtopped the Japanese box office in the first 3 days of premiere.Phim Nanny McPhee, kịch bản chuyển thể của Emma Thompson từ quyển Nurse Matilda của Christianna Brand,được công chiếu lần đầu vào tháng 10 năm 2005.The film Nanny McPhee, adapted by Emma Thompson from Christianna Brand's Nurse Matilda books,was first released in October 2005.National Geographic đã từng sản xuất phim về đảo Barro Colorado với đầu đề World' s Last Great Places:Rain Forests công chiếu năm 2007.National Geographic produced a documentary featuring the Barro Colorado Island titled World's Last Great Places:Rain Forests released in 2007.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 370, Thời gian: 0.0258

Xem thêm

công nghệ chiếu sánglighting technologylighting technologiesđược công chiếuwas releasedwas premieredbe releasedchiếu sáng công nghiệpindustrial lightingcông nghệ chiếu sáng ledLED lighting technologysẽ được công chiếuwill be releasedwill premierecông thức tham chiếuformula refers

Từng chữ dịch

côngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanychiếudanh từprojectionslidelightingreferenceillumination S

Từ đồng nghĩa của Công chiếu

premier hàng đầu thủ tướng ngoại hạng cồng chiêngcổng cho phép

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh công chiếu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Công Chiếu Là Gì