công chúa bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch công chúa , phổ biến nhất là: princess, highness, sultana . Cơ sở dữ liệu của phép ...
Xem chi tiết »
công chúa = noun princess princess Công chúa Caroline Princess Caroline Ngày xửa ngày xưa , có một nàng công chúa xinh đẹp ở một vương quốc xa xôi There was ...
Xem chi tiết »
PRINCESS Charlotte is having tennis lessons at two.
Xem chi tiết »
On 5 December 1977, Princess Sirindhorn was given the title "Siam Boromrajakumari" (Princess Royal of Siam). 12. Cô là công chúa bị mất tích? Aren't you that ...
Xem chi tiết »
The Ogre has fallen in love with the princess. 16. Xin chào đón Công chúa Điện hạ. Her Royal Highness. 17. kiếp sau tôi sẽ là công chúa.
Xem chi tiết »
Hay trong từ điển Collins được định nghĩa là: A princess is a female member of a royal family, usually the daughter of a king or queen or the wife of a prince.
Xem chi tiết »
Công chúa là: princess. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
Xem chi tiết »
In turn on the death of Princess Margaret, the Countess of Wessex, wife to Prince Edward became President in 2003. WikiMatrix. Danh tính thực sự của Rumia là ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'công chúa' trong tiếng Anh. công chúa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ công chúa. Chủ đề, Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành. Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Xem chi tiết »
đệ nhất công chúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đệ nhất công chúa sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Have you not read of financiers and corporate leaders who are not satisfied with earning millions each year? Copy Report an error. Đây là biểu đồ của anh ấy, ...
Xem chi tiết »
Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · 2. công chúa in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 15/7/2021. Đánh giá ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Công Chúa Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề công chúa trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu