Công Cụ Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Đô La Canada - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Đô la Mỹ sang Đô la Canada Từ Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Canada (CAD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đô la Mỹ = 1,3765 -0,00003489 (-0,00253%) Đô la Canada Đô la Mỹ sang Đô la Canada sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 14th Tháng mười hai 2025 06:42 UTC CAD to USD list
1 USD sang CAD, Tháng mười một 2021
1 USD sang CAD, Tháng Mười 2021
1 USD sang CAD, Tháng Chín 2021
1 USD sang CAD, tháng Tám 2021
1 USD sang CAD, Tháng Bảy 2021
1 USD sang CAD, Tháng Sáu 2021
1 USD sang CAD, Tháng Năm 2021
1 USD sang CAD, Tháng Tư 2021
1 USD sang CAD, Tháng Ba 2021
1 USD sang CAD, Tháng Hai 2021
1 USD sang CAD, Tháng Giêng 2021
- 1 Đô la Mỹ sang Đô la Canada Hiệu suất
- So sánh tỷ giá USD và CAD
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi USD sang CAD
- Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác USD thành CAD
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang CAD
- Bình luận
1 Đô la Mỹ sang Đô la Canada Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 1,4108 | 1,411 | 1,411 |
| Thấp nhất | 1,3765 | 1,3753 | 1,3567 |
| Trung bình | 1,3969 | 1,3965 | 1,3852 |
| Biến động | -1,7868% | -0,58227% | 1,2871% |
So sánh tỷ giá USD và CAD
| Giá | Đô la Mỹ | Phí giao dịch | Đô la Canada |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 1 USD | N/A | 1,3765 CAD |
| 1% | 1 USD | 0,01 USD | 1,3628 CAD |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 USD | 0,02 USD | 1,349 CAD |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 1 USD | 0,03 USD | 1,3352 CAD |
| 4% | 1 USD | 0,04 USD | 1,3215 CAD |
| 5%(Quầy hàng) | 1 USD | 0,05 USD | 1,3077 CAD |
Tỷ giá hối đoái USD và CAD trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Đô la Mỹ | Đô la Canada | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 13/12/2025 | 1 USD = | 1,3765 | -0,00003489 | -0,00253% |
| Tháng mười hai, 12/12/2025 | 1 USD = | 1,3766 | -0,00189 | -0,13707% |
| Tháng mười hai, 11/12/2025 | 1 USD = | 1,3785 | -0,00403 | -0,29172% |
| Tháng mười hai, 10/12/2025 | 1 USD = | 1,3825 | -0,00212 | -0,15321% |
| Tháng mười hai, 09/12/2025 | 1 USD = | 1,3846 | 0,0008 | 0,05816% |
| Tháng mười hai, 08/12/2025 | 1 USD = | 1,3838 | -0,00019 | -0,0135% |
| Tháng mười hai, 07/12/2025 | 1 USD = | 1,384 | -0,00159 | -0,11449% |
| Tháng mười hai, 06/12/2025 | 1 USD = | 1,3856 | -0,00093 | -0,06736% |
| Tháng mười hai, 05/12/2025 | 1 USD = | 1,3865 | -0,00882 | -0,6323% |
| Tháng mười hai, 04/12/2025 | 1 USD = | 1,3953 | 0,0002 | 0,01454% |
| Tháng mười hai, 03/12/2025 | 1 USD = | 1,3951 | -0,00311 | -0,22237% |
| Tháng mười hai, 02/12/2025 | 1 USD = | 1,3982 | -0,00062 | -0,04464% |
| Tháng mười hai, 01/12/2025 | 1 USD = | 1,3989 | 0,001 | 0,07146% |
| Tháng mười một, 30/11/2025 | 1 USD = | 1,3979 | -0,00061 | -0,04357% |
| Tháng mười một, 29/11/2025 | 1 USD = | 1,3985 | -0,00025 | -0,01807% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 USD sang CAD, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 1,2639 CAD |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 1,2813 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2941 CAD trên Tháng mười hai 20 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2639 CAD trên Tháng mười hai 31 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 1,2786 CAD |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 1,2374 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2795 CAD trên Tháng mười một 26 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2374 CAD trên Tháng mười một 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 1,2383 CAD |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 1,265 CAD |
| Giá cao nhất | 1,265 CAD trên Tháng Mười 01 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2326 CAD trên Tháng Mười 20 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 1,2679 CAD |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 1,2623 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2817 CAD trên Tháng Chín 21 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2525 CAD trên Tháng Chín 03 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 1,2583 CAD |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 1,2467 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2828 CAD trên tháng Tám 19 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2467 CAD trên tháng Tám 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 1,2477 CAD |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 1,2441 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2755 CAD trên Tháng Bảy 19 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2322 CAD trên Tháng Bảy 03 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,934% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 1,2396 CAD |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 1,207 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2481 CAD trên Tháng Sáu 21 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2041 CAD trên Tháng Sáu 02 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -5,121% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 1,2061 CAD |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 1,2288 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2303 CAD trên Tháng Năm 04 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2049 CAD trên Tháng Năm 24 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,397% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 1,229 CAD |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 1,2548 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2614 CAD trên Tháng Tư 07 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2276 CAD trên Tháng Tư 29 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 3,104% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 1,2565 CAD |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 1,2643 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2679 CAD trên Tháng Ba 04 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2392 CAD trên Tháng Ba 17 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,553% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 1,2697 CAD |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 1,2849 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2849 CAD trên Tháng Hai 01 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,251 CAD trên Tháng Hai 24 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,938% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 1,2803 CAD |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 1,2739 CAD |
| Giá cao nhất | 1,2831 CAD trên Tháng Giêng 28 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1,2629 CAD trên Tháng Giêng 20 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -5,783% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2024
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Đô la Canada trong quá khứ 2015
Bảng Chuyển đổi USD sang CAD
| Đô la Mỹ (USD) | Đô la Canada (CAD) |
|---|---|
| 1,1 USD = | 1,5142 |
| 1,2 USD = | 1,6518 |
| 1,3 USD = | 1,7895 |
| 1,4 USD = | 1,9271 |
| 1,5 USD = | 2,0648 |
| 1,6 USD = | 2,2024 |
| 1,7 USD = | 2,3401 |
| 1,8 USD = | 2,4777 |
| 1,9 USD = | 2,6154 |
Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Úc | 1,5027 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 0,79563 CHF |
| Real Brazil | 5,4027 BRL |
| Peso Chile | 916,506 CLP |
| Peso Colombia | 3836,69 COP |
| Koruna Séc | 20,669 CZK |
Số tiền khác USD thành CAD
- 2 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
- 3 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
- 4 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
- 5 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
- 6 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
- 7 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
- 8 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
- 9 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
- 10 Đô la Mỹ sang Đô la Canada
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang CAD
Giá trị của 1 Đô la Mỹ sang Đô la Canada hôm nay là bao nhiêu?
USD$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng CAD$ 1,3765 , giảm khoảng 0,02034 (-1,4559%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá USD$ 1 ở CAD được cập nhật lần cuối vào 14 December 2025 06:42 UTC.
Tỷ giá 1 Đô la Mỹ sang Đô la Canada vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
$ 1 Đô la Mỹ trên December 14, 2024 bằng $ 1,361 Đô la Canada.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 USD sang CAD
Từ khóa » đổi Usd Sang Cad
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Đô-la Canada. Đổi Tiền USD/CAD
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Đô La Mỹ Chuyển đổi USD Sang CAD
-
Đô La Canada (CAD) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang đô La Canada (USD/CAD)
-
Chuyển đổi Đô La Canada Sang Đô La Mỹ CAD/USD - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ USD Sang CAD - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ USD Sang CAD - Currency World
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đô La Canada (CAD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Canada (CAD) Sang Đô La Mỹ (USD)
-
Tỷ Giá Hối đoái | Công Cụ Chuyển đổi Từ Đô La Sang Đô La Canada Mỹ
-
Chuyển đổi Tỷ Giá USD Sang CAD - Canadian Dollar - Cocorate
-
Chuyển đổi Tiền Tệ 1 CAD USD - IFC Markets
-
Chuyển đổi USD Sang CAD - Đô La Mỹ Sang Đô La Canada
-
10 Đô La Mỹ đến Đô La Canada | Đổi 10 USD CAD - Exchange Rates