Công Cụ Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Yen Nhật - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Đô la Mỹ sang Yen Nhật Từ Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Yen Nhật (JPY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đô la Mỹ = 156,097 +0,26142 (+0,16775%) Yen Nhật Đô la Mỹ sang Yen Nhật sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 26th Tháng mười hai 2025 10:59 UTC JPY to USD list
  • 1 Đô la Mỹ sang Yen Nhật Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá USD và JPY
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi USD sang JPY
  • Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác USD thành JPY
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang JPY
  • Bình luận

1 Đô la Mỹ sang Yen Nhật Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 157,622 157,622 157,622
Thấp nhất 154,781 147,154 143,553
Trung bình 155,955 153,722 150,486
Biến động -0,19532% 4,361% 7,9263%

So sánh tỷ giá USD và JPY

Giá Đô la Mỹ Phí giao dịch Yen Nhật
0%(Ngân hàng) 1 USD N/A 156,097 JPY
1% 1 USD 0,01 USD 154,536 JPY
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 USD 0,02 USD 152,975 JPY
3%(Thẻ tín dụng) 1 USD 0,03 USD 151,414 JPY
4% 1 USD 0,04 USD 149,853 JPY
5%(Quầy hàng) 1 USD 0,05 USD 148,292 JPY

Tỷ giá hối đoái USD và JPY trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Đô la Mỹ Yen Nhật Thay đổi % Thay đổi
Tháng mười hai, 26/12/2025 1 USD = 156,097 0,26142 0,16775%
Tháng mười hai, 25/12/2025 1 USD = 155,836 -0,09064 -0,05813%
Tháng mười hai, 24/12/2025 1 USD = 155,927 -0,35113 -0,22469%
Tháng mười hai, 23/12/2025 1 USD = 156,278 -0,83946 -0,53429%
Tháng mười hai, 22/12/2025 1 USD = 157,117 -0,50452 -0,32009%
Tháng mười hai, 21/12/2025 1 USD = 157,622 0,34324 0,21824%
Tháng mười hai, 20/12/2025 1 USD = 157,278 0,04893 0,03112%
Tháng mười hai, 19/12/2025 1 USD = 157,229 1,6317 1,0487%
Tháng mười hai, 18/12/2025 1 USD = 155,598 0,16759 0,10783%
Tháng mười hai, 17/12/2025 1 USD = 155,43 0,64961 0,4197%
Tháng mười hai, 16/12/2025 1 USD = 154,781 -0,49155 -0,31657%
Tháng mười hai, 15/12/2025 1 USD = 155,272 -0,51574 -0,33105%
Tháng mười hai, 14/12/2025 1 USD = 155,788 -0,03417 -0,02193%
Tháng mười hai, 13/12/2025 1 USD = 155,822 0,02116 0,01358%
Tháng mười hai, 12/12/2025 1 USD = 155,801 0,21656 0,13919%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 USD sang JPY, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 115,108 JPY
31 Tháng mười hai tỷ giá 112,768 JPY
Giá cao nhất 115,108 JPY trên Tháng mười hai 31
Tỷ lệ thấp nhất 112,768 JPY trên Tháng mười hai 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang JPY, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 113,189 JPY
30 Tháng mười một tỷ giá 114,057 JPY
Giá cao nhất 115,418 JPY trên Tháng mười một 24
Tỷ lệ thấp nhất 112,909 JPY trên Tháng mười một 09
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang JPY, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 114,12 JPY
31 Tháng Mười tỷ giá 111,077 JPY
Giá cao nhất 114,39 JPY trên Tháng Mười 20
Tỷ lệ thấp nhất 110,97 JPY trên Tháng Mười 04
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang JPY, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 111,348 JPY
30 Tháng Chín tỷ giá 110,044 JPY
Giá cao nhất 111,968 JPY trên Tháng Chín 29
Tỷ lệ thấp nhất 109,239 JPY trên Tháng Chín 21
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang JPY, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 109,816 JPY
31 tháng Tám tỷ giá 109,712 JPY
Giá cao nhất 110,564 JPY trên tháng Tám 10
Tỷ lệ thấp nhất 109,021 JPY trên tháng Tám 03
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 USD sang JPY, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 109,685 JPY
05 Tháng Bảy tỷ giá 111,54 JPY
Giá cao nhất 111,54 JPY trên Tháng Bảy 01
Tỷ lệ thấp nhất 109,456 JPY trên Tháng Bảy 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,906%
1 USD sang JPY, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 111,115 JPY
07 Tháng Sáu tỷ giá 109,485 JPY
Giá cao nhất 111,115 JPY trên Tháng Sáu 30
Tỷ lệ thấp nhất 109,275 JPY trên Tháng Sáu 07
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 4,008%
1 USD sang JPY, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 109,506 JPY
31 Tháng Năm tỷ giá 109,301 JPY
Giá cao nhất 109,929 JPY trên Tháng Năm 30
Tỷ lệ thấp nhất 108,543 JPY trên Tháng Năm 09
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,422%
1 USD sang JPY, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 109,301 JPY
30 Tháng Tư tỷ giá 110,615 JPY
Giá cao nhất 110,706 JPY trên Tháng Tư 02
Tỷ lệ thấp nhất 107,875 JPY trên Tháng Tư 25
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,061%
1 USD sang JPY, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 110,758 JPY
31 Tháng Ba tỷ giá 106,856 JPY
Giá cao nhất 110,758 JPY trên Tháng Ba 31
Tỷ lệ thấp nhất 106,761 JPY trên Tháng Ba 02
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,273%
1 USD sang JPY, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 106,506 JPY
28 Tháng Hai tỷ giá 104,886 JPY
Giá cao nhất 106,6 JPY trên Tháng Hai 26
Tỷ lệ thấp nhất 104,585 JPY trên Tháng Hai 09
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,279%
1 USD sang JPY, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 104,689 JPY
31 Tháng Giêng tỷ giá 103,24 JPY
Giá cao nhất 104,715 JPY trên Tháng Giêng 29
Tỷ lệ thấp nhất 102,679 JPY trên Tháng Giêng 05
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -4,603%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2024
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2015

Bảng Chuyển đổi USD sang JPY

Đô la Mỹ (USD) Yen Nhật (JPY)
1,1 USD = 171,707
1,2 USD = 187,317
1,3 USD = 202,927
1,4 USD = 218,536
1,5 USD = 234,146
1,6 USD = 249,756
1,7 USD = 265,365
1,8 USD = 280,975
1,9 USD = 296,585

Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Úc 1,4913 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,78821 CHF
Real Brazil 5,5211 BRL
Peso Chile 905,251 CLP
Peso Colombia 3742,21 COP
Koruna Séc 20,609 CZK

Số tiền khác USD thành JPY

  • 2 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
  • 3 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
  • 4 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
  • 5 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
  • 6 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
  • 7 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
  • 8 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
  • 9 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
  • 10 Đô la Mỹ sang Yen Nhật

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang JPY

Giá trị của 1 Đô la Mỹ sang Yen Nhật hôm nay là bao nhiêu?

USD$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng JPY¥ 156,097 , tăng khoảng 0,14207 (0,0911%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá USD$ 1 ở JPY được cập nhật lần cuối vào 26 December 2025 10:59 UTC.

Tỷ giá 1 Đô la Mỹ sang Yen Nhật vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

$ 1 Đô la Mỹ trên December 26, 2024 bằng ¥ 134,421 Yen Nhật.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 USD sang JPY

Từ khóa » đổi Usd Sang Yên Nhật