Công Cụ Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Yen Nhật - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Đô la Mỹ sang Yen Nhật Từ Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Yen Nhật (JPY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đô la Mỹ = 156,097 +0,26142 (+0,16775%) Yen Nhật Đô la Mỹ sang Yen Nhật sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 26th Tháng mười hai 2025 10:59 UTC JPY to USD list
1 USD sang JPY, Tháng mười một 2021
1 USD sang JPY, Tháng Mười 2021
1 USD sang JPY, Tháng Chín 2021
1 USD sang JPY, tháng Tám 2021
1 USD sang JPY, Tháng Bảy 2021
1 USD sang JPY, Tháng Sáu 2021
1 USD sang JPY, Tháng Năm 2021
1 USD sang JPY, Tháng Tư 2021
1 USD sang JPY, Tháng Ba 2021
1 USD sang JPY, Tháng Hai 2021
1 USD sang JPY, Tháng Giêng 2021
- 1 Đô la Mỹ sang Yen Nhật Hiệu suất
- So sánh tỷ giá USD và JPY
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi USD sang JPY
- Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác USD thành JPY
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang JPY
- Bình luận
1 Đô la Mỹ sang Yen Nhật Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 157,622 | 157,622 | 157,622 |
| Thấp nhất | 154,781 | 147,154 | 143,553 |
| Trung bình | 155,955 | 153,722 | 150,486 |
| Biến động | -0,19532% | 4,361% | 7,9263% |
So sánh tỷ giá USD và JPY
| Giá | Đô la Mỹ | Phí giao dịch | Yen Nhật |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 1 USD | N/A | 156,097 JPY |
| 1% | 1 USD | 0,01 USD | 154,536 JPY |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 USD | 0,02 USD | 152,975 JPY |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 1 USD | 0,03 USD | 151,414 JPY |
| 4% | 1 USD | 0,04 USD | 149,853 JPY |
| 5%(Quầy hàng) | 1 USD | 0,05 USD | 148,292 JPY |
Tỷ giá hối đoái USD và JPY trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Đô la Mỹ | Yen Nhật | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 26/12/2025 | 1 USD = | 156,097 | 0,26142 | 0,16775% |
| Tháng mười hai, 25/12/2025 | 1 USD = | 155,836 | -0,09064 | -0,05813% |
| Tháng mười hai, 24/12/2025 | 1 USD = | 155,927 | -0,35113 | -0,22469% |
| Tháng mười hai, 23/12/2025 | 1 USD = | 156,278 | -0,83946 | -0,53429% |
| Tháng mười hai, 22/12/2025 | 1 USD = | 157,117 | -0,50452 | -0,32009% |
| Tháng mười hai, 21/12/2025 | 1 USD = | 157,622 | 0,34324 | 0,21824% |
| Tháng mười hai, 20/12/2025 | 1 USD = | 157,278 | 0,04893 | 0,03112% |
| Tháng mười hai, 19/12/2025 | 1 USD = | 157,229 | 1,6317 | 1,0487% |
| Tháng mười hai, 18/12/2025 | 1 USD = | 155,598 | 0,16759 | 0,10783% |
| Tháng mười hai, 17/12/2025 | 1 USD = | 155,43 | 0,64961 | 0,4197% |
| Tháng mười hai, 16/12/2025 | 1 USD = | 154,781 | -0,49155 | -0,31657% |
| Tháng mười hai, 15/12/2025 | 1 USD = | 155,272 | -0,51574 | -0,33105% |
| Tháng mười hai, 14/12/2025 | 1 USD = | 155,788 | -0,03417 | -0,02193% |
| Tháng mười hai, 13/12/2025 | 1 USD = | 155,822 | 0,02116 | 0,01358% |
| Tháng mười hai, 12/12/2025 | 1 USD = | 155,801 | 0,21656 | 0,13919% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 USD sang JPY, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 115,108 JPY |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 112,768 JPY |
| Giá cao nhất | 115,108 JPY trên Tháng mười hai 31 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 112,768 JPY trên Tháng mười hai 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 113,189 JPY |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 114,057 JPY |
| Giá cao nhất | 115,418 JPY trên Tháng mười một 24 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 112,909 JPY trên Tháng mười một 09 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 114,12 JPY |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 111,077 JPY |
| Giá cao nhất | 114,39 JPY trên Tháng Mười 20 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 110,97 JPY trên Tháng Mười 04 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 111,348 JPY |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 110,044 JPY |
| Giá cao nhất | 111,968 JPY trên Tháng Chín 29 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 109,239 JPY trên Tháng Chín 21 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 109,816 JPY |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 109,712 JPY |
| Giá cao nhất | 110,564 JPY trên tháng Tám 10 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 109,021 JPY trên tháng Tám 03 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 109,685 JPY |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 111,54 JPY |
| Giá cao nhất | 111,54 JPY trên Tháng Bảy 01 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 109,456 JPY trên Tháng Bảy 29 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,906% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 111,115 JPY |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 109,485 JPY |
| Giá cao nhất | 111,115 JPY trên Tháng Sáu 30 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 109,275 JPY trên Tháng Sáu 07 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 4,008% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 109,506 JPY |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 109,301 JPY |
| Giá cao nhất | 109,929 JPY trên Tháng Năm 30 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 108,543 JPY trên Tháng Năm 09 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,422% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 109,301 JPY |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 110,615 JPY |
| Giá cao nhất | 110,706 JPY trên Tháng Tư 02 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 107,875 JPY trên Tháng Tư 25 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,061% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 110,758 JPY |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 106,856 JPY |
| Giá cao nhất | 110,758 JPY trên Tháng Ba 31 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 106,761 JPY trên Tháng Ba 02 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,273% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 106,506 JPY |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 104,886 JPY |
| Giá cao nhất | 106,6 JPY trên Tháng Hai 26 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 104,585 JPY trên Tháng Hai 09 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -1,279% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 104,689 JPY |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 103,24 JPY |
| Giá cao nhất | 104,715 JPY trên Tháng Giêng 29 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 102,679 JPY trên Tháng Giêng 05 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -4,603% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2024
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Yen Nhật trong quá khứ 2015
Bảng Chuyển đổi USD sang JPY
| Đô la Mỹ (USD) | Yen Nhật (JPY) |
|---|---|
| 1,1 USD = | 171,707 |
| 1,2 USD = | 187,317 |
| 1,3 USD = | 202,927 |
| 1,4 USD = | 218,536 |
| 1,5 USD = | 234,146 |
| 1,6 USD = | 249,756 |
| 1,7 USD = | 265,365 |
| 1,8 USD = | 280,975 |
| 1,9 USD = | 296,585 |
Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Úc | 1,4913 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 0,78821 CHF |
| Real Brazil | 5,5211 BRL |
| Peso Chile | 905,251 CLP |
| Peso Colombia | 3742,21 COP |
| Koruna Séc | 20,609 CZK |
Số tiền khác USD thành JPY
- 2 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
- 3 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
- 4 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
- 5 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
- 6 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
- 7 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
- 8 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
- 9 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
- 10 Đô la Mỹ sang Yen Nhật
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang JPY
Giá trị của 1 Đô la Mỹ sang Yen Nhật hôm nay là bao nhiêu?
USD$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng JPY¥ 156,097 , tăng khoảng 0,14207 (0,0911%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá USD$ 1 ở JPY được cập nhật lần cuối vào 26 December 2025 10:59 UTC.
Tỷ giá 1 Đô la Mỹ sang Yen Nhật vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
$ 1 Đô la Mỹ trên December 26, 2024 bằng ¥ 134,421 Yen Nhật.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 USD sang JPY
Từ khóa » đổi Usd Sang Yên Nhật
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Yên Nhật. Đổi Tiền USD/JPY - Wise
-
Chuyển đổi đô La Mỹ (USD) Sang Yên Nhật (JPY) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Yên Nhật (USD/JPY)
-
Yên Nhật (JPY) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Đô La Mỹ (USD) đến Yên Nhật (JPY) Tỷ Giá Hối đoái
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ USD Sang JPY - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ USD Sang JPY - Currency World
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang Đô La Mỹ JPY/USD - Mataf
-
Đô La Mỹ Đồng Yên Nhật (USD JPY) Bộ Quy Đổi
-
USD Sang JPY | Tỷ Giá Hối đoái | Công Cụ Chuyển đổi Từ Đô La Sang ...
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Giá Man Hôm Nay - Tỷ Giá Yên Nhật JPY Mới Nhất - Smiles
-
Chuyển đổi Tiền Tệ 1 JPY USD - IFC Markets
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Mỹ (USD) Sang Yên Nhật (JPY) - Tỷ Giá