Công Cụ Chuyển đổi Hệ Thập Lục Phân Sang Thập Phân - RT
Có thể bạn quan tâm
Nhập số hex: | |
16 | |
Đổi Cài lại Hoán đổi | |
Số thập phân: | |
10 | |
Số thập phân từ phần bù có dấu 2: | |
10 | |
Số nhị phân: | |
2 | |
Các bước tính số thập phân: |
Công cụ chuyển đổi thập phân sang thập lục phân ►
Làm thế nào để chuyển đổi từ hệ thập lục phân sang hệ thập phân
Số thập phân thông thường là tổng các chữ số được nhân với lũy thừa của 10.
137 trong cơ số 10 bằng mỗi chữ số nhân với lũy thừa tương ứng của nó là 10:
137 10 = 1 × 10 2 + 3 × 10 1 + 7 × 10 0 = 100 + 30 + 7
Các số hex được đọc theo cùng một cách, nhưng mỗi chữ số đếm lũy thừa của 16 thay vì lũy thừa của 10.
Đối với số hex có n chữ số:
d n-1 ... d 3 d 2 d 1 d 0
Nhân từng chữ số của số hex với lũy thừa tương ứng của nó là 16 và tổng:
thập phân = d n-1 × 16 n-1 + ... + d 3 × 16 3 + d 2 × 16 2 + d 1 × 16 1 + d 0 × 16 0
Ví dụ 1
3B trong cơ số 16 bằng mỗi chữ số nhân với 16 n tương ứng của nó :
3B 16 = 3 × 16 1 + 11 × 16 0 = 48 + 11 = 59 10
Ví dụ số 2
E7A9 trong cơ số 16 bằng mỗi chữ số nhân với 16 n tương ứng của nó :
E7A9 16 = 14 × 16 3 + 7 × 16 2 + 10 × 16 1 + 9 × 16 0 = 57344 + 1792 + 160 + 9 = 59305 10
Ví dụ # 3
0,8 trong cơ số 16:
0,8 16 = 0 × 16 0 + 8 × 16 -1 = 0 + 0,5 = 0,5 10
Bảng chuyển đổi hệ thập lục phân sang thập phân
Cơ số hex 16 | Cơ số thập phân 10 | Phép tính |
---|---|---|
0 | 0 | - |
1 | 1 | - |
2 | 2 | - |
3 | 3 | - |
4 | 4 | - |
5 | 5 | - |
6 | 6 | - |
7 | 7 | - |
8 | 8 | - |
9 | 9 | - |
A | 10 | - |
B | 11 | - |
C | 12 | - |
D | 13 | - |
E | 14 | - |
F | 15 | - |
10 | 16 | 1 × 16 1 + 0 × 16 0 = 16 |
11 | 17 | 1 × 16 1 + 1 × 16 0 = 17 |
12 | 18 | 1 × 16 1 + 2 × 16 0 = 18 |
13 | 19 | 1 × 16 1 + 3 × 16 0 = 19 |
14 | 20 | 1 × 16 1 + 4 × 16 0 = 20 |
15 | 21 | 1 × 16 1 + 5 × 16 0 = 21 |
16 | 22 | 1 × 16 1 + 6 × 16 0 = 22 |
17 | 23 | 1 × 16 1 + 7 × 16 0 = 23 |
18 | 24 | 1 × 16 1 + 8 × 16 0 = 24 |
19 | 25 | 1 × 16 1 + 9 × 16 0 = 25 |
1A | 26 | 1 × 16 1 + 10 × 16 0 = 26 |
1B | 27 | 1 × 16 1 + 11 × 16 0 = 27 |
1C | 28 | 1 × 16 1 + 12 × 16 0 = 28 |
1D | 29 | 1 × 16 1 + 13 × 16 0 = 29 |
1E | 30 | 1 × 16 1 + 14 × 16 0 = 30 |
1F | 31 | 1 × 16 1 + 15 × 16 0 = 31 |
20 | 32 | 2 × 16 1 + 0 × 16 0 = 32 |
30 | 48 | 3 × 16 1 + 0 × 16 0 = 48 |
40 | 64 | 4 × 16 1 + 0 × 16 0 = 64 |
50 | 80 | 5 × 16 1 + 0 × 16 0 = 80 |
60 | 96 | 6 × 16 1 + 0 × 16 0 = 96 |
70 | 112 | 7 × 16 1 + 0 × 16 0 = 112 |
80 | 128 | 8 × 16 1 + 0 × 16 0 = 128 |
90 | 144 | 9 × 16 1 + 0 × 16 0 = 144 |
A0 | 160 | 10 × 16 1 + 0 × 16 0 = 160 |
B0 | 176 | 11 × 16 1 + 0 × 16 0 = 176 |
C0 | 192 | 12 × 16 1 + 0 × 16 0 = 192 |
D0 | 208 | 13 × 16 1 + 0 × 16 0 = 208 |
E0 | 224 | 14 × 16 1 + 0 × 16 0 = 224 |
F0 | 240 | 15 × 16 1 + 0 × 16 0 = 240 |
100 | 256 | 1 × 16 2 + 0 × 16 1 + 0 × 16 0 = 256 |
200 | 512 | 2 × 16 2 + 0 × 16 1 + 0 × 16 0 = 512 |
300 | 768 | 3 × 16 2 + 0 × 16 1 + 0 × 16 0 = 768 |
400 | 1024 | 4 × 16 2 + 0 × 16 1 + 0 × 16 0 = 1024 |
Công cụ chuyển đổi thập phân sang thập lục phân ►
Xem thêm
- Công cụ chuyển đổi thập phân sang hex
- Công cụ chuyển đổi hệ lục phân sang nhị phân
- Công cụ chuyển đổi nhị phân sang thập phân
- Công cụ chuyển đổi bát phân sang thập phân
- Làm thế nào để chuyển đổi hex sang thập phân
- Công cụ chuyển đổi văn bản Hex sang ASCII
- Công cụ chuyển đổi màu Hex sang RGB
- Hệ thống số
- Chuyển đổi số
- 10 hex sang thập phân
- 7F từ thập lục phân sang thập phân
- FF hex sang thập phân
Từ khóa » Số 8be Trong Hệ đếm Hexa được Biểu Diễn Trong Hệ Cơ Số 10 Là
-
Chuyển Từ Cơ Số 16 Sang Cơ Số 10
-
Chuyển Từ Cơ Số 10 Sang Cơ Số 16
-
Hệ Thập Lục Phân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Chuyển Đổi Các Hệ Số Đếm Coder Cần Biết - CodeLearn
-
CÁC CÁCH CHUYỂN ĐỔI GIỮA CÁC HỆ CƠ SỐ - THCS Hòa Lợi
-
Quy đổi Từ Hex Sang Hệ Thập Phân (Cơ Số 10) (Hệ Thập Lục Phân ...
-
Chuyển đổi Số Sang Các Hệ Thống Số Khác Nhau - Microsoft Support
-
Hệ đếm Hexa Dùng Các Kí Hiệu: - HOC247