Công Cụ Chuyển đổi Kilôgam Sang Gam (kg Sang G) - RT

RT

Trang chủ / Chuyển đổi / Trọng lượng /Kilôgam sang Gam Chuyển đổi từ Kilôgam sang Gam
Kg: kg
Đổi Cài lại
Gam: g
Kilôgam + Gam:
kg
g
Phép tính:

Gam sang Kg ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ Kilôgam sang Gam

1 kilôgam (kg) bằng 1000 gam (g).

1 kg = 1000 g

Khối lượng m tính bằng gam (g) bằng khối lượng m tính bằng kilôgam (kg) nhân với 1000:

m (g) = m (kg) × 1000

Thí dụ

Quy đổi từ 5kg sang gam:

m (g) = 5 kg × 1000 = 5000 g

Bảng chuyển đổi từ Kilôgam sang Gam

Kg (kg) Gam (g)
0 kg 0 g
0,1 kg 100g
1 kg 1000 g
2 kg 2000 g
3 kg 3000 g
4 kg 4000 g
5 kg 5000 g
6 kg 6000 g
7 kg 7000 g
8 kg 8000 g
9 kg 9000 g
10 kg 10000 g
20 kg 20000 g
30 kg 30000 g
40 kg 40000 g
50 kg 50000 g
60 kg 60000 g
70 kg 70000 g
80 kg 80000 g
90 kg 90000 g
100 kg 100000 g
1000 kg 1000000 g

Gam sang Kilôgam ►

Xem thêm

  • Công cụ chuyển đổi Gam sang Kilôgam
  • Công cụ chuyển đổi Pound sang Kilôgam
  • Chuyển đổi độ dài
  • Chuyển đổi nhiệt độ
  • Chuyển đổi điện
  • Chuyển hóa điện năng

Advertising

CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG
  • Gam sang Kilôgam
  • Gam để Miligam
  • Gam sang Ounce
  • Gam sang Pound
  • Kilôgam sang Gam
  • Kilôgam để Miligam
  • Kilôgam sang Ounce
  • Kilôgam sang Pound
  • Kilôgam sang Tấn
  • Miligam sang Gam
  • Miligam sang Kilôgam
  • Miligam sang Microgam
  • Microgam để Miligam
  • Ounce để Gam
  • Ounce để Kilôgam
  • Ounce để Pound
  • Pound sang Gam
  • Pound sang Kilôgam
  • Pound sang Ounce
  • Pound to Stones
  • Pound sang tấn
  • Đá sang Bảng Anh
  • Tấn sang Kilôgam
  • Tấn sang Pound
BẢNG RAPID
  • Đề xuất trang web
  • Gửi thông tin phản hồi
  • Giới thiệu
Trang chủ | Web | Toán học | Điện | Máy tính | Bộ chuyển đổi | Công cụ

© 2024 RT | Giới thiệu | Điều khoản sử dụng | Chính sách bảo mật | Quản lý Cookie

Trang web này sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm của bạn, phân tích lưu lượng truy cập và hiển thị quảng cáo. Tìm hiểu thêm OK Quản lý cài đặt

Từ khóa » đổi Kg Qua Gram