Công Cụ Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ Từ Nhân dân tệ (CNY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Nhân dân tệ = 0,14468 +0,00001 (+0,00691%) Đô la Mỹ Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 30th Tháng mười một 2024 03:12 UTC USD to CNY list
1 CNY sang USD, Tháng mười một 2021
1 CNY sang USD, Tháng Mười 2021
1 CNY sang USD, Tháng Chín 2021
1 CNY sang USD, tháng Tám 2021
1 CNY sang USD, Tháng Bảy 2021
1 CNY sang USD, Tháng Sáu 2021
1 CNY sang USD, Tháng Năm 2021
1 CNY sang USD, Tháng Tư 2021
1 CNY sang USD, Tháng Ba 2021
1 CNY sang USD, Tháng Hai 2021
1 CNY sang USD, Tháng Giêng 2021
- 1 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ Hiệu suất
- So sánh tỷ giá CNY và USD
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi CNY sang USD
- Chuyển đổi 1 CNY sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác CNY thành USD
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ CNY sang USD
- Bình luận
1 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 0,14559 | 0,1476 | 0,14919 |
Thấp nhất | 0,14424 | 0,14358 | 0,13696 |
Trung bình | 0,14511 | 0,14535 | 0,14451 |
Biến động | -0,46026% | -1,9749% | 5,6427% |
So sánh tỷ giá CNY và USD
Giá | Nhân dân tệ | Phí giao dịch | Đô la Mỹ |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 CNY | N/A | 0,14468 USD |
1% | 1 CNY | 0,01 CNY | 0,14324 USD |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 CNY | 0,02 CNY | 0,14179 USD |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 CNY | 0,03 CNY | 0,14034 USD |
4% | 1 CNY | 0,04 CNY | 0,1389 USD |
5%(Quầy hàng) | 1 CNY | 0,05 CNY | 0,13745 USD |
Tỷ giá hối đoái CNY và USD trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Nhân dân tệ | Đô la Mỹ | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 CNY = | 0,14468 | 0,00001 | 0,00691% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 CNY = | 0,14467 | N/A | N/A |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 CNY = | 0,14467 | N/A | N/A |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 CNY = | 0,14467 | 0,000002 | 0,00138% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 CNY = | 0,14467 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 CNY = | 0,14467 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 CNY = | 0,14467 | 0,00024 | 0,16825% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 CNY = | 0,14443 | 0,000062 | 0,04295% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 CNY = | 0,14437 | 0,00012 | 0,08527% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 CNY = | 0,14424 | -0,00076 | -0,52344% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 CNY = | 0,145 | -0,000059 | -0,04067% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 CNY = | 0,14506 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 CNY = | 0,14506 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 CNY = | 0,14506 | -0,00043 | -0,2976% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 CNY = | 0,1455 | 0,00028 | 0,18937% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 CNY sang USD, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 0,15733 USD |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 0,15703 USD |
Giá cao nhất | 0,15761 USD trên Tháng mười hai 08 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,1568 USD trên Tháng mười hai 09 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 0,15713 USD |
30 Tháng mười một tỷ giá | 0,15631 USD |
Giá cao nhất | 0,15775 USD trên Tháng mười một 02 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15608 USD trên Tháng mười một 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 0,15611 USD |
31 Tháng Mười tỷ giá | 0,15512 USD |
Giá cao nhất | 0,15667 USD trên Tháng Mười 19 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15502 USD trên Tháng Mười 11 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 0,15512 USD |
30 Tháng Chín tỷ giá | 0,15479 USD |
Giá cao nhất | 0,15546 USD trên Tháng Chín 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15454 USD trên Tháng Chín 29 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 0,15468 USD |
31 tháng Tám tỷ giá | 0,15476 USD |
Giá cao nhất | 0,15477 USD trên tháng Tám 05 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15381 USD trên tháng Tám 20 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 0,15476 USD |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 0,15458 USD |
Giá cao nhất | 0,15488 USD trên Tháng Bảy 29 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15358 USD trên Tháng Bảy 27 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,686% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 0,15487 USD |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 0,1567 USD |
Giá cao nhất | 0,15671 USD trên Tháng Sáu 02 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15429 USD trên Tháng Sáu 22 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,578% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 0,15698 USD |
31 Tháng Năm tỷ giá | 0,15445 USD |
Giá cao nhất | 0,15702 USD trên Tháng Năm 28 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15445 USD trên Tháng Năm 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,463% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 0,15445 USD |
30 Tháng Tư tỷ giá | 0,15231 USD |
Giá cao nhất | 0,15451 USD trên Tháng Tư 29 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15227 USD trên Tháng Tư 02 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,171% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 0,15261 USD |
31 Tháng Ba tỷ giá | 0,15466 USD |
Giá cao nhất | 0,15466 USD trên Tháng Ba 01 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15216 USD trên Tháng Ba 30 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,719% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 0,15435 USD |
28 Tháng Hai tỷ giá | 0,1546 USD |
Giá cao nhất | 0,15539 USD trên Tháng Hai 09 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15413 USD trên Tháng Hai 18 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,145% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 0,15557 USD |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 0,15307 USD |
Giá cao nhất | 0,15558 USD trên Tháng Giêng 30 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,15307 USD trên Tháng Giêng 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,012% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi CNY sang USD
Nhân dân tệ (CNY) | Đô la Mỹ (USD) |
---|---|
1,1 CNY = | 0,15915 |
1,2 CNY = | 0,17362 |
1,3 CNY = | 0,18809 |
1,4 CNY = | 0,20256 |
1,5 CNY = | 0,21703 |
1,6 CNY = | 0,23149 |
1,7 CNY = | 0,24596 |
1,8 CNY = | 0,26043 |
1,9 CNY = | 0,2749 |
Chuyển đổi 1 CNY sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Úc | 0,21662 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,12803 CHF |
Real Brazil | 0,72211 BRL |
Peso Chile | 116,258 CLP |
Peso Colombia | 670,253 COP |
Số tiền khác CNY thành USD
- 2 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
- 3 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
- 4 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
- 5 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
- 6 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
- 7 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
- 8 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
- 9 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
- 10 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ CNY sang USD
Giá trị của 1 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?
CNY¥ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,14468 , giảm khoảng 0,00042 (-0,29279%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá CNY¥ 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 30 November 2024 03:12 UTC.
Tỷ giá 1 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
¥ 1 Nhân dân tệ trên December 01, 2023 bằng $ 0,14468 Đô la Mỹ.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 CNY sang USD
Từ khóa » Chuyển Từ Rmb Sang Usd
-
USD - Chinese Yuan RMB Sang Đô-la Mỹ - Wise
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ CNY/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang đô La Mỹ (CNY/USD)
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (USD/CNY)
-
1 CNY To USD - Convert Chinese Yuan Renminbi To US Dollars - Xe
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ Giá Hối ...
-
Giá CNY USD Hôm Nay | Yuan Trung Quốc Đô La Mỹ
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Mỹ (USD) Sang Nhân Dân Tệ Trung ...
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ CNY Sang USD - Valuta EX
-
Quy đổi đồng Đô La Mỹ USD Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc CNY
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Liệu Nhân Dân Tệ Có Thể Cạnh Tranh Với USD Trong Hệ Thống Tài Chính ...