Công Cụ Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ Từ Nhân dân tệ (CNY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Nhân dân tệ = 0,14468 +0,00001 (+0,00691%) Đô la Mỹ Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 30th Tháng mười một 2024 03:12 UTC USD to CNY list
  • 1 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá CNY và USD
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi CNY sang USD
  • Chuyển đổi 1 CNY sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác CNY thành USD
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ CNY sang USD
  • Bình luận

1 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 0,14559 0,1476 0,14919
Thấp nhất 0,14424 0,14358 0,13696
Trung bình 0,14511 0,14535 0,14451
Biến động -0,46026% -1,9749% 5,6427%

So sánh tỷ giá CNY và USD

Giá Nhân dân tệ Phí giao dịch Đô la Mỹ
0%(Ngân hàng) 1 CNY N/A 0,14468 USD
1% 1 CNY 0,01 CNY 0,14324 USD
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 CNY 0,02 CNY 0,14179 USD
3%(Thẻ tín dụng) 1 CNY 0,03 CNY 0,14034 USD
4% 1 CNY 0,04 CNY 0,1389 USD
5%(Quầy hàng) 1 CNY 0,05 CNY 0,13745 USD

Tỷ giá hối đoái CNY và USD trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Nhân dân tệ Đô la Mỹ Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 1 CNY = 0,14468 0,00001 0,00691%
Tháng Năm, 03/05/2023 1 CNY = 0,14467 N/A N/A
Tháng Năm, 02/05/2023 1 CNY = 0,14467 N/A N/A
Tháng Năm, 01/05/2023 1 CNY = 0,14467 0,000002 0,00138%
Tháng Tư, 30/04/2023 1 CNY = 0,14467 N/A N/A
Tháng Tư, 29/04/2023 1 CNY = 0,14467 N/A N/A
Tháng Tư, 28/04/2023 1 CNY = 0,14467 0,00024 0,16825%
Tháng Tư, 27/04/2023 1 CNY = 0,14443 0,000062 0,04295%
Tháng Tư, 26/04/2023 1 CNY = 0,14437 0,00012 0,08527%
Tháng Tư, 25/04/2023 1 CNY = 0,14424 -0,00076 -0,52344%
Tháng Tư, 24/04/2023 1 CNY = 0,145 -0,000059 -0,04067%
Tháng Tư, 23/04/2023 1 CNY = 0,14506 N/A N/A
Tháng Tư, 22/04/2023 1 CNY = 0,14506 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 1 CNY = 0,14506 -0,00043 -0,2976%
Tháng Tư, 20/04/2023 1 CNY = 0,1455 0,00028 0,18937%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 CNY sang USD, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 0,15733 USD
31 Tháng mười hai tỷ giá 0,15703 USD
Giá cao nhất 0,15761 USD trên Tháng mười hai 08
Tỷ lệ thấp nhất 0,1568 USD trên Tháng mười hai 09
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 CNY sang USD, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 0,15713 USD
30 Tháng mười một tỷ giá 0,15631 USD
Giá cao nhất 0,15775 USD trên Tháng mười một 02
Tỷ lệ thấp nhất 0,15608 USD trên Tháng mười một 03
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 CNY sang USD, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 0,15611 USD
31 Tháng Mười tỷ giá 0,15512 USD
Giá cao nhất 0,15667 USD trên Tháng Mười 19
Tỷ lệ thấp nhất 0,15502 USD trên Tháng Mười 11
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 CNY sang USD, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 0,15512 USD
30 Tháng Chín tỷ giá 0,15479 USD
Giá cao nhất 0,15546 USD trên Tháng Chín 15
Tỷ lệ thấp nhất 0,15454 USD trên Tháng Chín 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 CNY sang USD, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 0,15468 USD
31 tháng Tám tỷ giá 0,15476 USD
Giá cao nhất 0,15477 USD trên tháng Tám 05
Tỷ lệ thấp nhất 0,15381 USD trên tháng Tám 20
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 CNY sang USD, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 0,15476 USD
05 Tháng Bảy tỷ giá 0,15458 USD
Giá cao nhất 0,15488 USD trên Tháng Bảy 29
Tỷ lệ thấp nhất 0,15358 USD trên Tháng Bảy 27
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,686%
1 CNY sang USD, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 0,15487 USD
07 Tháng Sáu tỷ giá 0,1567 USD
Giá cao nhất 0,15671 USD trên Tháng Sáu 02
Tỷ lệ thấp nhất 0,15429 USD trên Tháng Sáu 22
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,578%
1 CNY sang USD, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 0,15698 USD
31 Tháng Năm tỷ giá 0,15445 USD
Giá cao nhất 0,15702 USD trên Tháng Năm 28
Tỷ lệ thấp nhất 0,15445 USD trên Tháng Năm 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,463%
1 CNY sang USD, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 0,15445 USD
30 Tháng Tư tỷ giá 0,15231 USD
Giá cao nhất 0,15451 USD trên Tháng Tư 29
Tỷ lệ thấp nhất 0,15227 USD trên Tháng Tư 02
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,171%
1 CNY sang USD, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 0,15261 USD
31 Tháng Ba tỷ giá 0,15466 USD
Giá cao nhất 0,15466 USD trên Tháng Ba 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,15216 USD trên Tháng Ba 30
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,719%
1 CNY sang USD, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 0,15435 USD
28 Tháng Hai tỷ giá 0,1546 USD
Giá cao nhất 0,15539 USD trên Tháng Hai 09
Tỷ lệ thấp nhất 0,15413 USD trên Tháng Hai 18
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,145%
1 CNY sang USD, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 0,15557 USD
31 Tháng Giêng tỷ giá 0,15307 USD
Giá cao nhất 0,15558 USD trên Tháng Giêng 30
Tỷ lệ thấp nhất 0,15307 USD trên Tháng Giêng 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,012%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015
  • Tỷ giá Nhân dân tệ và Đô la Mỹ trong quá khứ 2014

Bảng Chuyển đổi CNY sang USD

Nhân dân tệ (CNY) Đô la Mỹ (USD)
1,1 CNY = 0,15915
1,2 CNY = 0,17362
1,3 CNY = 0,18809
1,4 CNY = 0,20256
1,5 CNY = 0,21703
1,6 CNY = 0,23149
1,7 CNY = 0,24596
1,8 CNY = 0,26043
1,9 CNY = 0,2749

Chuyển đổi 1 CNY sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Úc 0,21662 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,12803 CHF
Real Brazil 0,72211 BRL
Peso Chile 116,258 CLP
Peso Colombia 670,253 COP

Số tiền khác CNY thành USD

  • 2 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
  • 3 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
  • 4 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
  • 5 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
  • 6 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
  • 7 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
  • 8 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
  • 9 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ
  • 10 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ CNY sang USD

Giá trị của 1 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?

CNY¥ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,14468 , giảm khoảng 0,00042 (-0,29279%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá CNY¥ 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 30 November 2024 03:12 UTC.

Tỷ giá 1 Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

¥ 1 Nhân dân tệ trên December 01, 2023 bằng $ 0,14468 Đô la Mỹ.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 CNY sang USD

Từ khóa » Chuyển Từ Rmb Sang Usd