Công Cụ Chuyển đổi Nhị Phân Sang Thập Phân - RT
Công cụ chuyển đổi nhị phân sang thập phân Từ Nhị phân Thập phân Hệ thập lục phân Tới Nhị phân Thập phân Hệ thập lục phân
| Nhập số nhị phân: | |
| 2 | |
| | |
| Số thập phân: | |
| 10 | |
| Số thập phân từ phần bù có dấu 2: | |
| 10 | |
| Số hex: | |
| 16 | |
| Các bước tính số thập phân: | |
Công cụ chuyển đổi thập phân sang nhị phân ►
Cách chuyển đổi nhị phân sang thập phân
Đối với số nhị phân có n chữ số:
d n-1 ... d 3 d 2 d 1 d 0
Số thập phân bằng tổng các chữ số nhị phân (d n ) nhân với lũy thừa 2 (2 n ) của chúng:
thập phân = d 0 × 2 0 + d 1 × 2 1 + d 2 × 2 2 + ...
Thí dụ
Tìm giá trị thập phân của 111001 2 :
| Số nhị phân: | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| sức mạnh của 2: | 2 5 | 2 4 | 2 3 | 2 2 | 2 1 | 2 0 |
111001 2 = 1⋅2 5 + 1⋅2 4 + 1⋅2 3 + 0⋅2 2 + 0⋅2 1 + 1⋅2 0 = 57 10
Bảng chuyển đổi nhị phân sang thập phân
| Số nhị phân | Số thập phân | Số Hex |
|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 |
| 1 | 1 | 1 |
| 10 | 2 | 2 |
| 11 | 3 | 3 |
| 100 | 4 | 4 |
| 101 | 5 | 5 |
| 110 | 6 | 6 |
| 111 | 7 | 7 |
| 1000 | 8 | 8 |
| 1001 | 9 | 9 |
| 1010 | 10 | A |
| 1011 | 11 | B |
| 1100 | 12 | C |
| 1101 | 13 | D |
| 1110 | 14 | E |
| 1111 | 15 | F |
| 10000 | 16 | 10 |
| 10001 | 17 | 11 |
| 10010 | 18 | 12 |
| 10011 | 19 | 13 |
| 10100 | 20 | 14 |
| 10101 | 21 | 15 |
| 10110 | 22 | 16 |
| 10111 | 23 | 17 |
| 11000 | 24 | 18 |
| 11001 | 25 | 19 |
| 11010 | 26 | 1A |
| 11011 | 27 | 1B |
| 11100 | 28 | 1C |
| 11101 | 29 | 1D |
| 11110 | 30 | 1E |
| 11111 | 31 | 1F |
| 100000 | 32 | 20 |
| 1000000 | 64 | 40 |
| 10000000 | 128 | 80 |
| 100000000 | 256 | 100 |
Xem thêm
- Công cụ chuyển đổi thập phân sang nhị phân
- Cách chuyển đổi nhị phân sang thập phân
- Công cụ chuyển đổi nhị phân sang hex
- Máy tính nhị phân
- Công cụ chuyển đổi văn bản nhị phân sang ASCII
- Công cụ chuyển đổi hệ thập lục phân sang thập phân
- Công cụ chuyển đổi bát phân sang thập phân
- Công cụ chuyển đổi hệ thập lục phân / thập phân / bát phân / nhị phân
- Hệ thống số
- Chuyển đổi
Từ khóa » Số 10110 Trong Hệ Cơ Số 2 Bằng Bao Nhiêu Trong Hệ Cơ Số 10
-
Hãy đổi Sang Các Hệ đếm Tương ứng 1011 Cơ Số 2 ... - Khóa Học
-
Chuyển Số 10110 Sang Hệ Cơ Số 10 - MTrend
-
Chuyển đổi Chữ Số, Nhị Phân - ConvertWorld
-
KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: Tin Học 10 Ppsx - Tài Liệu Text - 123doc
-
Số 101101 Trong Hệ Cơ Số 2 được Biểu Diễn Sang ...
-
Chuyển đổi Số Sang Các Hệ Thống Số Khác Nhau - Microsoft Support
-
Số 10010 Hệ 2 Là Số Bao Nhiêu Trong Hệ 10
-
Chuyển Từ Cơ Số 2 Sang Cơ Số 16
-
Công Cụ Chuyển đổi Thập Phân Sang Nhị Phân - RT
-
Chuyển Các Số Sau Sang Hệ Cơ Số 10 110,01;. 11101001 1AB,2
-
Trắc Nghiệm Tin Học đại Cương - đề 1 - Baitap123
-
[PDF] Bài Tập Và Bài Thực Hành 1