Công Cụ Chuyển đổi Rand Nam Phi Sang Đô La Mỹ - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ Từ Rand Nam Phi (ZAR) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Rand Nam Phi = 0,06022 +0,00005907 (+0,09819%) Đô la Mỹ Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 31st Tháng mười hai 2025 10:58 UTC USD to ZAR list
  • 1 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá ZAR và USD
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi ZAR sang USD
  • Chuyển đổi 1 ZAR sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác ZAR thành USD
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ ZAR sang USD
  • Bình luận

1 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 0,06022 0,06022 0,06022
Thấp nhất 0,05845 0,05722 0,05514
Trung bình 0,05944 0,05845 0,05758
Biến động 2,893% 3,856% 5,9615%

So sánh tỷ giá ZAR và USD

Giá Rand Nam Phi Phí giao dịch Đô la Mỹ
0%(Ngân hàng) 1 ZAR N/A 0,06022 USD
1% 1 ZAR 0,01 ZAR 0,05962 USD
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 ZAR 0,02 ZAR 0,05902 USD
3%(Thẻ tín dụng) 1 ZAR 0,03 ZAR 0,05841 USD
4% 1 ZAR 0,04 ZAR 0,05781 USD
5%(Quầy hàng) 1 ZAR 0,05 ZAR 0,05721 USD

Tỷ giá hối đoái ZAR và USD trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Rand Nam Phi Đô la Mỹ Thay đổi % Thay đổi
Tháng mười hai, 31/12/2025 1 ZAR = 0,06022 0,00005907 0,09819%
Tháng mười hai, 30/12/2025 1 ZAR = 0,06016 0,00019 0,31647%
Tháng mười hai, 29/12/2025 1 ZAR = 0,05997 -0,00004514 -0,07521%
Tháng mười hai, 28/12/2025 1 ZAR = 0,06002 -0,00000093 -0,00155%
Tháng mười hai, 27/12/2025 1 ZAR = 0,06002 -0,00000758 -0,01263%
Tháng mười hai, 26/12/2025 1 ZAR = 0,06002 0,00000272 0,00453%
Tháng mười hai, 25/12/2025 1 ZAR = 0,06002 -0,00001343 -0,02237%
Tháng mười hai, 24/12/2025 1 ZAR = 0,06004 0,00013 0,21217%
Tháng mười hai, 23/12/2025 1 ZAR = 0,05991 0,0000662 0,11062%
Tháng mười hai, 22/12/2025 1 ZAR = 0,05984 0,00021 0,34649%
Tháng mười hai, 21/12/2025 1 ZAR = 0,05964 -0,00000715 -0,01199%
Tháng mười hai, 20/12/2025 1 ZAR = 0,05964 -0,00000088 -0,00148%
Tháng mười hai, 19/12/2025 1 ZAR = 0,05964 -0,00006227 -0,10429%
Tháng mười hai, 18/12/2025 1 ZAR = 0,05971 0,00000068 0,00114%
Tháng mười hai, 17/12/2025 1 ZAR = 0,0597 0,00011 0,18157%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 ZAR sang USD, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 0,06269 USD
31 Tháng mười hai tỷ giá 0,0623 USD
Giá cao nhất 0,06435 USD trên Tháng mười hai 27
Tỷ lệ thấp nhất 0,06191 USD trên Tháng mười hai 13
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 ZAR sang USD, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 0,06286 USD
30 Tháng mười một tỷ giá 0,06478 USD
Giá cao nhất 0,06702 USD trên Tháng mười một 08
Tỷ lệ thấp nhất 0,06145 USD trên Tháng mười một 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 ZAR sang USD, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 0,06562 USD
31 Tháng Mười tỷ giá 0,06728 USD
Giá cao nhất 0,06938 USD trên Tháng Mười 20
Tỷ lệ thấp nhất 0,06559 USD trên Tháng Mười 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 ZAR sang USD, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 0,06635 USD
30 Tháng Chín tỷ giá 0,0694 USD
Giá cao nhất 0,07069 USD trên Tháng Chín 13
Tỷ lệ thấp nhất 0,06584 USD trên Tháng Chín 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 ZAR sang USD, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 0,06847 USD
31 tháng Tám tỷ giá 0,06843 USD
Giá cao nhất 0,06975 USD trên tháng Tám 03
Tỷ lệ thấp nhất 0,0653 USD trên tháng Tám 22
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 ZAR sang USD, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 0,06847 USD
05 Tháng Bảy tỷ giá 0,06914 USD
Giá cao nhất 0,07042 USD trên Tháng Bảy 09
Tỷ lệ thấp nhất 0,06736 USD trên Tháng Bảy 23
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -2,629%
1 ZAR sang USD, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 0,07001 USD
07 Tháng Sáu tỷ giá 0,07266 USD
Giá cao nhất 0,0745 USD trên Tháng Sáu 06
Tỷ lệ thấp nhất 0,06946 USD trên Tháng Sáu 21
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 11,832%
1 ZAR sang USD, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 0,07287 USD
31 Tháng Năm tỷ giá 0,06899 USD
Giá cao nhất 0,07287 USD trên Tháng Năm 31
Tỷ lệ thấp nhất 0,06899 USD trên Tháng Năm 01
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -3,799%
1 ZAR sang USD, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 0,06896 USD
30 Tháng Tư tỷ giá 0,06835 USD
Giá cao nhất 0,07059 USD trên Tháng Tư 15
Tỷ lệ thấp nhất 0,06817 USD trên Tháng Tư 04
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -2,58%
1 ZAR sang USD, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 0,06763 USD
31 Tháng Ba tỷ giá 0,06663 USD
Giá cao nhất 0,06839 USD trên Tháng Ba 19
Tỷ lệ thấp nhất 0,06439 USD trên Tháng Ba 08
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -3,664%
1 ZAR sang USD, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 0,06645 USD
28 Tháng Hai tỷ giá 0,06639 USD
Giá cao nhất 0,06921 USD trên Tháng Hai 15
Tỷ lệ thấp nhất 0,06616 USD trên Tháng Hai 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,553%
1 ZAR sang USD, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 0,06584 USD
31 Tháng Giêng tỷ giá 0,0682 USD
Giá cao nhất 0,06824 USD trên Tháng Giêng 03
Tỷ lệ thấp nhất 0,06437 USD trên Tháng Giêng 11
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 10,866%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2024
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015

Bảng Chuyển đổi ZAR sang USD

Rand Nam Phi (ZAR) Đô la Mỹ (USD)
11 ZAR = 0,66242
21 ZAR = 1,2646
31 ZAR = 1,8668
41 ZAR = 2,469
51 ZAR = 3,0712
61 ZAR = 3,6734
71 ZAR = 4,2756
81 ZAR = 4,8778
91 ZAR = 5,48

Chuyển đổi 1 ZAR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Úc 0,08995 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,0477 CHF
Real Brazil 0,3306 BRL
Peso Chile 54,637 CLP
Peso Colombia 226,476 COP

Số tiền khác ZAR thành USD

  • 2 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
  • 3 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
  • 4 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
  • 5 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
  • 6 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
  • 7 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
  • 8 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
  • 9 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
  • 10 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ ZAR sang USD

Giá trị của 1 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?

ZARR 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,06022 , tăng khoảng 0,00078 (1,3112%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá ZARR 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 31 December 2025 10:58 UTC.

Tỷ giá 1 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

R 1 Rand Nam Phi trên December 31, 2024 bằng $ 0,055 Đô la Mỹ.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 ZAR sang USD

Từ khóa » đổi Zar Sang Usd