Công Cụ Chuyển đổi Rand Nam Phi Sang Đô La Mỹ - Citizen Maths
Công cụ chuyển đổi Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ Từ Rand Nam Phi (ZAR) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Rand Nam Phi = 0,06022 +0,00005907 (+0,09819%) Đô la Mỹ Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 31st Tháng mười hai 2025 10:58 UTC USD to ZAR list
1 ZAR sang USD, Tháng mười một 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Mười 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Chín 2021
1 ZAR sang USD, tháng Tám 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Bảy 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Sáu 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Năm 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Tư 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Ba 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Hai 2021
1 ZAR sang USD, Tháng Giêng 2021
- 1 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ Hiệu suất
- So sánh tỷ giá ZAR và USD
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi ZAR sang USD
- Chuyển đổi 1 ZAR sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác ZAR thành USD
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ ZAR sang USD
- Bình luận
1 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 0,06022 | 0,06022 | 0,06022 |
| Thấp nhất | 0,05845 | 0,05722 | 0,05514 |
| Trung bình | 0,05944 | 0,05845 | 0,05758 |
| Biến động | 2,893% | 3,856% | 5,9615% |
So sánh tỷ giá ZAR và USD
| Giá | Rand Nam Phi | Phí giao dịch | Đô la Mỹ |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 1 ZAR | N/A | 0,06022 USD |
| 1% | 1 ZAR | 0,01 ZAR | 0,05962 USD |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 ZAR | 0,02 ZAR | 0,05902 USD |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 1 ZAR | 0,03 ZAR | 0,05841 USD |
| 4% | 1 ZAR | 0,04 ZAR | 0,05781 USD |
| 5%(Quầy hàng) | 1 ZAR | 0,05 ZAR | 0,05721 USD |
Tỷ giá hối đoái ZAR và USD trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Rand Nam Phi | Đô la Mỹ | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 31/12/2025 | 1 ZAR = | 0,06022 | 0,00005907 | 0,09819% |
| Tháng mười hai, 30/12/2025 | 1 ZAR = | 0,06016 | 0,00019 | 0,31647% |
| Tháng mười hai, 29/12/2025 | 1 ZAR = | 0,05997 | -0,00004514 | -0,07521% |
| Tháng mười hai, 28/12/2025 | 1 ZAR = | 0,06002 | -0,00000093 | -0,00155% |
| Tháng mười hai, 27/12/2025 | 1 ZAR = | 0,06002 | -0,00000758 | -0,01263% |
| Tháng mười hai, 26/12/2025 | 1 ZAR = | 0,06002 | 0,00000272 | 0,00453% |
| Tháng mười hai, 25/12/2025 | 1 ZAR = | 0,06002 | -0,00001343 | -0,02237% |
| Tháng mười hai, 24/12/2025 | 1 ZAR = | 0,06004 | 0,00013 | 0,21217% |
| Tháng mười hai, 23/12/2025 | 1 ZAR = | 0,05991 | 0,0000662 | 0,11062% |
| Tháng mười hai, 22/12/2025 | 1 ZAR = | 0,05984 | 0,00021 | 0,34649% |
| Tháng mười hai, 21/12/2025 | 1 ZAR = | 0,05964 | -0,00000715 | -0,01199% |
| Tháng mười hai, 20/12/2025 | 1 ZAR = | 0,05964 | -0,00000088 | -0,00148% |
| Tháng mười hai, 19/12/2025 | 1 ZAR = | 0,05964 | -0,00006227 | -0,10429% |
| Tháng mười hai, 18/12/2025 | 1 ZAR = | 0,05971 | 0,00000068 | 0,00114% |
| Tháng mười hai, 17/12/2025 | 1 ZAR = | 0,0597 | 0,00011 | 0,18157% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 ZAR sang USD, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 0,06269 USD |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 0,0623 USD |
| Giá cao nhất | 0,06435 USD trên Tháng mười hai 27 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06191 USD trên Tháng mười hai 13 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 0,06286 USD |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 0,06478 USD |
| Giá cao nhất | 0,06702 USD trên Tháng mười một 08 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06145 USD trên Tháng mười một 26 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 0,06562 USD |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 0,06728 USD |
| Giá cao nhất | 0,06938 USD trên Tháng Mười 20 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06559 USD trên Tháng Mười 29 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 0,06635 USD |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 0,0694 USD |
| Giá cao nhất | 0,07069 USD trên Tháng Chín 13 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06584 USD trên Tháng Chín 29 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 0,06847 USD |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 0,06843 USD |
| Giá cao nhất | 0,06975 USD trên tháng Tám 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,0653 USD trên tháng Tám 22 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 0,06847 USD |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 0,06914 USD |
| Giá cao nhất | 0,07042 USD trên Tháng Bảy 09 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06736 USD trên Tháng Bảy 23 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -2,629% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 0,07001 USD |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 0,07266 USD |
| Giá cao nhất | 0,0745 USD trên Tháng Sáu 06 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06946 USD trên Tháng Sáu 21 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 11,832% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 0,07287 USD |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 0,06899 USD |
| Giá cao nhất | 0,07287 USD trên Tháng Năm 31 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06899 USD trên Tháng Năm 01 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -3,799% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 0,06896 USD |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 0,06835 USD |
| Giá cao nhất | 0,07059 USD trên Tháng Tư 15 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06817 USD trên Tháng Tư 04 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -2,58% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 0,06763 USD |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 0,06663 USD |
| Giá cao nhất | 0,06839 USD trên Tháng Ba 19 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06439 USD trên Tháng Ba 08 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -3,664% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 0,06645 USD |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 0,06639 USD |
| Giá cao nhất | 0,06921 USD trên Tháng Hai 15 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06616 USD trên Tháng Hai 26 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 1,553% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 0,06584 USD |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 0,0682 USD |
| Giá cao nhất | 0,06824 USD trên Tháng Giêng 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,06437 USD trên Tháng Giêng 11 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 10,866% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2024
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Rand Nam Phi và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015
Bảng Chuyển đổi ZAR sang USD
| Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Mỹ (USD) |
|---|---|
| 11 ZAR = | 0,66242 |
| 21 ZAR = | 1,2646 |
| 31 ZAR = | 1,8668 |
| 41 ZAR = | 2,469 |
| 51 ZAR = | 3,0712 |
| 61 ZAR = | 3,6734 |
| 71 ZAR = | 4,2756 |
| 81 ZAR = | 4,8778 |
| 91 ZAR = | 5,48 |
Chuyển đổi 1 ZAR sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Úc | 0,08995 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 0,0477 CHF |
| Real Brazil | 0,3306 BRL |
| Peso Chile | 54,637 CLP |
| Peso Colombia | 226,476 COP |
Số tiền khác ZAR thành USD
- 2 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
- 3 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
- 4 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
- 5 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
- 6 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
- 7 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
- 8 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
- 9 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
- 10 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ ZAR sang USD
Giá trị của 1 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?
ZARR 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,06022 , tăng khoảng 0,00078 (1,3112%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá ZARR 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 31 December 2025 10:58 UTC.
Tỷ giá 1 Rand Nam Phi sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
R 1 Rand Nam Phi trên December 31, 2024 bằng $ 0,055 Đô la Mỹ.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 ZAR sang USD
Từ khóa » đổi Zar Sang Usd
-
Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) Sang đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Đô La Mỹ (USD) Và Rand Nam Phi (ZAR) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rand Nam Phi Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền ZAR/USD
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Rand Nam Phi. Đổi Tiền USD/ZAR
-
Chuyển đổi Rand Nam Phi Sang Đô La Mỹ ZAR/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ ZAR Sang USD - Currency World
-
Chuyển đổi Rand Nam Phi Sang đô La Mỹ (ZAR/USD)
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Rand Nam Phi (USD/ZAR)
-
Tỷ Giá 1 ZAR USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rand Nam Phi (ZAR) Sang Đô La Mỹ (USD)
-
Chuyển đổi Rand Nam Phi Sang Đô La Mỹ (zar/usd) - WebTyGia
-
Giá USD ZAR Hôm Nay | Đô La Mỹ Rand Nam Phi
-
Rand Nam Phi Sang Đô La Mỹ | Quy đổi ZAR/USD - VersaFX
-
1 USD đến ZAR - Chuyển đổi Đô La Mĩ Thành Rand Nam Phi Tỷ Giá