Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ EUR Sang VND - Valuta EX
Có thể bạn quan tâm
EUR đến VND
€
VND - Đồng Việt Nam
₫


Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX
EUR - EuroTỷ giá hối đoái EUR/VND 30990.95 đã cập nhật 16 phút trước
https://valuta.exchange/vi/eur-to-vnd?amount=1Sao chépSao chép!Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha
Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam
So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đồng Việt Nam
Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau| Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | VND |
| 0%0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EUR | 0.0 EUR | 30990.95 VND |
| 1%1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 30681.04 VND |
| 2%2% Tỷ lệ ATM | 1 EUR | 0.020 EUR | 30371.13 VND |
| 3%3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EUR | 0.030 EUR | 30061.22 VND |
| 4%4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 29751.31 VND |
| 5%5% Tỷ lệ kiosk | 1 EUR | 0.050 EUR | 29441.4 VND |
Chuyển đổi Euro thành Đồng Việt Nam
| EUR | VND |
| 1 | 30990.95 |
| 5 | 154954.78 |
| 10 | 309909.57 |
| 20 | 619819.14 |
| 50 | 1549547.85 |
| 100 | 3099095.7 |
| 250 | 7747739.26 |
| 500 | 15495478.52 |
| 1000 | 30990957.04 |
Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Euro
| VND | EUR |
| 1 | 0.000032 |
| 5 | 0.00016 |
| 10 | 0.00032 |
| 20 | 0.00065 |
| 50 | 0.0016 |
| 100 | 0.0032 |
| 250 | 0.0081 |
| 500 | 0.016 |
| 1000 | 0.032 |
Thông tin thêm về EUR hoặc VND
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.
EUR - Euro trên Wikipedia→
VND - Đồng Việt Nam trên Wikipedia→
Tất cả các loại tiền tệ
- AED - Dirham UAE
- AFN - Afghani Afghanistan
- ALL - Lek Albania
- AMD - Dram Armenia
- ANG - Guilder Antille Hà Lan
- AOA - Kwanza Angola
- ARS - Peso Argentina
- AUD - Đô la Australia
- AWG - Florin Aruba
- AZN - Manat Azerbaijan
- BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi
- BBD - Đô la Barbados
- BDT - Taka Bangladesh
- BGN - Lev Bulgaria
- BHD - Dinar Bahrain
- BIF - Franc Burundi
- BMD - Đô la Bermuda
- BND - Đô la Brunei
- BOB - Boliviano Bolivia
- BRL - Real Braxin
- BSD - Đô la Bahamas
- BTC - Bitcoin
- BTN - Ngultrum Bhutan
- BWP - Pula Botswana
- BYN - Rúp Belarus
- BYR - Rúp Belarus (2000–2016)
- BZD - Đô la Belize
- CAD - Đô la Canada
- CDF - Franc Congo
- CHF - Franc Thụy sĩ
- CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
- CLP - Peso Chile
- CNY - Nhân dân tệ
- COP - Peso Colombia
- CRC - Colón Costa Rica
- CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
- CUP - Peso Cuba
- CVE - Escudo Cape Verde
- CZK - Koruna Cộng hòa Séc
- DJF - Franc Djibouti
- DKK - Krone Đan Mạch
- DOP - Peso Dominica
- DZD - Dinar Algeria
- EGP - Bảng Ai Cập
- ERN - Nakfa Eritrea
- ETB - Birr Ethiopia
- EUR - Euro
- FJD - Đô la Fiji
- FKP - Bảng Quần đảo Falkland
- GBP - Bảng Anh
- GEL - Lari Georgia
- GGP - Guernsey Pound
- GHS - Cedi Ghana
- GIP - Bảng Gibraltar
- GMD - Dalasi Gambia
- GNF - Franc Guinea
- GTQ - Quetzal Guatemala
- GYD - Đô la Guyana
- HKD - Đô la Hồng Kông
- HNL - Lempira Honduras
- HRK - Kuna Croatia
- HTG - Gourde Haiti
- HUF - Forint Hungary
- IDR - Rupiah Indonesia
- ILS - Sheqel Israel mới
- IMP - Đảo Man
- INR - Rupee Ấn Độ
- IQD - Dinar Iraq
- IRR - Rial Iran
- ISK - Króna Iceland
- JEP - Jersey pound
- JMD - Đô la Jamaica
- JOD - Dinar Jordan
- JPY - Yên Nhật
- KES - Shilling Kenya
- KGS - Som Kyrgyzstan
- KHR - Riel Campuchia
- KMF - Franc Comoros
- KPW - Won Triều Tiên
- KRW - Won Hàn Quốc
- KWD - Dinar Kuwait
- KYD - Đô la Quần đảo Cayman
- KZT - Tenge Kazakhstan
- LAK - Kip Lào
- LBP - Bảng Li-băng
- LKR - Rupee Sri Lanka
- LRD - Đô la Liberia
- LSL - Ioti Lesotho
- LTL - Litas Lít-va
- LVL - Lats Latvia
- LYD - Dinar Libi
- MAD - Dirham Ma-rốc
- MDL - Leu Moldova
- MGA - Ariary Malagasy
- MKD - Denar Macedonia
- MMK - Kyat Myanma
- MNT - Tugrik Mông Cổ
- MOP - Pataca Ma Cao
- MUR - Rupee Mauritius
- MVR - Rufiyaa Maldives
- MWK - Kwacha Malawi
- MXN - Peso Mexico
- MYR - Ringgit Malaysia
- MZN - Metical Mozambique
- NAD - Đô la Namibia
- NGN - Naira Nigeria
- NIO - Córdoba Nicaragua
- NOK - Krone Na Uy
- NPR - Rupee Nepal
- NZD - Đô la New Zealand
- OMR - Rial Oman
- PAB - Balboa Panama
- PEN - Sol Peru
- PGK - Kina Papua New Guinea
- PHP - Peso Philipin
- PKR - Rupee Pakistan
- PLN - Zloty Ba Lan
- PYG - Guarani Paraguay
- QAR - Rial Qatar
- RON - Leu Romania
- RSD - Dinar Serbia
- RUB - Rúp Nga
- RWF - Franc Rwanda
- SAR - Riyal Ả Rập Xê-út
- SBD - Đô la quần đảo Solomon
- SCR - Rupee Seychelles
- SDG - Bảng Sudan
- SEK - Krona Thụy Điển
- SGD - Đô la Singapore
- SHP - Bảng St. Helena
- SLL - Leone Sierra Leone
- SOS - Schilling Somali
- SRD - Đô la Suriname
- STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)
- SVC - Colón El Salvador
- SYP - Bảng Syria
- SZL - Lilangeni Swaziland
- THB - Bạt Thái Lan
- TJS - Somoni Tajikistan
- TMT - Manat Turkmenistan
- TND - Dinar Tunisia
- TOP - Paʻanga Tonga
- TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
- TTD - Đô la Trinidad và Tobago
- TWD - Đô la Đài Loan mới
- TZS - Shilling Tanzania
- UAH - Hryvnia Ukraina
- UGX - Shilling Uganda
- USD - Đô la Mỹ
- UYU - Peso Uruguay
- UZS - Som Uzbekistan
- VND - Đồng Việt Nam
- VUV - Vatu Vanuatu
- WST - Tala Samoa
- XAF - Franc CFA Trung Phi
- XAG - Bạc
- XAU - Vàng
- XCD - Đô la Đông Caribê
- XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệt
- XOF - Franc CFA Tây Phi
- XPF - Franc CFP
- YER - Rial Yemen
- ZAR - Rand Nam Phi
- ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)
- ZMW - Kwacha Zambia
- ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)
Từ khóa » Chuyển đổi Tiền Tệ Euro
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền EUR/VND
-
Euro (EUR) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Euro (EUR) Sang đồng Việt Nam (VND) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi Euro Sang Đồng Việt Nam EUR/VND - Mataf
-
Đồng Euro Việt Nam Đồng (EUR VND) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Tiền Tệ | Tiền Tệ | Tỷ Lệ Trực Tiếp
-
Euro – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Euro (EUR)
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tỷ Giá 1 EUR USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets