Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ GBP Sang VND - Valuta EX
Có thể bạn quan tâm
Ứng dụng di độngGBP đến VND
Chuyển đổi Bảng Anh thành Đồng Việt Nam
Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Bảng Anh
Chuyển đổi Bảng Anh ( GBP ) sang Đồng Việt Nam ( VND ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX
GBP - Bảng Anh£VND - Đồng Việt Nam₫Tỷ giá hối đoái GBP/VND 31988 đã cập nhật 16 phút trướchttps://valuta.exchange/vi/gbp-to-vnd?amount=1Sao chépSao chép!Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc AnhĐồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt NamSo sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Đồng Việt NamPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhauTỷ lệ | GBP | Phí chuyển nhượng | VND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GBP | 0.0 GBP | 31988 VND |
1% | 1 GBP | 0.010 GBP | 31668.12 VND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GBP | 0.020 GBP | 31348.24 VND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GBP | 0.030 GBP | 31028.36 VND |
4% | 1 GBP | 0.040 GBP | 30708.48 VND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GBP | 0.050 GBP | 30388.6 VND |
GBP | VND |
1 | 31988 |
5 | 159940.03 |
10 | 319880.06 |
20 | 639760.13 |
50 | 1599400.32 |
100 | 3198800.65 |
250 | 7997001.63 |
500 | 15994003.26 |
1000 | 31988006.53 |
VND | GBP |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00063 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0078 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
Thông tin thêm về GBP hoặc VND
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP ( Bảng Anh ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.
GBP - Bảng Anh trên Wikipedia→VND - Đồng Việt Nam trên Wikipedia→Tất cả các loại tiền tệ
AED - Dirham UAEAFN - Afghani AfghanistanALL - Lek AlbaniaAMD - Dram ArmeniaANG - Guilder Antille Hà LanAOA - Kwanza AngolaARS - Peso ArgentinaAUD - Đô la AustraliaAWG - Florin ArubaAZN - Manat AzerbaijanBAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiBBD - Đô la BarbadosBDT - Taka BangladeshBGN - Lev BulgariaBHD - Dinar BahrainBIF - Franc BurundiBMD - Đô la BermudaBND - Đô la BruneiBOB - Boliviano BoliviaBRL - Real BraxinBSD - Đô la BahamasBTC - BitcoinBTN - Ngultrum BhutanBWP - Pula BotswanaBYN - Rúp BelarusBYR - Rúp Belarus (2000–2016)BZD - Đô la BelizeCAD - Đô la CanadaCDF - Franc CongoCHF - Franc Thụy sĩCLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)CLP - Peso ChileCNY - Nhân dân tệCOP - Peso ColombiaCRC - Colón Costa RicaCUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiCUP - Peso CubaCVE - Escudo Cape VerdeCZK - Koruna Cộng hòa SécDJF - Franc DjiboutiDKK - Krone Đan MạchDOP - Peso DominicaDZD - Dinar AlgeriaEGP - Bảng Ai CậpERN - Nakfa EritreaETB - Birr EthiopiaEUR - EuroFJD - Đô la FijiFKP - Bảng Quần đảo FalklandGBP - Bảng AnhGEL - Lari GeorgiaGGP - Guernsey PoundGHS - Cedi GhanaGIP - Bảng GibraltarGMD - Dalasi GambiaGNF - Franc GuineaGTQ - Quetzal GuatemalaGYD - Đô la GuyanaHKD - Đô la Hồng KôngHNL - Lempira HondurasHRK - Kuna CroatiaHTG - Gourde HaitiHUF - Forint HungaryIDR - Rupiah IndonesiaILS - Sheqel Israel mớiIMP - Đảo ManINR - Rupee Ấn ĐộIQD - Dinar IraqIRR - Rial IranISK - Króna IcelandJEP - Jersey poundJMD - Đô la JamaicaJOD - Dinar JordanJPY - Yên NhậtKES - Shilling KenyaKGS - Som KyrgyzstanKHR - Riel CampuchiaKMF - Franc ComorosKPW - Won Triều TiênKRW - Won Hàn QuốcKWD - Dinar KuwaitKYD - Đô la Quần đảo CaymanKZT - Tenge KazakhstanLAK - Kip LàoLBP - Bảng Li-băngLKR - Rupee Sri LankaLRD - Đô la LiberiaLSL - Ioti LesothoLTL - Litas Lít-vaLVL - Lats LatviaLYD - Dinar LibiMAD - Dirham Ma-rốcMDL - Leu MoldovaMGA - Ariary MalagasyMKD - Denar MacedoniaMMK - Kyat MyanmaMNT - Tugrik Mông CổMOP - Pataca Ma CaoMUR - Rupee MauritiusMVR - Rufiyaa MaldivesMWK - Kwacha MalawiMXN - Peso MexicoMYR - Ringgit MalaysiaMZN - Metical MozambiqueNAD - Đô la NamibiaNGN - Naira NigeriaNIO - Córdoba NicaraguaNOK - Krone Na UyNPR - Rupee NepalNZD - Đô la New ZealandOMR - Rial OmanPAB - Balboa PanamaPEN - Sol PeruPGK - Kina Papua New GuineaPHP - Peso PhilipinPKR - Rupee PakistanPLN - Zloty Ba LanPYG - Guarani ParaguayQAR - Rial QatarRON - Leu RomaniaRSD - Dinar SerbiaRUB - Rúp NgaRWF - Franc RwandaSAR - Riyal Ả Rập Xê-útSBD - Đô la quần đảo SolomonSCR - Rupee SeychellesSDG - Bảng SudanSEK - Krona Thụy ĐiểnSGD - Đô la SingaporeSHP - Bảng St. HelenaSLL - Leone Sierra LeoneSOS - Schilling SomaliSRD - Đô la SurinameSTD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)SVC - Colón El SalvadorSYP - Bảng SyriaSZL - Lilangeni SwazilandTHB - Bạt Thái LanTJS - Somoni TajikistanTMT - Manat TurkmenistanTND - Dinar TunisiaTOP - Paʻanga TongaTRY - Lia Thổ Nhĩ KỳTTD - Đô la Trinidad và TobagoTWD - Đô la Đài Loan mớiTZS - Shilling TanzaniaUAH - Hryvnia UkrainaUGX - Shilling UgandaUSD - Đô la MỹUYU - Peso UruguayUZS - Som UzbekistanVND - Đồng Việt NamVUV - Vatu VanuatuWST - Tala SamoaXAF - Franc CFA Trung PhiXAG - BạcXAU - VàngXCD - Đô la Đông CaribêXDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtXOF - Franc CFA Tây PhiXPF - Franc CFPYER - Rial YemenZAR - Rand Nam PhiZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)ZMW - Kwacha ZambiaZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)Bánh quyRiêng tưTrong khoảngỨng dụng di độngGiải pháp thay thếNgôn ngữ:العربيةČeštinaDanskDeutschΕλληνικάEnglishEspañolFrançaisहिन्दीHrvatskiBahasa IndonesiaItaliano日本語ქართულიNorskNederlandsPolskiePortuguêsPусскийShqipSvenskaไทยTürkTiếng Việt简体中文繁體中文Bản quyền © 2020 inkOfPixel Srl. Đã đăng ký Bản quyềnTừ khóa » đổi đơn Vị Tiền Tệ Bảng Anh
-
Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền GBP/VND
-
Bảng Anh (GBP) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Bảng Anh - GBP - ConvertWorld
-
Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Đô La Mỹ (USD) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ Giá Hối đoái
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đồng Việt Nam GBP/VND - Mataf
-
Tiền Của Vương Quốc Anh : Bảng Anh - Mataf
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đồng Bảng Anh Việt Nam Đồng (GBP VND) Bộ Quy Đổi
-
Quy đổi: 1 Bảng Anh [GBP] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
Tỷ Giá Hối đoái | Công Cụ Chuyển đổi Từ Đô La Sang Bảng Anh Mỹ
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
1 USD = 23.398,0000 VND - Tài Chính Trên MSN