Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ JPY Sang VND - Valuta EX
Có thể bạn quan tâm
JPY đến VND
¥
VND - Đồng Việt Nam
₫


Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX
JPY - Yên NhậtTỷ giá hối đoái JPY/VND 167.92 đã cập nhật 11 phút trước
https://valuta.exchange/vi/jpy-to-vnd?amount=1Sao chépSao chép!Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản
Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam
So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Đồng Việt Nam
Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | VND |
| 0%0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 167.92 VND |
| 1%1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 166.24 VND |
| 2%2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 164.56 VND |
| 3%3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 162.88 VND |
| 4%4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 161.2 VND |
| 5%5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 159.52 VND |
Chuyển đổi Yên Nhật thành Đồng Việt Nam
| JPY | VND |
| 1 | 167.92 |
| 5 | 839.6 |
| 10 | 1679.2 |
| 20 | 3358.4 |
| 50 | 8396.02 |
| 100 | 16792.04 |
| 250 | 41980.12 |
| 500 | 83960.24 |
| 1000 | 167920.48 |
Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Yên Nhật
| VND | JPY |
| 1 | 0.0060 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.060 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.60 |
| 250 | 1.48 |
| 500 | 2.97 |
| 1000 | 5.95 |
Thông tin thêm về JPY hoặc VND
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.
JPY - Yên Nhật trên Wikipedia→
VND - Đồng Việt Nam trên Wikipedia→
Tất cả các loại tiền tệ
- AED - Dirham UAE
- AFN - Afghani Afghanistan
- ALL - Lek Albania
- AMD - Dram Armenia
- ANG - Guilder Antille Hà Lan
- AOA - Kwanza Angola
- ARS - Peso Argentina
- AUD - Đô la Australia
- AWG - Florin Aruba
- AZN - Manat Azerbaijan
- BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi
- BBD - Đô la Barbados
- BDT - Taka Bangladesh
- BGN - Lev Bulgaria
- BHD - Dinar Bahrain
- BIF - Franc Burundi
- BMD - Đô la Bermuda
- BND - Đô la Brunei
- BOB - Boliviano Bolivia
- BRL - Real Braxin
- BSD - Đô la Bahamas
- BTC - Bitcoin
- BTN - Ngultrum Bhutan
- BWP - Pula Botswana
- BYN - Rúp Belarus
- BYR - Rúp Belarus (2000–2016)
- BZD - Đô la Belize
- CAD - Đô la Canada
- CDF - Franc Congo
- CHF - Franc Thụy sĩ
- CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
- CLP - Peso Chile
- CNY - Nhân dân tệ
- COP - Peso Colombia
- CRC - Colón Costa Rica
- CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
- CUP - Peso Cuba
- CVE - Escudo Cape Verde
- CZK - Koruna Cộng hòa Séc
- DJF - Franc Djibouti
- DKK - Krone Đan Mạch
- DOP - Peso Dominica
- DZD - Dinar Algeria
- EGP - Bảng Ai Cập
- ERN - Nakfa Eritrea
- ETB - Birr Ethiopia
- EUR - Euro
- FJD - Đô la Fiji
- FKP - Bảng Quần đảo Falkland
- GBP - Bảng Anh
- GEL - Lari Georgia
- GGP - Guernsey Pound
- GHS - Cedi Ghana
- GIP - Bảng Gibraltar
- GMD - Dalasi Gambia
- GNF - Franc Guinea
- GTQ - Quetzal Guatemala
- GYD - Đô la Guyana
- HKD - Đô la Hồng Kông
- HNL - Lempira Honduras
- HRK - Kuna Croatia
- HTG - Gourde Haiti
- HUF - Forint Hungary
- IDR - Rupiah Indonesia
- ILS - Sheqel Israel mới
- IMP - Đảo Man
- INR - Rupee Ấn Độ
- IQD - Dinar Iraq
- IRR - Rial Iran
- ISK - Króna Iceland
- JEP - Jersey pound
- JMD - Đô la Jamaica
- JOD - Dinar Jordan
- JPY - Yên Nhật
- KES - Shilling Kenya
- KGS - Som Kyrgyzstan
- KHR - Riel Campuchia
- KMF - Franc Comoros
- KPW - Won Triều Tiên
- KRW - Won Hàn Quốc
- KWD - Dinar Kuwait
- KYD - Đô la Quần đảo Cayman
- KZT - Tenge Kazakhstan
- LAK - Kip Lào
- LBP - Bảng Li-băng
- LKR - Rupee Sri Lanka
- LRD - Đô la Liberia
- LSL - Ioti Lesotho
- LTL - Litas Lít-va
- LVL - Lats Latvia
- LYD - Dinar Libi
- MAD - Dirham Ma-rốc
- MDL - Leu Moldova
- MGA - Ariary Malagasy
- MKD - Denar Macedonia
- MMK - Kyat Myanma
- MNT - Tugrik Mông Cổ
- MOP - Pataca Ma Cao
- MUR - Rupee Mauritius
- MVR - Rufiyaa Maldives
- MWK - Kwacha Malawi
- MXN - Peso Mexico
- MYR - Ringgit Malaysia
- MZN - Metical Mozambique
- NAD - Đô la Namibia
- NGN - Naira Nigeria
- NIO - Córdoba Nicaragua
- NOK - Krone Na Uy
- NPR - Rupee Nepal
- NZD - Đô la New Zealand
- OMR - Rial Oman
- PAB - Balboa Panama
- PEN - Sol Peru
- PGK - Kina Papua New Guinea
- PHP - Peso Philipin
- PKR - Rupee Pakistan
- PLN - Zloty Ba Lan
- PYG - Guarani Paraguay
- QAR - Rial Qatar
- RON - Leu Romania
- RSD - Dinar Serbia
- RUB - Rúp Nga
- RWF - Franc Rwanda
- SAR - Riyal Ả Rập Xê-út
- SBD - Đô la quần đảo Solomon
- SCR - Rupee Seychelles
- SDG - Bảng Sudan
- SEK - Krona Thụy Điển
- SGD - Đô la Singapore
- SHP - Bảng St. Helena
- SLL - Leone Sierra Leone
- SOS - Schilling Somali
- SRD - Đô la Suriname
- STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)
- SVC - Colón El Salvador
- SYP - Bảng Syria
- SZL - Lilangeni Swaziland
- THB - Bạt Thái Lan
- TJS - Somoni Tajikistan
- TMT - Manat Turkmenistan
- TND - Dinar Tunisia
- TOP - Paʻanga Tonga
- TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
- TTD - Đô la Trinidad và Tobago
- TWD - Đô la Đài Loan mới
- TZS - Shilling Tanzania
- UAH - Hryvnia Ukraina
- UGX - Shilling Uganda
- USD - Đô la Mỹ
- UYU - Peso Uruguay
- UZS - Som Uzbekistan
- VND - Đồng Việt Nam
- VUV - Vatu Vanuatu
- WST - Tala Samoa
- XAF - Franc CFA Trung Phi
- XAG - Bạc
- XAU - Vàng
- XCD - Đô la Đông Caribê
- XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệt
- XOF - Franc CFA Tây Phi
- XPF - Franc CFP
- YER - Rial Yemen
- ZAR - Rand Nam Phi
- ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)
- ZMW - Kwacha Zambia
- ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)
Từ khóa » đổi Tiền Jpy Sang Vnd
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền JPY/VND
-
Yên Nhật (JPY) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam JPY/VND - Mataf
-
Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Giá Man Hôm Nay - Tỷ Giá Yên Nhật JPY Mới Nhất - Smiles
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
Đổi Yên Nhật ở đâu? Có Cần đổi Tiền Khi đi Xuất Khẩu Lao động Nhật ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Yên Nhật (JPY)
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang đồng Việt Nam (JPY/VND)
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang Việt Nam Đồng (jpy/vnd) - WebTyGia
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Đô La Mỹ (USD) đến Yên Nhật (JPY) Tỷ Giá Hối đoái