Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ USD Sang JPY - Valuta EX

USD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon$Đổi tiềnJPY - Yên Nhậtselect icon¥

Tỷ giá hối đoái USD/JPY 156.01 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-jpy?amount=1Sao chépSao chép!
  • Whatsapp icon
  • Line icon
  • X icon
  • Facebook icon
  • Viber icon

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where USD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngJPY
0%0% Lãi suất liên ngân hàng1 USD0.0 USD156.01 JPY
1%1%1 USD0.010 USD154.45 JPY
2%2% Tỷ lệ ATM1 USD0.020 USD152.89 JPY
3%3% Lãi suất thẻ tín dụng1 USD0.030 USD151.33 JPY
4%4%1 USD0.040 USD149.77 JPY
5%5% Tỷ lệ kiosk1 USD0.050 USD148.21 JPY

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Yên Nhật

USDJPY
1156.01
5780.08
101560.16
203120.32
507800.8
10015601.6
25039004
50078008
1000156016

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Mỹ

JPYUSD
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.6
5003.2
10006.4

Thông tin thêm về USD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

  • Wikipedia iconUSD - Đô la Mỹ trên Wikipedia
  • Wikipedia iconJPY - Yên Nhật trên Wikipedia

Tất cả các loại tiền tệ

  • AED - Dirham UAE
  • AFN - Afghani Afghanistan
  • ALL - Lek Albania
  • AMD - Dram Armenia
  • ANG - Guilder Antille Hà Lan
  • AOA - Kwanza Angola
  • ARS - Peso Argentina
  • AUD - Đô la Australia
  • AWG - Florin Aruba
  • AZN - Manat Azerbaijan
  • BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi
  • BBD - Đô la Barbados
  • BDT - Taka Bangladesh
  • BGN - Lev Bulgaria
  • BHD - Dinar Bahrain
  • BIF - Franc Burundi
  • BMD - Đô la Bermuda
  • BND - Đô la Brunei
  • BOB - Boliviano Bolivia
  • BRL - Real Braxin
  • BSD - Đô la Bahamas
  • BTC - Bitcoin
  • BTN - Ngultrum Bhutan
  • BWP - Pula Botswana
  • BYN - Rúp Belarus
  • BYR - Rúp Belarus (2000–2016)
  • BZD - Đô la Belize
  • CAD - Đô la Canada
  • CDF - Franc Congo
  • CHF - Franc Thụy sĩ
  • CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
  • CLP - Peso Chile
  • CNY - Nhân dân tệ
  • COP - Peso Colombia
  • CRC - Colón Costa Rica
  • CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
  • CUP - Peso Cuba
  • CVE - Escudo Cape Verde
  • CZK - Koruna Cộng hòa Séc
  • DJF - Franc Djibouti
  • DKK - Krone Đan Mạch
  • DOP - Peso Dominica
  • DZD - Dinar Algeria
  • EGP - Bảng Ai Cập
  • ERN - Nakfa Eritrea
  • ETB - Birr Ethiopia
  • EUR - Euro
  • FJD - Đô la Fiji
  • FKP - Bảng Quần đảo Falkland
  • GBP - Bảng Anh
  • GEL - Lari Georgia
  • GGP - Guernsey Pound
  • GHS - Cedi Ghana
  • GIP - Bảng Gibraltar
  • GMD - Dalasi Gambia
  • GNF - Franc Guinea
  • GTQ - Quetzal Guatemala
  • GYD - Đô la Guyana
  • HKD - Đô la Hồng Kông
  • HNL - Lempira Honduras
  • HRK - Kuna Croatia
  • HTG - Gourde Haiti
  • HUF - Forint Hungary
  • IDR - Rupiah Indonesia
  • ILS - Sheqel Israel mới
  • IMP - Đảo Man
  • INR - Rupee Ấn Độ
  • IQD - Dinar Iraq
  • IRR - Rial Iran
  • ISK - Króna Iceland
  • JEP - Jersey pound
  • JMD - Đô la Jamaica
  • JOD - Dinar Jordan
  • JPY - Yên Nhật
  • KES - Shilling Kenya
  • KGS - Som Kyrgyzstan
  • KHR - Riel Campuchia
  • KMF - Franc Comoros
  • KPW - Won Triều Tiên
  • KRW - Won Hàn Quốc
  • KWD - Dinar Kuwait
  • KYD - Đô la Quần đảo Cayman
  • KZT - Tenge Kazakhstan
  • LAK - Kip Lào
  • LBP - Bảng Li-băng
  • LKR - Rupee Sri Lanka
  • LRD - Đô la Liberia
  • LSL - Ioti Lesotho
  • LTL - Litas Lít-va
  • LVL - Lats Latvia
  • LYD - Dinar Libi
  • MAD - Dirham Ma-rốc
  • MDL - Leu Moldova
  • MGA - Ariary Malagasy
  • MKD - Denar Macedonia
  • MMK - Kyat Myanma
  • MNT - Tugrik Mông Cổ
  • MOP - Pataca Ma Cao
  • MUR - Rupee Mauritius
  • MVR - Rufiyaa Maldives
  • MWK - Kwacha Malawi
  • MXN - Peso Mexico
  • MYR - Ringgit Malaysia
  • MZN - Metical Mozambique
  • NAD - Đô la Namibia
  • NGN - Naira Nigeria
  • NIO - Córdoba Nicaragua
  • NOK - Krone Na Uy
  • NPR - Rupee Nepal
  • NZD - Đô la New Zealand
  • OMR - Rial Oman
  • PAB - Balboa Panama
  • PEN - Sol Peru
  • PGK - Kina Papua New Guinea
  • PHP - Peso Philipin
  • PKR - Rupee Pakistan
  • PLN - Zloty Ba Lan
  • PYG - Guarani Paraguay
  • QAR - Rial Qatar
  • RON - Leu Romania
  • RSD - Dinar Serbia
  • RUB - Rúp Nga
  • RWF - Franc Rwanda
  • SAR - Riyal Ả Rập Xê-út
  • SBD - Đô la quần đảo Solomon
  • SCR - Rupee Seychelles
  • SDG - Bảng Sudan
  • SEK - Krona Thụy Điển
  • SGD - Đô la Singapore
  • SHP - Bảng St. Helena
  • SLL - Leone Sierra Leone
  • SOS - Schilling Somali
  • SRD - Đô la Suriname
  • STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)
  • SVC - Colón El Salvador
  • SYP - Bảng Syria
  • SZL - Lilangeni Swaziland
  • THB - Bạt Thái Lan
  • TJS - Somoni Tajikistan
  • TMT - Manat Turkmenistan
  • TND - Dinar Tunisia
  • TOP - Paʻanga Tonga
  • TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
  • TTD - Đô la Trinidad và Tobago
  • TWD - Đô la Đài Loan mới
  • TZS - Shilling Tanzania
  • UAH - Hryvnia Ukraina
  • UGX - Shilling Uganda
  • USD - Đô la Mỹ
  • UYU - Peso Uruguay
  • UZS - Som Uzbekistan
  • VND - Đồng Việt Nam
  • VUV - Vatu Vanuatu
  • WST - Tala Samoa
  • XAF - Franc CFA Trung Phi
  • XAG - Bạc
  • XAU - Vàng
  • XCD - Đô la Đông Caribê
  • XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệt
  • XOF - Franc CFA Tây Phi
  • XPF - Franc CFP
  • YER - Rial Yemen
  • ZAR - Rand Nam Phi
  • ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)
  • ZMW - Kwacha Zambia
  • ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)

Từ khóa » Cách đổi Usd Sang Yên