Công Cụ Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Đô La Mỹ - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ Từ Won Hàn Quốc (KRW) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Won Hàn Quốc = 0,00076 +0,000005 (+0,66667%) Đô la Mỹ Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 27th Tháng mười một 2024 23:40 UTC USD to KRW list
  • 1 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá KRW và USD
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi KRW sang USD
  • Chuyển đổi 1 KRW sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác KRW thành USD
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ KRW sang USD
  • Bình luận

1 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 0,00077 0,0008 0,00082
Thấp nhất 0,00075 0,00075 0,0007
Trung bình 0,00076 0,00077 0,00077
Biến động -1,0485% -5,7428% 7,5499%

So sánh tỷ giá KRW và USD

Giá Won Hàn Quốc Phí giao dịch Đô la Mỹ
0%(Ngân hàng) 1 KRW N/A 0,00076 USD
1% 1 KRW 0,01 KRW 0,00075 USD
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 KRW 0,02 KRW 0,00074 USD
3%(Thẻ tín dụng) 1 KRW 0,03 KRW 0,00073 USD
4% 1 KRW 0,04 KRW 0,00072 USD
5%(Quầy hàng) 1 KRW 0,05 KRW 0,00072 USD

Tỷ giá hối đoái KRW và USD trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Won Hàn Quốc Đô la Mỹ Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 1 KRW = 0,00076 0,000005 0,66667%
Tháng Năm, 03/05/2023 1 KRW = 0,00075 0,000004 0,53619%
Tháng Năm, 02/05/2023 1 KRW = 0,00075 0,000001 0,13423%
Tháng Năm, 01/05/2023 1 KRW = 0,00075 -0,000002 -0,26774%
Tháng Tư, 30/04/2023 1 KRW = 0,00075 N/A N/A
Tháng Tư, 29/04/2023 1 KRW = 0,00075 N/A N/A
Tháng Tư, 28/04/2023 1 KRW = 0,00075 N/A N/A
Tháng Tư, 27/04/2023 1 KRW = 0,00075 N/A N/A
Tháng Tư, 26/04/2023 1 KRW = 0,00075 N/A N/A
Tháng Tư, 25/04/2023 1 KRW = 0,00075 -0,000003 -0,4%
Tháng Tư, 24/04/2023 1 KRW = 0,00075 -0,000002 -0,26596%
Tháng Tư, 23/04/2023 1 KRW = 0,00075 N/A N/A
Tháng Tư, 22/04/2023 1 KRW = 0,00075 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 1 KRW = 0,00075 -0,000005 -0,6605%
Tháng Tư, 20/04/2023 1 KRW = 0,00076 0,000004 0,53121%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 KRW sang USD, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 0,00084 USD
31 Tháng mười hai tỷ giá 0,00085 USD
Giá cao nhất 0,00085 USD trên Tháng mười hai 08
Tỷ lệ thấp nhất 0,00084 USD trên Tháng mười hai 20
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 KRW sang USD, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 0,00085 USD
30 Tháng mười một tỷ giá 0,00085 USD
Giá cao nhất 0,00085 USD trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,00084 USD trên Tháng mười một 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 KRW sang USD, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 0,00085 USD
31 Tháng Mười tỷ giá 0,00085 USD
Giá cao nhất 0,00086 USD trên Tháng Mười 26
Tỷ lệ thấp nhất 0,00084 USD trên Tháng Mười 12
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 KRW sang USD, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 0,00084 USD
30 Tháng Chín tỷ giá 0,00086 USD
Giá cao nhất 0,00086 USD trên Tháng Chín 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,00084 USD trên Tháng Chín 20
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 KRW sang USD, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 0,00086 USD
31 tháng Tám tỷ giá 0,00087 USD
Giá cao nhất 0,00088 USD trên tháng Tám 05
Tỷ lệ thấp nhất 0,00085 USD trên tháng Tám 17
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 KRW sang USD, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 0,00087 USD
05 Tháng Bảy tỷ giá 0,00088 USD
Giá cao nhất 0,00088 USD trên Tháng Bảy 02
Tỷ lệ thấp nhất 0,00087 USD trên Tháng Bảy 27
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,726%
1 KRW sang USD, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 0,00089 USD
07 Tháng Sáu tỷ giá 0,0009 USD
Giá cao nhất 0,0009 USD trên Tháng Sáu 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,00088 USD trên Tháng Sáu 23
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,053%
1 KRW sang USD, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 0,0009 USD
31 Tháng Năm tỷ giá 0,00089 USD
Giá cao nhất 0,0009 USD trên Tháng Năm 31
Tỷ lệ thấp nhất 0,00088 USD trên Tháng Năm 17
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,926%
1 KRW sang USD, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 0,00089 USD
30 Tháng Tư tỷ giá 0,00089 USD
Giá cao nhất 0,0009 USD trên Tháng Tư 29
Tỷ lệ thấp nhất 0,00089 USD trên Tháng Tư 02
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,259%
1 KRW sang USD, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 0,00089 USD
31 Tháng Ba tỷ giá 0,00091 USD
Giá cao nhất 0,00091 USD trên Tháng Ba 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,00088 USD trên Tháng Ba 08
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,028%
1 KRW sang USD, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 0,00089 USD
28 Tháng Hai tỷ giá 0,00089 USD
Giá cao nhất 0,00091 USD trên Tháng Hai 15
Tỷ lệ thấp nhất 0,00089 USD trên Tháng Hai 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,718%
1 KRW sang USD, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 0,00089 USD
31 Tháng Giêng tỷ giá 0,00092 USD
Giá cao nhất 0,00092 USD trên Tháng Giêng 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,00089 USD trên Tháng Giêng 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 9,023%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015
  • Tỷ giá Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ trong quá khứ 2014

Bảng Chuyển đổi KRW sang USD

Won Hàn Quốc (KRW) Đô la Mỹ (USD)
101 KRW = 0,07626
201 KRW = 0,15176
301 KRW = 0,22726
401 KRW = 0,30275
501 KRW = 0,37826
601 KRW = 0,45376
701 KRW = 0,52926
801 KRW = 0,60476
901 KRW = 0,68026

Chuyển đổi 1 KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Úc 0,00113 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,00067 CHF
Real Brazil 0,00377 BRL
Peso Chile 0,60703 CLP
Peso Colombia 3,4997 COP

Số tiền khác KRW thành USD

  • 2 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ
  • 3 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ
  • 4 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ
  • 5 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ
  • 6 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ
  • 7 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ
  • 8 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ
  • 9 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ
  • 10 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ KRW sang USD

Giá trị của 1 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?

KRW₩ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,00076 , giảm khoảng 0,0000002581 (-0,03417%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá KRW₩ 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 27 November 2024 23:40 UTC.

Tỷ giá 1 Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

₩ 1 Won Hàn Quốc trên November 28, 2023 bằng $ 0,00076 Đô la Mỹ.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 KRW sang USD

Từ khóa » đổi Từ Krw Sang Usd