Công Cụ Tính Pip Forex
Có thể bạn quan tâm
Tin Tức Nóng Hổi Công cụ tính Pip Forex Loại tiền tệ: USDEURCHFJPYCADGBPAUDNZDRUBTRYINRCNYBRL Khối lượng Giao dịch: Đơn vị Tính toán
Thêm vào trang web của bạn Công cụ bên dưới cung cấp cho bạn giá trị theo từng pip cho tiền tệ trong tài khoản của bất so với tất cả cặp tiền tệ chính. Tất cả giá trị đều dựa theo tỷ giá tiền tệ theo thời gian thực.
| Tiền tệ | Giá cả | Lot tiêu chuẩn (Đơn vị 100,000) | Mini Lot (Đơn vị 10,000) | Micro Lot (Đơn vị 1,000) | Giá trị Pip |
|---|---|---|---|---|---|
| AUD/CAD | 0.9152 | 7.31 | 0.73 | 0.07 | |
| AUD/CHF | 0.5276 | 12.69 | 1.27 | 0.13 | |
| AUD/JPY | 104.47 | 640.33 | 64.03 | 6.40 | |
| AUD/NZD | 1.1534 | 5.80 | 0.58 | 0.06 | |
| AUD/USD | 0.6689 | 10.00 | 1.00 | 0.10 | |
| CAD/JPY | 114.18 | 640.33 | 64.03 | 6.40 | |
| CHF/JPY | 198.12 | 640.33 | 64.03 | 6.40 | |
| EUR/AUD | 1.7618 | 6.69 | 0.67 | 0.07 | |
| EUR/CAD | 1.6123 | 7.31 | 0.73 | 0.07 | |
| EUR/CHF | 0.9295 | 12.69 | 1.27 | 0.13 | |
| EUR/GBP | 0.8732 | 13.50 | 1.35 | 0.13 | |
| EUR/JPY | 184.10 | 640.33 | 64.03 | 6.40 | |
| EUR/NZD | 2.0319 | 5.80 | 0.58 | 0.06 | |
| EUR/USD | 1.1785 | 10.00 | 1.00 | 0.10 | |
| GBP/AUD | 2.0178 | 6.69 | 0.67 | 0.07 | |
| GBP/CAD | 1.8466 | 7.31 | 0.73 | 0.07 | |
| GBP/CHF | 1.0646 | 12.69 | 1.27 | 0.13 | |
| GBP/JPY | 210.79 | 640.33 | 64.03 | 6.40 | |
| GBP/NZD | 2.3272 | 5.80 | 0.58 | 0.06 | |
| GBP/USD | 1.3498 | 10.00 | 1.00 | 0.10 | |
| NZD/JPY | 90.60 | 640.33 | 64.03 | 6.40 | |
| NZD/USD | 0.5800 | 10.00 | 1.00 | 0.10 | |
| USD/BRL | 5.5740 | 1.79 | 0.18 | 0.02 | |
| USD/CAD | 1.3682 | 7.31 | 0.73 | 0.07 | |
| USD/CHF | 0.7888 | 12.69 | 1.27 | 0.13 | |
| USD/CNY | 7.0062 | 1.43 | 0.14 | 0.01 | |
| USD/INR | 89.736 | 11.15 | 1.11 | 0.11 | |
| USD/JPY | 156.17 | 640.33 | 64.03 | 6.40 | |
| USD/RUB | 78.3061 | 0.13 | 0.01 | 0.00 | |
| USD/TRY | 42.9347 | 0.23 | 0.02 | 0.00 |
- Chỉ số
- Hàng hóa
- Tiền tệ
- Chứng Khoán
| VN30 | 1,990.66 | +24.69 | +1.26% |
| VN100 | 1,884.24 | +22.67 | +1.22% |
| HNX30 | 487.90 | +5.16 | +1.07% |
| US 500 | 6,901.8 | -28.1 | -0.41% |
| Dow Jones | 48,528.90 | -182.07 | -0.37% |
| Hang Seng | 25,635.23 | -183.70 | -0.71% |
| FTSE 100 | 9,869.30 | -1.38 | -0.01% |
| Vàng | 4,358.95 | -193.75 | -4.26% |
| Dầu Thô WTI | 58.09 | +1.35 | +2.38% |
| Khí Tự nhiên | 3.940 | +0.063 | +1.62% |
| Bạc | 71.800 | -5.396 | -6.99% |
| Đồng | 812.55 | +12.20 | +1.52% |
| Cotton | 55,500 | 0 | 0.00% |
| Thóc | 9.913 | -0.217 | -2.14% |
| USD/VND | 26,285.0 | +30.0 | +0.11% |
| EUR/USD | 1.1785 | +0.0013 | +0.11% |
| GBP/USD | 1.3498 | -0.0002 | -0.01% |
| USD/JPY | 156.17 | -0.40 | -0.26% |
| AUD/USD | 0.6689 | -0.0027 | -0.40% |
| USD/CHF | 0.7888 | -0.0007 | -0.09% |
| GBP/JPY | 210.79 | -0.57 | -0.27% |
| JSC Bank for Foreign Trade of Viet Nam | 57,100 | 0 | 0.00% |
| Dịch vụ Khoan Dầu khí | 28,500.0 | +1150.0 | +4.20% |
| Vinhomes | 117,700 | +7700 | +7.00% |
| Vinamilk | 62,100.0 | +600.0 | +0.98% |
| FPT | 94,300.0 | +1800.0 | +1.95% |
| Ngân hàng ACB | 24,000.0 | +100.0 | +0.42% |
| Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 35,100.0 | +1400.0 | +4.15% |
- Đăng ký MIỄN PHÍ và nhận:
- Cảnh báo theo thời gian thực
- Tính năng danh mục đầu tư nâng cao
- Cảnh báo cá nhân hóa
- Ứng dụng hoàn toàn đồng bộ
Từ khóa » Tính Lot Medio
-
Công Cụ Tính Lot Forex, Vàng, BTC Chuẩn - Medio.Finance
-
Công Cụ Tính Khối Lượng Vào Lệnh - Medio
-
Máy Tính PIP | FXTM Global
-
Cách Tính Lot Vào Lệnh - Thảo Luận Ngoài Lề - Hội Quán Medio.Cafe
-
Hỏi Cách Tính LOT Trên Sàn XTB - Thảo Luận Ngoài Lề
-
Công Cụ Tính Toán Giao Dịch Forex Dành Cho Nhà Giao Dịch Chuyên ...
-
Cách Tính Lot Trong Forex. Phần Mềm, Đơn Vị
-
Làm Chủ Các Khung Thời Gian - Yếu Tố Quan Trọng Trong Trading
-
PP Giao Dịch Của Medio | TraderViet
-
Medio - Trade For Freedom - Home | Facebook
-
Đánh Giá Khóa Học Medio.Education
-
Hướng Dẫn Vào Lệnh đúng Với Mô Hình 2 đỉnh Theo Price Action