Công Cụ Tính Pip Forex
Có thể bạn quan tâm
Tin Tức Nóng Hổi Công cụ tính Pip Forex Loại tiền tệ: USDEURCHFJPYCADGBPAUDNZDRUBTRYINRCNYBRL Khối lượng Giao dịch: Đơn vị Tính toán
Thêm vào trang web của bạn Công cụ bên dưới cung cấp cho bạn giá trị theo từng pip cho tiền tệ trong tài khoản của bất so với tất cả cặp tiền tệ chính. Tất cả giá trị đều dựa theo tỷ giá tiền tệ theo thời gian thực.
Tiền tệ | Giá cả | Lot tiêu chuẩn (Đơn vị 100,000) | Mini Lot (Đơn vị 10,000) | Micro Lot (Đơn vị 1,000) | Giá trị Pip |
---|---|---|---|---|---|
AUD/CAD | 0.9069 | 7.02 | 0.70 | 0.07 | |
AUD/CHF | 0.5695 | 11.18 | 1.12 | 0.11 | |
AUD/JPY | 98.18 | 6.49 | 0.65 | 0.06 | |
AUD/NZD | 1.1018 | 5.78 | 0.58 | 0.06 | |
AUD/USD | 0.6370 | 10.00 | 1.00 | 0.10 | |
CAD/JPY | 108.25 | 6.49 | 0.65 | 0.06 | |
CHF/JPY | 172.40 | 6.49 | 0.65 | 0.06 | |
EUR/AUD | 1.6502 | 6.37 | 0.64 | 0.06 | |
EUR/CAD | 1.4964 | 7.02 | 0.70 | 0.07 | |
EUR/CHF | 0.9397 | 11.18 | 1.12 | 0.11 | |
EUR/GBP | 0.8288 | 12.68 | 1.27 | 0.13 | |
EUR/JPY | 162.00 | 6.49 | 0.65 | 0.06 | |
EUR/NZD | 1.8179 | 5.78 | 0.58 | 0.06 | |
EUR/USD | 1.0510 | 10.00 | 1.00 | 0.10 | |
GBP/AUD | 1.9909 | 6.37 | 0.64 | 0.06 | |
GBP/CAD | 1.8058 | 7.02 | 0.70 | 0.07 | |
GBP/CHF | 1.1337 | 11.18 | 1.12 | 0.11 | |
GBP/JPY | 195.46 | 6.49 | 0.65 | 0.06 | |
GBP/NZD | 2.1938 | 5.78 | 0.58 | 0.06 | |
GBP/USD | 1.2681 | 10.00 | 1.00 | 0.10 | |
NZD/JPY | 89.10 | 6.49 | 0.65 | 0.06 | |
NZD/USD | 0.5780 | 10.00 | 1.00 | 0.10 | |
USD/BRL | 6.1489 | 1.63 | 0.16 | 0.02 | |
USD/CAD | 1.4240 | 7.02 | 0.70 | 0.07 | |
USD/CHF | 0.8942 | 11.18 | 1.12 | 0.11 | |
USD/CNY | 7.2908 | 1.37 | 0.14 | 0.01 | |
USD/INR | 85.067 | 0.12 | 0.01 | 0.00 | |
USD/JPY | 154.13 | 6.49 | 0.65 | 0.06 | |
USD/RUB | 103.6000 | 0.10 | 0.01 | 0.00 | |
USD/TRY | 34.9549 | 0.29 | 0.03 | 0.00 |
- Chỉ số
- Hàng hóa
- Tiền tệ
- Chứng Khoán
VN30 | 1,331.82 | +0.24 | +0.02% |
VN100 | 1,318.26 | +1.39 | +0.11% |
HNX30 | 480.59 | +0.12 | +0.03% |
US 500 | 6,070.8 | +19.7 | +0.33% |
Dow Jones | 43,717.48 | -110.58 | -0.25% |
Hang Seng | 19,795.49 | -175.75 | -0.88% |
FTSE 100 | 8,262.05 | -38.28 | -0.46% |
Vàng | 2,670.20 | -5.60 | -0.21% |
Dầu Thô WTI | 70.65 | -0.64 | -0.90% |
Khí Tự nhiên | 3.226 | -0.054 | -1.65% |
Bạc | 31.040 | +0.012 | +0.04% |
Đồng | 831.50 | -28.05 | -3.26% |
Cotton | 55,500 | 0.00 | 0.00% |
Thóc | 14.963 | -0.017 | -0.11% |
USD/VND | 25,395.0 | -5.0 | -0.02% |
EUR/USD | 1.0510 | 0.0000 | 0.00% |
GBP/USD | 1.2681 | 0.0001 | 0.00% |
USD/JPY | 154.13 | -0.01 | -0.01% |
AUD/USD | 0.6370 | -0.0001 | -0.01% |
USD/CHF | 0.8942 | +0.0001 | +0.02% |
GBP/JPY | 195.46 | -0.01 | -0.01% |
Vietcombank | 92,990 | -110 | -0.12% |
Dịch vụ Khoan Dầu khí | 23,900.0 | +300.0 | +1.27% |
Vinhomes | 40,950 | +300 | +0.74% |
Vinamilk | 65,000.0 | +800.0 | +1.25% |
FPT | 149,900.0 | +400.0 | +0.27% |
Ngân hàng ACB | 25,150.0 | 0.0 | 0.00% |
Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33,600.0 | -200.0 | -0.59% |
- Đăng ký MIỄN PHÍ và nhận:
- Cảnh báo theo thời gian thực
- Tính năng danh mục đầu tư nâng cao
- Cảnh báo cá nhân hóa
- Ứng dụng hoàn toàn đồng bộ
Từ khóa » Cách Tính Pip Usdjpy
-
USDJPY Công Cụ Tính Toán Giá Trị Pip - Cashback Forex
-
Máy Tính PIP | FXTM Global
-
Pip Là Gì? Cách Tính Giá Trị Của Pip Trong Forex
-
Pips Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Số Pip Trong Forex - Admiral Markets
-
USDJPY Công Cụ Tính Toán Giá Trị Pip - RebateKingFX
-
Pip Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Pip Trong Giao Dịch Forex - Tradervn
-
Pip Là Gì | Cách Tính Pip Trong Forex - IFC Markets
-
Bảng Tính Giá Trị Pip - XM
-
Pip Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Pip Trong Forex
-
Pip Là Gì? Cách Tính Pip Trong Forex Với Pip Calculator MT4 - Admiral ...
-
Pip Là Gì? Cách Tính Pip Trong Forex Chuẩn Nhất 2022
-
Pip Là Gì? Trong Forex, Pip được Tính Như Thế Nào?
-
Pip Là Gì Và Cách Tính Pip Trong Forex Thế Nào Là Chuẩn?
-
Công Thức Tính Pip Của Các Cặp Tiền Tệ Trong Forex - Crypto Việt