CỘNG ĐỒNG MẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CỘNG ĐỒNG MẠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scộng đồng mạngonline communitycộng đồng trực tuyếncộng đồng mạngcộng đồng onlinenetwork communitycộng đồng mạnginternet communitycộng đồng internetcộng đồng mạngonline communitiescộng đồng trực tuyếncộng đồng mạngcộng đồng onlinenetworking communitycộng đồng mạngnetworking communitiescộng đồng mạngcyber community

Ví dụ về việc sử dụng Cộng đồng mạng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cộng đồng mạng xã hội;Social network community;Tư nhân hoặc cộng đồng mạng.Private or Community Network.Cộng đồng mạng hôm nay xem gì?What do online communities look like today?Chúng ta chỉ là cộng đồng mạng.We are a community of people.TV, một cộng đồng mạng cho các game thủ.TV, an online community for gamers.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từmạng sống mạng wifi mạng lưới phân phối mạng blockchain mạng lưới hỗ trợ số người thiệt mạngmạng lưới thanh toán phản cách mạngmạng lưới kinh doanh mạng lưới kết nối HơnSử dụng với danh từmạng lưới mạng xã hội cuộc cách mạngan ninh mạngkết nối mạngsứ mạngmạng máy tính mạng bitcoin mạng nội bộ mạng ethereum HơnNhanh, đi vào hầu hết giới cộng đồng mạng.Driven quickly in most social communities and.Cộng đồng mạng phản ứng gần như tức thì.The online community reacted almost instantly.Hành động này dấy lên sự phẫn nộ trong cộng đồng mạng.This action caused outrage in the on-line community.Cộng đồng mạng rất quan tâm tới đoạn video này.The Internet community would be very interested in those videos.Cảm ơn đã chiasẻ thông tin hữu ích này với cộng đồng mạng.Thanks for sharing this useful information with networking community.Có khả năng kết nối cộng đồng mạng nhằm quảng bá thương hiệu trên các kênh trực tuyến.Ability to connect the online community to promote the brand in the online channel.Ronaldo luôn nhận đượcsự quan tâm đặc biệt từ cộng đồng mạng.Ronaldo always receives special attention from the online community.Đa phần, cộng đồng mạng cảm giác giống như gia đình, gồm có một" nhóm các thành viên bè bạn vô hình".For many, online communities may feel like home, consisting of a"family of invisible friends".Học từ vàcụm từ với các thành ngữ được chuẩn bị bởi cộng đồng mạng.Learn words and phrases from the glossaries prepared by the Internet community.DeviantArt được coi là cộng đồng mạng xã hội trực tuyến lớn nhất dành cho những người yêu nghệ thuật và nghệ sĩ.DeviantArt is regarded as the largest online social networking community for art lovers and artists.Ông đã cung cấp dịch vụ tư vấn và chữa bệnh miễn phí cho cộng đồng mạng kể từ 1992.He has provided free consulting and healing service to the internet community since 1992.Nhiều người sử dụng aniracetam trên cộng đồng mạng lưu ý rằng nó là một công cụ vô cùng hiệu quả cho mục đích này.Many people who use aniracetam on internet communities note that it is an incrediblyeffective tool for this purpose.Điều này bao gồm các khóa học elearning tĩnh cũng nhưbất kỳ cuộc trò chuyện đang diễn ra trong cộng đồng mạng.This includes the static e-learningcourse as well as any ongoing conversations in networked communities.Cũng cùng ý tưởng trên, nhóm Facebook' s Power kêu gọi cộng đồng mạng Việt Nam cùng lên Facebook biểu tình vào cuối tuần này.The same idea, Facebook's Power group called the community network to Facebook Vietnam protests this weekend.Một trong những sáng kiến đầu tiên của ông với công ty phần mềm dựa trên đámmây là tạo ra một cộng đồng mạng phụ nữ.One of his first initiatives with the cloud-basedsoftware company was creating a women's network community.Trọng Hiếu gây sốt cộng đồng mạng qua sự kết hợp cùng với 1MILLION Dance Studio cùng các clip nhày cover trên đường phố.He fevered the online community through collaboration with 1MILLION Dance Studio and cover clips on the street.Đã có nhiều hơn các nạn nhân dũng cảm đứng ra tố cáo, dư luận xã hội, cộng đồng mạng cũng vào cuộc mạnh mẽ.More victims dare to denounce, social opinion and network community have also actively been on the side of the victims.Andrew đã xây dựng một kênh Youtube, website, và cộng đồng mạng với hơn 350 ngàn người theo dõi và đã tiếp cận đến hơn 45 triệu người.Andrew built a YouTube channel, website, and online community with over 350K subscribers that has reached over 45M learners.Bạn tự hỏi làm thế nào để thực hiện tốt quy tắc xãhội và quản lý cộng đồng mạng xã hội, tất cả…?Do you wonder how to go about exercising good social etiquette andmanaging your social networking communities, all at the same time?Livestream trong căn phòng 14 năm không dọn dẹp,anh chàng streamer khiến cộng đồng mạng lắc đầu ngán ngẩm vì độ ở bẩn vô đối.In the livestream in a 14-year room without cleaning,the streamer caused the internet community to shake his head because of the immense dirt.Dribbble là cộng đồng mạng dành cho các nhà thiết kế, họa sĩ và các nhà phát triển web để chia sẻ các dự án mà họ đang thực hiện.Dribbble is a networking community for designers, illustrators and web developers to share screenshots of projects that they are working on.Với dân số 1,4 tỉ người, Trung Quốc là nhà của802 triệu người dùng internet, cộng đồng mạng lớn nhất thế giới.With a population of 1.4 billion people, China is home to772 million internet users, the biggest online community in the world.Thực hiện Live stream trực tiếp để kêu gọi cộng đồng mạng can thiệp vào nội bộ hoặc tham gia bình luận trái chiều trên mạng xã hội.Directly livestreaming to call for the Internet community's intervention in our internal affairs or negative comments on social networks.Còn trên mạng xã hội lớn nhất thế giới Facebook, những bài đăng nhắc đến Renai Circulation luôn dành đượcsự quan tâm rất lớn từ cộng đồng mạng.On the world's largest social network, Facebook, the posts about RenaiCirculation always give great attention from the online community.Quan điểm mấu chốt của chúng tôi là cùng nhau làm việc để tạo dựng mối quan hệ có lợi cho đôi bên vàxây dựng cộng đồng mạng vững mạnh và có trách nhiệm.The bottom line is let's work together toward a mutually beneficial relationship and create a prosperous andresponsible Internet community.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 168, Thời gian: 0.0248

Xem thêm

mạng lưới cộng đồngcommunity networkcộng đồng mạng xã hộisocial networking communitysocial media community

Từng chữ dịch

cộngsự liên kếtpluscộngdanh từcommunitypartnercộngtrạng từcongcộngtính từpublicđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongmạngdanh từnetworkcyberlifeinternetmạngtính từonline S

Từ đồng nghĩa của Cộng đồng mạng

cộng đồng trực tuyến cộng đồng online cộng đồng madridcộng đồng mật mã

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cộng đồng mạng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cộng đồng Mạng Online