STT | Tên thiết bị y tế | Chủng loại/mã sản phẩm | Hãng/nước sản xuất | Hãng/nước chủ sở hữu | Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu | Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro | Mức độ rủi ro được phân loại |
1 | Kềm nhổ răng | 2400/70 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
2 | Dụng cụ nạy chân răng | 720/20; 726/1C; 726/2C; 726/3C; 726/4C; 726/5C; 726/6C; 720/25; 720/25S; 720/26; 720/26S; 725/1, 725/2, 725/3, 725/4, 725/5, 725/6 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
3 | Bộ nạy chân răng | 726/SET | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
4 | Bộ dụng cụ banh vạt | 1651/VS, 1651/KIT | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
5 | Dụng cụ nhổ răng không sang chấn | 868/1; 868/2; 868/3; 868/4 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
6 | Bộ dụng cụ nhổ răng không sang chấn | 868/KIT | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
7 | Cán dao mổ | 3632/A; 3640/1; 3640/2; 3640/3 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
8 | Lưỡi dao mổ nha khoa | 3635/10 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
9 | Dụng cụ dũa xương | 895/3; 898/5 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
10 | Cây nạo ổ | 660/0; 660/0.HL8; 660/0.HL10; 1309/9 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
11 | Kéo cắt chỉ | 3587 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
12 | Kéo cắt mô mềm | 3627; 1957; 1920/C-D; 1920/D-D | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
13 | Dụng cụ banh miệng | 826/A; 826/B; 826/G; 899G; 900G | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
14 | Dụng cụ banh vạt | 907/C; 907/P; 907/Z; 886/2; 886/3; 922/1; 922/2; 922/3; 902/1; 902/2; 902/3 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
15 | Ống chích | 4953/1; 4953/2; 4940/1; 4940/2; 4941/1; 4941/2; 4942/1; 4942/2; 4959/1 NOA; 4959/2 NOA; 6164; | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
16 | Kẹp phẫu tích | 1035/0,6-OY; 1031/0,6-OY; 1048/R; 1059/TC; 1060/TC; 1063; 1063/TC; 1064/D; 1064/OY; 1064/T; 1070; 1072; 1074; 1078; 1034; 1037; 1038; 2163; 2164; 2162/C; 2162/A; 2162/R | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật | 1956/KIT; 1671/1; 1671/6; 1675/9 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
18 | Mặt gương vi phẫu | 4903/10RO | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
19 | Cán gương vi phẫu | 4905/8MV; 4906/BL; 4907/AZ; 4907/RO; 4907/GR | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
20 | Thám trâm nha khoa | 555/2.HL8; 555/23.HL8; 555/9.HL8; 555/16.HL8; 555/11.HL8; 555/6.HL8; 555/8.HL8; 555/8A.HL8; 555/10.HL8; 555/12.HL8; 555/3.HL8; 555/3A.HL8; 555/5.HL8; 555/17.HL8; 555/17A.HL8; 556/2; 556/23; 556/9; 556/6; 556/8A; 560/1.HL8; 560/2.HL8; 560/3.HL8; 560/4.HL8; 560/5-6.HL8; 560/17-3A; 560/17-3A.HL8; 556/11-12; 555/2.SL; 555/23.SL; 555/6.SL; 555/8A.SL; 555/9.SL; 560/1.SL; 560/2.SL; 560/3.SL; | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
21 | Dụng cụ đo túi | 563/1; 563/2; 563/3; 570/4; 570/5; 542/1.C6; 542/2.C6; 542/3.C6; 542/4.C6; 542/5.C6; 542/6.C6; 542/7.C6; 543/1.C6; 543/2.C6; 543/3.C6; 543/4.C6; 543/5.C6; | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
22 | Bộ nạo túi | 625/KIT.HL8; 625/KIT.HL10; 625/KIT.C8; 625/KIT.AL; 628/KIT.HL8; 628/KIT.HL10; 628/KIT.C8; 669/KIT.HL8, 669/KIT.HL10; 669/KIT.C8; 679/KIT.HL8, 679/KIT.HL10; 679/KIT.C8; 542/KIT; 543/KIT; 583/KIT; 581/KIT | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
23 | Dụng cụ nạo túi | 625/1-2.C8 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
24 | Dao nha chu | 635/4.HL8; 635/6.HL8; 636/2.HL8; 636/5.HL8; 637/20.HL8; 638/3.HL8; 646/3.HL8; 648/3.HL8; 649//3-7; 649/5-11; 649/9-10; 650/2; 650/4; 650/10; 650/12; | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
25 | Dụng cụ đục xương | 643/13.HL8; 643/14.HL8 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
26 | Dụng cụ trám nha khoa | 492/1; 492/2; 492/3; 492/4; 492/11; 492/14; 492/1T; 492/2T; 492/3T; 492/4T; 492/11T; 492/14T; 499/20T; 521/1T; 490/PF1AT; 491/PF1T; 507/179T; 507/11T; 507/6T; 509/10T; 509/11T; 509/12T; 494/1T; 494/2T; 494/3T; 497/1T; 497/2T; 497/3T; 500/1T; 500/2T; 500/3T; 475/18T; 475/28T; 527/0; 527/0Z; 500/0; 475/15; 475/16; 585; 585/81; 585/MSY; 585/4-L; 585/81-L; 585/MSY-L; 509/10.SL; 509/11.SL; 509/12.SL; 518/1.SL; 518/2.SL; 518/3.SL; 579/1.SL; 579/2.SL; 579/3.SL; 490/PF1A.SL; 491/PF1.SL; 494/1.SL; 494/2.SL; 494/3.SL | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
27 | Bộ trám nha khoa | 499/KIT; 1675/5 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
28 | Dụng cụ nạo ngà | 671/131-132; 671/155-156; 665/11; 665/12; 665/13; 665/21; 665/22; 665/23; 575/1; 575/2; 575/3; 576/1; 576/2; 576/3; 577/1-2-3; 577/4-5-6 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
29 | Bộ dụng cụ nạo ngà | 575/SET; 576/SET; 2105/SET; 2100/SET | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
30 | Dụng cụ lấy xương | 1317/5.HL8; 1317/5.HL10 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
31 | Khay đựng dụng cụ | 1162; 962; 963; 964; 963/F; 1004/0; 1004/1; 1004/2; 1660/1; 977; 1660/1; 957/2; 957/5; 957/6; 957/7; 979/BL; 979/G; 979/R; 979/W; 1002/1; 1002/2; 1165; 1160; 1155; 1000/V; 1001/C; 1000/VF; 1001/CF; 1005/C; 1005/V; 1005/FC; 1005/FV; 999/A; 998/A; 999/FG; 998/FA; 998/B; 998/R; 998/D; 998/V; 998/FB; 998FR; 998/FD; 998/FV; 999/AS; 998/AS; 998/FAS; 998/BS; 998/RS; 998/DS; 998/VS; 998/FBS; 998/FRS; 998/FDS; 998/FVS; 8400 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
32 | Dụng cụ đưa xương | 1317/1.HL8; 1317/1.HL10; 1317/2.HL8; 1317/2.HL10; 1306/8.HL8; 1320/1.HL8; 1320/2.HL8; | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
33 | Dụng cụ thu xương | 1331/1F; 1331/2F; 1330/F; 4854 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
34 | Thước đo | 4578; 4580; 4987/1R; 4987/2A; 4995/1R; 4995/2A; 1301; 6160/R; 6160/B; 6160/G; 6170 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
35 | Kềm chỉnh nha | 3000/69 TC LL; 3000/74 TC; 3000/76 TC; 3000/15; 3000/171; 3000/49; 3000/50; 3000/45; 3000/36; 4559; 4558 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
36 | Ốc vặn đầu kềm chỉnh nha | 3000/PR5; 3000/PR8; 4563; 4562/1 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
37 | Dụng cụ nội nha | 2826; 672/0; 672/0.HL8; 672/0.HL10; 672/10; 672/10.HL8; 672/10.HL10; 673/1; 673/1.HL8; 673/1.HL10; 4902/MM; 1019; 2170; 4991/1; 4991/2; 4991; 4990; 4990/1; 4990/2; 4990/3;1011; 1640; 1641; 1642 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
38 | Gía treo dụng cụ | 6141; 6140; 6142; 981/ORTO | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
39 | Bộ kềm chỉnh nha | 2981/0 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
40 | Bộ dao sáp | 599/KIT | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
41 | Kẹp giấy căn | 4584 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
42 | Kẹp gắp | 1029; 1030 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
43 | Mũi nội nha | 7500/20; 7500/22; | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
44 | Dụng cụ tháo lưỡi dao | 3636; 3639 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
45 | Hộp đựng mũi nội nha | 985; 986; 987; 988; 989; 990; 991; 992; 995; 993; 994; 996; 997; 967/1; 967/2; 967/3; 965/1; 965/2; 965/3; 965/4; 966/1; 966/2; 966/3; 966/4; 1003; 6152; 6152/SCR | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
46 | Dụng cụ hủy kiêm tim | 6201/V; 6201/D; 6204/R; 6204/G; 6200; 6150; 975/G; 975/D; 975/R; 975/V; 975/B; 974/G; 974/D; 974/R; 974/V; 974/B; 6161/A; 6161/W; 6161/B; 6162 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
47 | Dụng cụ ghép xương | 1321/1; 1321/2; 1321/3; 1321/4; 1321/5; 1321/6; 1321/7; 1321/8; 1321/9; 1321/10; 1322/1; 1322/2; 1322/3; 1322/4; 1322/5; 1322/6; 1322/7; 1322/8; 1322/9; 1322/10; 1323/1; 1323/2; 1323/3; 1323/4; 1323/5; 1323/6; 1323/7; 1323/8; 1323/9; 1323/10; 1300/1; 1300/2; 1300/3; 1300/4; 1300/5; 1300/6; 1304/901; 1304/902; 1304/903; 1304/904; 1304/905; 1304/906; 1304/907; 1304/908; 1309/1; 1309/2; 1309/3; 1309/4; 1309/5; 1309/6; 1309/7; 1309/8; 1309/9; 1340/1R; 1340/3R; 1340/2A; 1340/4A; 641/1; 641/2; 941; 942; 1310/1S; 1310/2S; 1310/3S; 1310/4D; 1310/5D; 1310/6D; 953/3; 953/4; 953/5; 953/6; 955/3; 955/4; 955/5; 955/6; 956/3; 956/4; 956/5; 956/6; 1144/Ti; 1145/Ti; 1128; 1129; 1112; 1113; 1316/1.HL8; 1318/2,3; 1318/3,5; 1318/4,1; 1318/4,6; 1318/5,1; 1319/4R; 1319/5R; 1319/6R; 1319/4C; 1319/5C; 1319/6C; 1315/2,0; 1315/2,5; 1315/3,0; 1315/3,5; 1315/4,0; 1315/4,5; 1315/5,0; 1315/5,5; 1315/6,0; 1315/6,5; 1315/7,0; 1315/7,5; 1315/8,0; 1315/8,5; 1315/9,0; 1315/9,5; 1315/10,0; 1540; 1541; 1542; 1545; 1546 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
48 | Bộ dụng cụ ghép xương | 1321/KIT; 1322/KIT; 1323/KIT; 1305/KIT; 1300/KIT; 1304/KIT; 1309/KIT; 957/2; 957/1; 1350/KIT; 1955/KIT; 1673/5; 1673/7 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
49 | Búa nha khoa | 950; 951; 952; 952/20; 952/25; 949; 947; 948 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
50 | Khay lấy dấu nha khoa | 6000; 6000/U1; 6000/U2; 6000/U3; 6000/U4; 6000/U5; 6000/U6; 6000/L1; 6000/L2; 6000/L3; 6000/L4; 6000/L5; 6000/L6; 6000/1UP; 6000/1LP; 6000/4DR; 6000/4SL; 6003; 6003/U1; 6003/U2; 6003/U3; 6003/U4; 6003/U5; 6003/U6; 6003/L1; 6003/L2; 6003/L3; 6003/L4; 6003/L5; 6003/L6; 6003/4DR; 6003/4SL; 6005; 6005/U1; 6005/U2; 6005/U3; 6005/U4; 6005/U5; 6005/U6; 6005/L1; 6005/L2; 6005/L3; 6005/L4; 6005/L5; 6005/L6; 6005/1UP; 6005/1LP; 6005/4DR; 6005/4SL; 6009; 6009/U1; 6009/U2; 6009/U3; 6009/U4; 6009/U5; 6009/L1; 6009/L2; 6009/L3; 6009/L4; 6009/L5; 6009/L6; 6011; 6011/U1; 6011/U2; 6011/U3; 6011/U4; 6011/U5; 6011/L1; 6011/L2; 6011/L3; 6011/L4; 6011/L5; 6011/L6; 6006; 6006/U1; 6006/U2; 6006/U3; 6006/U4; 6006/U5; 6006/U5; 6006/L1; 6006/L2; 6006/L3; 6006/L4; 6006/L5; 6006/L5; 6006/L6; 6002; 6002/U1; 6002/U2; 6002/L1; 6002/L2; 6010; 6010/U1; 6010/U2; 6010/U3; 6010/L1; 6010/L2; 6010/L3; 6001; 6001/U1; 6001/U2; 6001/U3; 6001/U4; 6001/U5; 6001/L1; 6001/L2; 6001/L3; 6001/L4; 6001/L5; 6012; 6012/UCB; 6013; 6013/U1; 6013/U2; 6013/U3; 6013/U4; 6013/L1; 6013/L2; 6013/L3; 6013/L4; 6014; 6014/U1; 6014/U2; 6014/U3; 6014/U4; 6014/L1; 6014/L2; 6014/L3; 6014/L4; 6017; 6017/U1; 6017/U2; 6017/U3; 6017/U4; 6017/L1; 6017/L2; 6017/L3; 6017/L4; 6018; 6018/U1; 6018/U2; 6018/U3; 6018/U4; 6018/L1; 6018/L2; 6018/L3; 6018/L4; 6007; 6007/U1; 6007/U2; 6007/U3; 6007/U4; 6007/L1; 6007/L2; 6007/L3; 6007/L4; 6008; 6008/U1; 6008/U2; 6008/U3; 6008/U4; 6008/U5; 6008/U6; 6008/U7; 6008/P1; 6008/P2; 6008/P3; 6008/P4; 6008/L1; 6008/L2; 6008/L3; 6008/L4; 6008/L5; 6008/L6; 6008/L7; 6008/L8; 6008/L9; 6008/L10; 6008/L11; 6008/L12; 6008/L13 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
51 | Bộ khay lấy dấu | 6005/KIT | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
52 | Dụng cụ lấy dấu nha khoa | 4955/S; 4955/P; 4955/A; 4955/B; 4955/R; 574 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
53 | Hộp đựng khay lấy dấu | 2821 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
54 | Đèn cồn | 6163; 6163/S | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
55 | Dầu bơm rửa dụng cụ | 4155; 4160 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
56 | Máy rửa dụng cụ | 7060; 7120 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
57 | Dụng cụ trộn vật liệu nhựa dùng trong nha khoa | 216/A; 216/B; 216/V | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
58 | Dụng cụ giữ khuôn trám nha khoa | 4930; 4973; 4972/NS; 4972/WL; 4970; 4971; 4977; 4975; 4976; 4978 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
59 | Đai tạo khuôn trám nha khoa | 4979/4; 4979/5; 4979/6; 4979/1; 4979/2; 4979/3; 4979/7; 4979/8; 4979/9; 4979/10; 4979/11; 4979/12; 4979/13; 4974/5; 4974/6; 4974/7 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
60 | Dụng cụ chắn để ngăn vùng trám răng | 5610/M-B; 5610/M-V | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
61 | Dụng cụ giữ miếng chắn để ngăn vùng trám răng | 5595/0; 5595/9; 5595/00; 5595/210; 5595/212; 5595/1; 5595/1A; 5595/2A; 5595/27; 5595/29; 5595/206; 5595/208; 5595/8A; 5595/10; 5595/11; 5595/14; 5595/14A; 5595/18; 5595/28; 5595/51; 5595/W8A; 5595/56; 5595/56S; 5595/3; 5595/7; 5595/56; 5595/12A; 5595/13A; 5595/202; 5595/203; 5595/204; 5595/4; 5595/5; 5595/8; 5595/201; 5595/205; 5554; 5553; 5552; 5605 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
62 | Bộ dụng cụ đặt miếng chắn để ngăn vùng trám răng | 1675/10 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
63 | Hộp vòng cao su ghi chú kích thước của dụng cụ | 6166 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |
64 | Sáp để thử độ sắc bén của dụng cụ | 6169 | MEDESY S.r.l | MEDESY S.r.l | Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa | Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT | TTBYT Loại A |