Công Khai Phân Loại TTBYT - Trang Thiết Bị Y Tế

Truy cập nội dung luôn Toggle navigation

Hệ thống dịch vụ công trực tuyến Quản lý thiết bị y tế

  • Trang chủ
  • Dịch vụ công
  • Kết quả dịch vụ công
  • Văn bản thu hồi
  • Công khai phân loại TBYT(current)
  • CÔNG KHAI ND&HT QUẢNG CÁO TBYT
  • Đăng nhập
  • Đăng ký

THÔNG BÁO

Bộ Y tế (Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế) xin trân trọng thông báo:

Bộ Y tế sẽ tiến hành chuyển đổi tên miền của Hệ thống dịch vụ công trực tuyến về quản lý thiết bị y tế như sau: Tên miền cũ: https://dmec.moh.gov.vn - Tên miền mới: https://imda.moh.gov.vn

Lộ trình thực hiện: Từ ngày 01/9/2024 đến ngày 31/12/2024, Bộ Y tế sẽ duy trì đồng thời cả hai tên miền cũ và tên miền mới. Từ ngày 01/01/2025, chính thức sử dụng duy nhất một tên miền https://imda.moh.gov.vn cho Hệ thống dịch vụ công trực tuyến về quản lý thiết bị y tế.

Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế thông báo để các tổ chức, đơn vị và cá nhân liên quan nắm bắt thông tin và thực hiện.

Trân trọng cảm ơn./.

Tình trạng: *
Số văn bản ban hành kết quả phân loại:* Ngày ban hành:*
Đơn vị thực hiện phân loại:* Mã số thuế:*
Số công bố đủ điều kiện phân loại:* Người thực hiện phân loại:*
Đơn vị yêu cầu phân loại:* Mã số thuế:* Địa chỉ:*
STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Kềm nhổ răng 2400/70 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Dụng cụ nạy chân răng 720/20; 726/1C; 726/2C; 726/3C; 726/4C; 726/5C; 726/6C; 720/25; 720/25S; 720/26; 720/26S; 725/1, 725/2, 725/3, 725/4, 725/5, 725/6 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Bộ nạy chân răng 726/SET MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Bộ dụng cụ banh vạt 1651/VS, 1651/KIT MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Dụng cụ nhổ răng không sang chấn 868/1; 868/2; 868/3; 868/4 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Bộ dụng cụ nhổ răng không sang chấn 868/KIT MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Cán dao mổ 3632/A; 3640/1; 3640/2; 3640/3 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Lưỡi dao mổ nha khoa 3635/10 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Dụng cụ dũa xương 895/3; 898/5 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Cây nạo ổ 660/0; 660/0.HL8; 660/0.HL10; 1309/9 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Kéo cắt chỉ 3587 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Kéo cắt mô mềm 3627; 1957; 1920/C-D; 1920/D-D MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Dụng cụ banh miệng 826/A; 826/B; 826/G; 899G; 900G MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Dụng cụ banh vạt 907/C; 907/P; 907/Z; 886/2; 886/3; 922/1; 922/2; 922/3; 902/1; 902/2; 902/3 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Ống chích 4953/1; 4953/2; 4940/1; 4940/2; 4941/1; 4941/2; 4942/1; 4942/2; 4959/1 NOA; 4959/2 NOA; 6164; MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
16 Kẹp phẫu tích 1035/0,6-OY; 1031/0,6-OY; 1048/R; 1059/TC; 1060/TC; 1063; 1063/TC; 1064/D; 1064/OY; 1064/T; 1070; 1072; 1074; 1078; 1034; 1037; 1038; 2163; 2164; 2162/C; 2162/A; 2162/R MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
17 Bộ dụng cụ phẫu thuật 1956/KIT; 1671/1; 1671/6; 1675/9 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
18 Mặt gương vi phẫu 4903/10RO MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
19 Cán gương vi phẫu 4905/8MV; 4906/BL; 4907/AZ; 4907/RO; 4907/GR MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
20 Thám trâm nha khoa 555/2.HL8; 555/23.HL8; 555/9.HL8; 555/16.HL8; 555/11.HL8; 555/6.HL8; 555/8.HL8; 555/8A.HL8; 555/10.HL8; 555/12.HL8; 555/3.HL8; 555/3A.HL8; 555/5.HL8; 555/17.HL8; 555/17A.HL8; 556/2; 556/23; 556/9; 556/6; 556/8A; 560/1.HL8; 560/2.HL8; 560/3.HL8; 560/4.HL8; 560/5-6.HL8; 560/17-3A; 560/17-3A.HL8; 556/11-12; 555/2.SL; 555/23.SL; 555/6.SL; 555/8A.SL; 555/9.SL; 560/1.SL; 560/2.SL; 560/3.SL; MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
21 Dụng cụ đo túi 563/1; 563/2; 563/3; 570/4; 570/5; 542/1.C6; 542/2.C6; 542/3.C6; 542/4.C6; 542/5.C6; 542/6.C6; 542/7.C6; 543/1.C6; 543/2.C6; 543/3.C6; 543/4.C6; 543/5.C6; MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
22 Bộ nạo túi 625/KIT.HL8; 625/KIT.HL10; 625/KIT.C8; 625/KIT.AL; 628/KIT.HL8; 628/KIT.HL10; 628/KIT.C8; 669/KIT.HL8, 669/KIT.HL10; 669/KIT.C8; 679/KIT.HL8, 679/KIT.HL10; 679/KIT.C8; 542/KIT; 543/KIT; 583/KIT; 581/KIT MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
23 Dụng cụ nạo túi 625/1-2.C8 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
24 Dao nha chu 635/4.HL8; 635/6.HL8; 636/2.HL8; 636/5.HL8; 637/20.HL8; 638/3.HL8; 646/3.HL8; 648/3.HL8; 649//3-7; 649/5-11; 649/9-10; 650/2; 650/4; 650/10; 650/12; MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
25 Dụng cụ đục xương 643/13.HL8; 643/14.HL8 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
26 Dụng cụ trám nha khoa 492/1; 492/2; 492/3; 492/4; 492/11; 492/14; 492/1T; 492/2T; 492/3T; 492/4T; 492/11T; 492/14T; 499/20T; 521/1T; 490/PF1AT; 491/PF1T; 507/179T; 507/11T; 507/6T; 509/10T; 509/11T; 509/12T; 494/1T; 494/2T; 494/3T; 497/1T; 497/2T; 497/3T; 500/1T; 500/2T; 500/3T; 475/18T; 475/28T; 527/0; 527/0Z; 500/0; 475/15; 475/16; 585; 585/81; 585/MSY; 585/4-L; 585/81-L; 585/MSY-L; 509/10.SL; 509/11.SL; 509/12.SL; 518/1.SL; 518/2.SL; 518/3.SL; 579/1.SL; 579/2.SL; 579/3.SL; 490/PF1A.SL; 491/PF1.SL; 494/1.SL; 494/2.SL; 494/3.SL MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
27 Bộ trám nha khoa 499/KIT; 1675/5 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
28 Dụng cụ nạo ngà 671/131-132; 671/155-156; 665/11; 665/12; 665/13; 665/21; 665/22; 665/23; 575/1; 575/2; 575/3; 576/1; 576/2; 576/3; 577/1-2-3; 577/4-5-6 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
29 Bộ dụng cụ nạo ngà 575/SET; 576/SET; 2105/SET; 2100/SET MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
30 Dụng cụ lấy xương 1317/5.HL8; 1317/5.HL10 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
31 Khay đựng dụng cụ 1162; 962; 963; 964; 963/F; 1004/0; 1004/1; 1004/2; 1660/1; 977; 1660/1; 957/2; 957/5; 957/6; 957/7; 979/BL; 979/G; 979/R; 979/W; 1002/1; 1002/2; 1165; 1160; 1155; 1000/V; 1001/C; 1000/VF; 1001/CF; 1005/C; 1005/V; 1005/FC; 1005/FV; 999/A; 998/A; 999/FG; 998/FA; 998/B; 998/R; 998/D; 998/V; 998/FB; 998FR; 998/FD; 998/FV; 999/AS; 998/AS; 998/FAS; 998/BS; 998/RS; 998/DS; 998/VS; 998/FBS; 998/FRS; 998/FDS; 998/FVS; 8400 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
32 Dụng cụ đưa xương 1317/1.HL8; 1317/1.HL10; 1317/2.HL8; 1317/2.HL10; 1306/8.HL8; 1320/1.HL8; 1320/2.HL8; MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
33 Dụng cụ thu xương 1331/1F; 1331/2F; 1330/F; 4854 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
34 Thước đo 4578; 4580; 4987/1R; 4987/2A; 4995/1R; 4995/2A; 1301; 6160/R; 6160/B; 6160/G; 6170 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
35 Kềm chỉnh nha 3000/69 TC LL; 3000/74 TC; 3000/76 TC; 3000/15; 3000/171; 3000/49; 3000/50; 3000/45; 3000/36; 4559; 4558 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
36 Ốc vặn đầu kềm chỉnh nha 3000/PR5; 3000/PR8; 4563; 4562/1 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
37 Dụng cụ nội nha 2826; 672/0; 672/0.HL8; 672/0.HL10; 672/10; 672/10.HL8; 672/10.HL10; 673/1; 673/1.HL8; 673/1.HL10; 4902/MM; 1019; 2170; 4991/1; 4991/2; 4991; 4990; 4990/1; 4990/2; 4990/3;1011; 1640; 1641; 1642 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
38 Gía treo dụng cụ 6141; 6140; 6142; 981/ORTO MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
39 Bộ kềm chỉnh nha 2981/0 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
40 Bộ dao sáp 599/KIT MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
41 Kẹp giấy căn 4584 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
42 Kẹp gắp 1029; 1030 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
43 Mũi nội nha 7500/20; 7500/22; MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
44 Dụng cụ tháo lưỡi dao 3636; 3639 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
45 Hộp đựng mũi nội nha 985; 986; 987; 988; 989; 990; 991; 992; 995; 993; 994; 996; 997; 967/1; 967/2; 967/3; 965/1; 965/2; 965/3; 965/4; 966/1; 966/2; 966/3; 966/4; 1003; 6152; 6152/SCR MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
46 Dụng cụ hủy kiêm tim 6201/V; 6201/D; 6204/R; 6204/G; 6200; 6150; 975/G; 975/D; 975/R; 975/V; 975/B; 974/G; 974/D; 974/R; 974/V; 974/B; 6161/A; 6161/W; 6161/B; 6162 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
47 Dụng cụ ghép xương 1321/1; 1321/2; 1321/3; 1321/4; 1321/5; 1321/6; 1321/7; 1321/8; 1321/9; 1321/10; 1322/1; 1322/2; 1322/3; 1322/4; 1322/5; 1322/6; 1322/7; 1322/8; 1322/9; 1322/10; 1323/1; 1323/2; 1323/3; 1323/4; 1323/5; 1323/6; 1323/7; 1323/8; 1323/9; 1323/10; 1300/1; 1300/2; 1300/3; 1300/4; 1300/5; 1300/6; 1304/901; 1304/902; 1304/903; 1304/904; 1304/905; 1304/906; 1304/907; 1304/908; 1309/1; 1309/2; 1309/3; 1309/4; 1309/5; 1309/6; 1309/7; 1309/8; 1309/9; 1340/1R; 1340/3R; 1340/2A; 1340/4A; 641/1; 641/2; 941; 942; 1310/1S; 1310/2S; 1310/3S; 1310/4D; 1310/5D; 1310/6D; 953/3; 953/4; 953/5; 953/6; 955/3; 955/4; 955/5; 955/6; 956/3; 956/4; 956/5; 956/6; 1144/Ti; 1145/Ti; 1128; 1129; 1112; 1113; 1316/1.HL8; 1318/2,3; 1318/3,5; 1318/4,1; 1318/4,6; 1318/5,1; 1319/4R; 1319/5R; 1319/6R; 1319/4C; 1319/5C; 1319/6C; 1315/2,0; 1315/2,5; 1315/3,0; 1315/3,5; 1315/4,0; 1315/4,5; 1315/5,0; 1315/5,5; 1315/6,0; 1315/6,5; 1315/7,0; 1315/7,5; 1315/8,0; 1315/8,5; 1315/9,0; 1315/9,5; 1315/10,0; 1540; 1541; 1542; 1545; 1546 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
48 Bộ dụng cụ ghép xương 1321/KIT; 1322/KIT; 1323/KIT; 1305/KIT; 1300/KIT; 1304/KIT; 1309/KIT; 957/2; 957/1; 1350/KIT; 1955/KIT; 1673/5; 1673/7 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
49 Búa nha khoa 950; 951; 952; 952/20; 952/25; 949; 947; 948 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
50 Khay lấy dấu nha khoa 6000; 6000/U1; 6000/U2; 6000/U3; 6000/U4; 6000/U5; 6000/U6; 6000/L1; 6000/L2; 6000/L3; 6000/L4; 6000/L5; 6000/L6; 6000/1UP; 6000/1LP; 6000/4DR; 6000/4SL; 6003; 6003/U1; 6003/U2; 6003/U3; 6003/U4; 6003/U5; 6003/U6; 6003/L1; 6003/L2; 6003/L3; 6003/L4; 6003/L5; 6003/L6; 6003/4DR; 6003/4SL; 6005; 6005/U1; 6005/U2; 6005/U3; 6005/U4; 6005/U5; 6005/U6; 6005/L1; 6005/L2; 6005/L3; 6005/L4; 6005/L5; 6005/L6; 6005/1UP; 6005/1LP; 6005/4DR; 6005/4SL; 6009; 6009/U1; 6009/U2; 6009/U3; 6009/U4; 6009/U5; 6009/L1; 6009/L2; 6009/L3; 6009/L4; 6009/L5; 6009/L6; 6011; 6011/U1; 6011/U2; 6011/U3; 6011/U4; 6011/U5; 6011/L1; 6011/L2; 6011/L3; 6011/L4; 6011/L5; 6011/L6; 6006; 6006/U1; 6006/U2; 6006/U3; 6006/U4; 6006/U5; 6006/U5; 6006/L1; 6006/L2; 6006/L3; 6006/L4; 6006/L5; 6006/L5; 6006/L6; 6002; 6002/U1; 6002/U2; 6002/L1; 6002/L2; 6010; 6010/U1; 6010/U2; 6010/U3; 6010/L1; 6010/L2; 6010/L3; 6001; 6001/U1; 6001/U2; 6001/U3; 6001/U4; 6001/U5; 6001/L1; 6001/L2; 6001/L3; 6001/L4; 6001/L5; 6012; 6012/UCB; 6013; 6013/U1; 6013/U2; 6013/U3; 6013/U4; 6013/L1; 6013/L2; 6013/L3; 6013/L4; 6014; 6014/U1; 6014/U2; 6014/U3; 6014/U4; 6014/L1; 6014/L2; 6014/L3; 6014/L4; 6017; 6017/U1; 6017/U2; 6017/U3; 6017/U4; 6017/L1; 6017/L2; 6017/L3; 6017/L4; 6018; 6018/U1; 6018/U2; 6018/U3; 6018/U4; 6018/L1; 6018/L2; 6018/L3; 6018/L4; 6007; 6007/U1; 6007/U2; 6007/U3; 6007/U4; 6007/L1; 6007/L2; 6007/L3; 6007/L4; 6008; 6008/U1; 6008/U2; 6008/U3; 6008/U4; 6008/U5; 6008/U6; 6008/U7; 6008/P1; 6008/P2; 6008/P3; 6008/P4; 6008/L1; 6008/L2; 6008/L3; 6008/L4; 6008/L5; 6008/L6; 6008/L7; 6008/L8; 6008/L9; 6008/L10; 6008/L11; 6008/L12; 6008/L13 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
51 Bộ khay lấy dấu 6005/KIT MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
52 Dụng cụ lấy dấu nha khoa 4955/S; 4955/P; 4955/A; 4955/B; 4955/R; 574 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
53 Hộp đựng khay lấy dấu 2821 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
54 Đèn cồn 6163; 6163/S MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
55 Dầu bơm rửa dụng cụ 4155; 4160 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
56 Máy rửa dụng cụ 7060; 7120 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
57 Dụng cụ trộn vật liệu nhựa dùng trong nha khoa 216/A; 216/B; 216/V MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
58 Dụng cụ giữ khuôn trám nha khoa 4930; 4973; 4972/NS; 4972/WL; 4970; 4971; 4977; 4975; 4976; 4978 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
59 Đai tạo khuôn trám nha khoa 4979/4; 4979/5; 4979/6; 4979/1; 4979/2; 4979/3; 4979/7; 4979/8; 4979/9; 4979/10; 4979/11; 4979/12; 4979/13; 4974/5; 4974/6; 4974/7 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
60 Dụng cụ chắn để ngăn vùng trám răng 5610/M-B; 5610/M-V MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
61 Dụng cụ giữ miếng chắn để ngăn vùng trám răng 5595/0; 5595/9; 5595/00; 5595/210; 5595/212; 5595/1; 5595/1A; 5595/2A; 5595/27; 5595/29; 5595/206; 5595/208; 5595/8A; 5595/10; 5595/11; 5595/14; 5595/14A; 5595/18; 5595/28; 5595/51; 5595/W8A; 5595/56; 5595/56S; 5595/3; 5595/7; 5595/56; 5595/12A; 5595/13A; 5595/202; 5595/203; 5595/204; 5595/4; 5595/5; 5595/8; 5595/201; 5595/205; 5554; 5553; 5552; 5605 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
62 Bộ dụng cụ đặt miếng chắn để ngăn vùng trám răng 1675/10 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
63 Hộp vòng cao su ghi chú kích thước của dụng cụ 6166 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
64 Sáp để thử độ sắc bén của dụng cụ 6169 MEDESY S.r.l MEDESY S.r.l Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
Bộ Y Tế

Địa chỉ: 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội Email: dmec@moh.gov.vn Điện thoại: 02462732272

Hỗ trợ nghiệp vụ

Bộ Y tế (Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế) Email : dmec@moh.gov.vn Điện thoại: 02462732272

Hotline kỹ thuật

Line 1: 0363933628 Email : hotrokythuat.dmec@moh.gov.vn

Từ khóa » Bộ Khay Khám Răng