Some vehicles used hand formed steel bodywork over timber frames, others used newly developed fibreglass technology. ... Many electronic paper technologies can ...
Xem chi tiết »
Meaning of word công nghệ in Vietnamese - English @công nghệ * noun - Craft; industry.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: công nghệ - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Công nghệ (tiếng Anh: technology) là sự phát minh, sự thay đổi, việc sử dụng, và kiến thức về các công cụ, máy móc, kỹ thuật, kỹ năng nghề nghiệp, hệ thống, ... Công nghệ cao · Công nghệ thông tin · Công nghệ sinh học · Công nghệ phần mềm
Xem chi tiết »
What does Công nghệ mean in English? If you want to learn Công nghệ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
công nghệ. Jump to user comments. noun. Craft; industry. Related search result for "công nghệ". Words contain "công nghệ" in its definition in English ...
Xem chi tiết »
version="1.0"?> dt. (công: khéo léo; nghệ: nghề) Kĩ thuật sử dụng công cụ, máy móc, trang bị để sản xuất những sản phẩm công nghiệp: Muốn đẩy mạnh sản xuất, ...
Xem chi tiết »
Throughout history, there are many definitions about “Technology”. According to Oxford English dictionary: “Technology is the collection of mechanical arts that ...
Xem chi tiết »
Gia công nghệ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 20 thg 3, 2021 · Bộ Khoa học và Công nghệ (Ministry of Science & Technology) là gì? Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng anh là gì? Nhiệm vụ, quyền hạn?
Xem chi tiết »
Công nghiệp 4.0 không chỉ là đầu tư vào công nghệ và công cụ mới để cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn là cách mạng hóa cách toàn bộ doanh nghiệp của bạn ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2018 · (VNF) - Cùng VietnamFinance tìm hiểu công nghệ (technology) là gì?
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · dt. Công việc chế-tạo thành nghề chuyên-môn: Công-nghệ tơ sợi, nền công-nghệ. · dt. 1. · dt (công: khéo léo; nghệ: nghề) Kĩ thuật sử ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Công nghệ số là quá trình thay đổi từ mô hình truyền thống sang doanh nghiệp số bằng cách áp dụng công nghê mới như: dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật ( ...
Xem chi tiết »
Tư vấn chuyển giao công nghệ là hoạt động hỗ trợ các bên trong việc lựa chọn công nghệ, đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng chuyển giao công nghệ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Công Nghệ Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề công nghệ meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu