CỔNG RA VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CỔNG RA VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scổng ra vàothe entrancelối vàovào cửacổng vàotuyển sinhcổnglối ra vàoentrancethe doorcửacổngdoornhà
Ví dụ về việc sử dụng Cổng ra vào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cổngdanh từportgategatewayportaldoorrahạtoutoffrađộng từgomakecamevàogiới từinonintoatvàohạtto STừ đồng nghĩa của Cổng ra vào
lối vào vào cửa lối ra vào entrance cổng racổng rào cảnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cổng ra vào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giấy Ra Vào Cổng Trong Tiếng Anh
-
Gate Pass Là Gì? Mẫu Giấy Phép Ra Cổng Sử Dụng Tại Các Khách Sạn
-
Giấy Ra Vào Cổng Dịch
-
Giấy Ra - Vào Cổng Dịch
-
GIẤY MANG TÀI SẢN RA CỔNG (PROPERTY GATE PASS) - 123doc
-
Gate Pass Là Gì? Mẫu Giấy Phép Ra Cổng Sử Dụng Tại Các ... - day
-
Mẫu - Sổ Theo Dõi Hàng Hóa - Song Ngữ Việt - Anh - Thế Giới Luật
-
Gate Pass Là Gì – Tấm Vé Thông Hành Trong Khách Sạn Quy Mô Lớn
-
Mẫu Giấy Ra Cổng File Word - ViecLamVui
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
Tổng Cục Du Lịch
-
Thị Thực Và Di Trú - Vietnam