Tra từ: 溝 - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › whv › 溝
Xem chi tiết »
cống rãnh Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cống rãnh Tiếng Trung (có phát âm) là: 沟渠 《为灌溉或排水而挖的水道的统称。》沟子 《沟。》.
Xem chi tiết »
下水道 Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa 下水道 Tiếng Trung (có phát âm) là: [xiàshuǐdào]cống thoát nước; đường thoát nước; cống ngầm; cống rãnh; ...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2018 · ① Rãnh, cống, ngòi, lạch, khe: 山溝 Khe núi; 排水溝 Rãnh thoát nước, cống tháo nước; 陰溝 Cống ngầm; 河溝 Lạch ngòi; ② Cái hào;
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 1 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng 构建 / Gòujiàn /: Các vật liệu ... thuận tiện như gạch, ống nước, cống xi măng, cốt thép, vân vân.
Xem chi tiết »
bê tông cốt thép gāng jīn hùn níng tǔ 預制混凝土 /现浇混凝土 bê tông thương phẩm/ bê tông trộn tại chỗ yù zhì hùn níng tǔ / xiàn jiāo hùn
Xem chi tiết »
Những âm thanh lạnh lẽo ấy càng gợi ra trong trí tưởng tôi những lùm cây cối xay mềm lã xô cuốn nhau để thoát khỏi mặt cỏ lùng bùng và những khóm cải hoa , thìa ...
Xem chi tiết »
The / streets are extended gutters... /... and the gutters / are full of blood. 3. Tôi luôn yêu thích hệ thống cống rãnh trong trường. Of all the sewers on ...
Xem chi tiết »
... bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến cống rãnh trong từ điển Tiếng Việt. ... Tôi luôn yêu thích hệ thống cống rãnh trong trường.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:22 Đã đăng: 6 thg 5, 2013 VIDEO
Xem chi tiết »
Mẫu tuyên thệ bảo tồn thương mại - tiếng Trung ... San Francisco Water Power cống. Dịch vụ của Ủy ban Tiện ích Công cộng San ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cống Rãnh Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cống rãnh tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu