CÔNG SUẤT ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÔNG SUẤT ĐIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch công suất điệnpower capacitycông suất điệncông suất năngnăng lượngnăng suất điệncông suất nguồnnăng lực điệnelectrical capacitycông suất điệnelectricity capacitycông suất điệnelectrical powerđiệnnăng lượng điệncông suất điệnelectric powerđiệnnăng lượng điệncông suất điệnđiện quyền lựcsức mạnh điệnelectric capacitycông suất điệnkhả năng điện năngpower outputsản lượng điệncông suất đầu racông suấtnăng lượng đầu rađầu ra nguồnđầu ra điệnnăng lượngsản lượng năng lượngsức mạnh sản lượngquyền lực sản lượngpower-generating capacity

Ví dụ về việc sử dụng Công suất điện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bộ chia công suất điện.Electrical power splitter.Công suất điện: 1.8 kw/ h.Electrical capacity: 1.8 kw/ h.Làm thế nào để bạn tính toán công suất điện?How do you calculate electrical power?Công suất điện mỗi rack- 2kW- 10kW.Power per rack- 2kW to 10kW.Một đơn vị công suất điện bằng một joule trên mỗi giây.A unit of power equal to one joule per second.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđiện thoại mới điện nhỏ điện thoại nhỏ điện cực âm nguồn điện thấp điện thoại quá nhiều HơnSử dụng với động từmất điệnmạ điệnchống tĩnh điệnsơn tĩnh điệnbức xạ điện từ điện năng tiêu thụ điện chính cắt điệnđiện thoại xuống điện thoại reo HơnSử dụng với danh từđiện thoại điện tử tiền điện tử số điện thoại cung điệnđiện ảnh điện áp tàu điện ngầm xe điệnđiện năng HơnCông suất điện mỗi rack- 2kW- 10kW.Power per rack- 2kW to 10k- W.Một đơn vị công suất điện bằng một joule trên mỗi giây.A unit of electrical power equal to 1 joule per second.Công suất điện lớn và độ tin cậy cao.The electrical capacity is large and the reliability is high.Thiết bị này, greenWAVE, có công suất điện định mức là 1MW.This device, the greenWAVE, has a rated electrical capacity of 1MW.Dây nịt dây là ống dẫn để truyền các tín hiệu và công suất điện.The wire harness is the conduit for the transmission of these signals and electrical power.Công suất này gần gấp đôi tổng công suất điện lắp đặt của Nhật Bản.This is almost double the installed total electricity capacity of Japan.Công suất điện khổng lồ của Ford đảm bảo cho con tàu này có thể sử dụng các vũ khí laser tự vệ.Ford's generous electrical capacity means that the ship could someday mount laser self-defense weapons.Hỗ trợ các chức năng của dao động,khảo sát công suất điện và chiều cao theo thời gian thực.Support functions of oscilloscope, survey the electric capacity and height in real-time.Dây nịt với chức năng chuyểnđổi i s ống dẫn để truyền các tín hiệu và công suất điện.The wire harness with switchfunction is the conduit for the transmission of these signals and electrical power.Dự án này sẽ giúp tăng công suất điện của nhà máy thêm khoảng 780MW lên thành 1.200 MW.The project will increase the plant's electrical capacity by roughly 780MW to approximately 1,200MW.Công suất điện được thể hiện bằng lượng công do một thiết bị điện thực hiện trong một giây.Electric power is represented by the amount of work performed by an electrical device in one second.Dự án này sẽ giúp tăng công suất điện của Nhà máy thêm khoảng 780 Megawatt( MW) lên thành 1.200 MW.This project will increase the plant's electrical capacity by roughly 780 megawatts(MW) to approximately 1,200 MW.Thể hiện một bước tiến nữahướng tới mục tiêu tạo ra công suất điện 150GW của ACWA Power vào năm 2030.Represents a further step towards ACWA Power's goal of generating electricity capacity of 150GW of Power by 2030.Cuối quý ba đã chứng kiến công suất điện tái tạo đạt 46,9 gigawatt, tăng 3,2 GW so với một năm trước.The end of the third quarter saw renewable electricity capacity reach 46.9 gigawatts, a 3.2 GW increase compared to a year before.Bài viết này liệt kê các nhà máy điện lớn nhất trên thế giới,xếp hạng về công suất điện lắp đặt hiện tại.This article lists the largest power stations in the world, the ten overall and the five of each type,in terms of current installed electrical capacity.Cả quá trình sẽ mất vài tuần để hoàn thành, và công suất điện từ cà chua sẽ hết sau 10 đến 14 ngày.The entire process takes a few weeks to complete, and the power output from the tomatoes begins to die off after 10 to 14 days.Trong khi đó, công suất điện tái tạo mới được thiết lập để tăng 230%, lên 630 tỷ đô la mỗi năm vào năm 2030, báo cáo cho biết.Meanwhile, new renewable power capacity is set to rise 230%, to $630bn per year by 2030, the report says.Nhà máy nhiệt điện cấp hơi có tổng công suất điện lắp đặt là 1MW và công suất nhiệt là 4MW.The cogeneration plant has a total installed electricity capacity of 1 MW and a thermal capacity of 4 MW.Giữa 2006 và 2015, công suất điện gió toàn cầu tăng thêm 600% và công suất năng lượng mặt trời tăng bằng 3,500%.Between 2006 and 2015, global wind power capacity increased by 600%, and solar energy capacity increased by 3,500%.DSP Series được thiếtkế để đáp ứng các yêu cầu cải thiện về công suất điện với sự phát triển nhanh chóng của các nhà sản xuất công nghiệp.The DSP Seriesis designed to satisfy the improving requirements of the power capacity with the rapid development of industrial manufacturers. More and more customers….Sau khi hoàn thành, công suất điện của dự án sẽ vượt xa cả các trạm than, khí đốt và thủy điện lớn nhất giang sơn.Once completed, the project's power capacity will outstrip even that of the nation's largest coal, gas and hydropower stations.Chỉ từ năm 2018đến hết tháng 6/ 2019, công suất điện Mặt Trời đã tăng gấp trên 51 lần, từ 86MW lên đến trên 4.400 MW.From 2018 to the end of June 2019, solar power capacity has increased more than 51 times from 86MW to more than 4,400 MW.Mỡ bơm phụ DJB- F200,F200B series là máy bơm công suất điện cho dầu mỡ làm đầy với khối lượng 200l mỡ bơm cho ăn phụ.Grease filler pump DJB-F200, F200B series is Electric power pump for grease filling with volume 200l grease feeding filler pump.Với hệ thốnghybrid hai chế độ của GM, công suất điện được sử dụng để đẩy chiếc xe được tạo ra bởi hệ thống hybrid của chính nó.With GM's 2-Mode Hybrid system, the electric power used to propel the vehicle is generated by the hybrid system itself.Bình thường sử dụng trong hệ thống công suất điện lớn hay vệ tinh, dài bằng cuộc sống và chuyển đổi năng lượng hiệu quả cao, hiệu suất ổn định.Normal using in big power capacity system or satellite, long using life and Highly efficient energy conversion, performance steady.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 156, Thời gian: 0.0282

Xem thêm

công suất phát điệnelectrical generating capacitycông suất điện giówind power capacity

Từng chữ dịch

côngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanysuấtdanh từratepowerperformancecapacityyieldđiệntính từelectricelectronicđiệndanh từpowerelectricityphone công suất đầu vàocông suất điện gió

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh công suất điện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đơn Vị Công Suất điện Tiếng Anh