"Cộng Tác Viên" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh

  • Học Tiếng Anh Qua Phim
  • Privacy Policy
  • Liên hệ
  • DANH MỤC
      • TỪ VỰNG TIẾNG ANH
      • Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
      • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
      • Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
      • Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
      • Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
      • Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
      • Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
      • ĐỀ THI TIẾNG ANH
      • Đề thi thpt quốc gia48 đề
      • Đề thi TOEIC20 đề
      • Đề thi Violympic
      • Đề thi IOE
      • LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
      • Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
      • Luyện nói tiếng anh theo chủ đề170 câu
      • Luyện nói tiếng anh theo từ vựng50.000 câu
      • IDIOM tiếng anhUpdating
      • TIẾNG ANH HÀNG NGÀY
      • Tiếng anh qua tin tức
      • Tiếng anh qua phim99.000 VNĐ
      • Tiếng anh qua bài hát
      • NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
      • Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
      • Ngữ pháp tiếng anh giao tiếp134 chủ điểm
      • Ngữ pháp tiếng anh ôn thi đại học27 chủ điểm
      • 12 thì trong tiếng anh12 Thì
      • TIẾNG ANH GIAO TIẾP
      • Tiếng anh giao tiếp beginner
      • Tiếng anh giao tiếp elementary
      • LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
      • Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
      • Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
      • Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
      • TIẾNG ANH THEO LỚP
      • Tiếng anh lớp 1
      • Tiếng anh lớp 2
      • Tiếng anh lớp 3
      • Tiếng anh lớp 4
      • Tiếng anh lớp 5
  • | PHƯƠNG PHÁP
  • | NẠP VIP
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
"Cộng tác viên" trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ.

Bạn có biết nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh là gì không !? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé.

Cộng tác viên tiếng anh là gì:

collaborator [Noun] /kəˈlæb.ə.reɪ.t̬ɚ/

 

■  Nghĩa tiếng việt: Cộng tác viên

■  Nghĩa tiếng anh: a person who works with another person

to create or produce something such as a book

cộng tác viên tiếng anh là gì

( Nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh )

Từ đồng nghĩa

cooperator partner pardner collaborationist quislingconfederate henchman partner in crime

Ví dụ về từ cộng tác viên trong tiếng anh 

  • Tôi có những cộng tác viên xinh đẹp, và chúng tôi như là những người sáng tạo
  • I have beautiful collaborators, and we as creators
  •  
  • với công nghệ, với cộng tác viên từ xa
  • with the technology, with a remote collaborator
  •  
  • cộng tác viên của tôi dùng chất hoạt hóa chịu hạn,
  • my collaborators used a drought-induced promoter,
  •  
  • Cộng tác viên từ xa là một nhà thí nghiệm của nhóm chúng tôi
  • The remote collaborator was an experimenter from our group
  •  
  • cộng tác viên của tôi, thuộc đơn vị kỹ sư tại Caltech đây.
  • who's in the electrical engineering division here at CalTech.
  •  
  • Trong khi lặn ngoài khơi quần đảo Cape Verde, nhà thám hiểm hải dương Jacques-Yves Cousteau và một cộng tác viên tình cờ gặp một con cá mập trắng lớn.
  • While diving off the Cape Verde Islands, ocean explorer Jacques-Yves Cousteau and a companion chanced upon a massive white shark.
  •  
  • " và cộng tác viên của anh ta, Wailin
  • " British secret service agent James Bond and his collaborator
  •  
  • và cộng tác viên của tôi, Rehmi Post,
  • and my collaborator Rehmi Post,
  •  
  • Đúng hơn là, một trong số các cộng tác viên của tôi ở UCT,
  • More appropriately, some of my collaborators at UCT,
  •  
  • Aurora Ammayao, một người dân địa phương Ifugao và cộng tác viên của Viện Nghiên Cứu Giống Lúa Quốc Tế, nói với Tỉnh Thức!
  • Aurora Ammayao, a native of Ifugao associated with the International Rice Research Institute, told Awake!
  •  
  • Đây là những dữ liệu thô từ các cộng tác viên
  • These are raw data from our collaborators
  •  
  • với một nhóm cộng tác viên.
  • with a bunch of collaborators.
  •  
  • Tôi có thêm 1 cộng tác viên - Sheila Vand,
  • I came together with a collaborator, Sheila Vand,
  •  
  • và các cộng tác viên của anh ấy tại tạp chí Kill Screen
  • and his collaborators at Kill Screen magazine,
  •  
  • đến những cộng tác viên năng động.
  • to highly enabled collaborators.
  •  
  • 1 trong những cộng tác viên của chúng tôi là nhà hóa học Martin Hanczyc,
  • One of our collaborators is chemist Martin Hanczyc,
  •  
  • Giờ đây, thay vì chỉ ra hiệu dừng xe và ghi giấy phạt, cảnh sát ở Gurgaon, tây bắc Ấn Độ, còn buộc họ làm cộng tác viên điều khiển giao thông ít nhất là nửa giờ.
  • Now, instead of just pulling over offenders and fining them, police in Gurgaon, northwestern India, are also requiring drivers to join the constables in directing traffic for a half hour or more.
  •  
  • Tôi rất cảm ơn những cố vấn, đồng nghiệp, và cộng tác viên khắp thế giới.
  • I'm grateful to mentors, colleagues, and collaborators around the world.
  •  
  • Có một loạt các phiên bản khác của nó mà tôi và một số cộng tác viên
  • There are a bunch of other versions of it that I and some collaborators
  •  
  • Ý kiến được trình bày trong bài này đơn thuần chỉ là của cộng tác viên Ruben Navarrette Jr .
  • The opinions expressed in this commentary are solely those of Ruben Navarrette Jr.
  •  
  • diễn viên, người cộng tác, hơn là một khán giả thụ động,
  • a protagonist, a partner, rather than a passive spectator,
  •  
  • Anh Charles Taze Russell, 27 tuổi, được chọn là người biên tập. Cũng có sự cộng tác đều đặn của năm Học viênKinh Thánh thành thục khác.
  • Twenty-seven-year-old Charles Taze Russell was chosen to be the editor, with five other mature Bible Students serving as regular contributors.
  •  
  • Segrin cũng cộng tác với Tricia Domschke , ứng cử viênhọc vị tiến sĩ giao tiếp , trong một nghiên cứu khác tìm hiểu sâu thêm về chi tiết .
  • Segrin also collaborated with Tricia Domschke , doctoral degree candidate in communication , on another study to look further into such details .
  •  
  • Thầy cô thường được yêu cầu bổ nhiệm sinh viên đến các văn phòng sinh viên hoặc có thể giới thiệu sinh viênlàm công tác tình nguyện cho các chương trình cộngđồng đặc biệt .
  • Teachers are often asked to appoint students to student offices or they may recommend students as volunteers for special community programs .
  •  
  • và tác động của hệ thống y tế lên các thành viên gia đình và cộng đồng.
  • and the health care system's impact on the bodies of my family and community.

 

Trên đây là bài viết nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh, chúc các bạn học tốt.

HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ

Khám phá ngay !
    3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
  • Máy Khoan trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
  • Cấu trúc accused trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập
  • "Cà Vạt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • Fend Off là gì và cấu trúc cụm từ Fend Off trong câu Tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh âm nhạc đầy đủ nhất
  • "Ghi Chú" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • "Giải Quyết" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • Falling Apart là gì và cấu trúc cụm từ Falling Apart trong câu Tiếng Anh
  • Tất cả
  • Blog
  • Tin Tức
  • Bài Giảng
Cách Sao Chép Tất Cả URL Từ Các Tab Đang Mở Trong Google Chrome09/04/2025Top kiểu soái tóc đẹp cho bé trai hottrend31/05/2023Văn mẫu cảm nhận đây thôn vĩ dạ hay nhất30/05/2023Cách tính điểm xét học bạ xét tuyển đại học 202330/05/2023Luyện tập đóng vai nhân vật ông hai kể lại chuyện làng30/05/2023Hướng dẫn vẽ con vật đơn giản đáng yêu cho bé28/05/2023Cách làm bài văn nghị luận đạt điểm cao trong các kỳ thi28/05/202314/2 là ngày gì ai tặng quà cho ai? Có thể bạn chưa biết28/05/2023Gợi ý đặt tên con trai theo ý nghĩa hay nhất28/05/2023Những tác dụng của dấu phẩy có thể bạn chưa biết28/05/2023 Cách Sao Chép Tất Cả URL Từ Các Tab Đang Mở Trong Google Chrome09/04/2025Top kiểu soái tóc đẹp cho bé trai hottrend31/05/2023Văn mẫu cảm nhận đây thôn vĩ dạ hay nhất30/05/2023Cách tính điểm xét học bạ xét tuyển đại học 202330/05/2023Luyện tập đóng vai nhân vật ông hai kể lại chuyện làng30/05/2023Hướng dẫn vẽ con vật đơn giản đáng yêu cho bé28/05/2023Cách làm bài văn nghị luận đạt điểm cao trong các kỳ thi28/05/202314/2 là ngày gì ai tặng quà cho ai? Có thể bạn chưa biết28/05/2023Gợi ý đặt tên con trai theo ý nghĩa hay nhất28/05/2023Những tác dụng của dấu phẩy có thể bạn chưa biết28/05/2023 [Soạn văn 11] Bài Đây Thôn Vĩ Dạ ( Hàn Mặc Tử ) Ngắn và chi tiết nhất26/01/2023Tổng hợp hình nền game Free Fire (FF) siêu ngầu tải về điện thoại18/01/2023Sưu tầm ảnh cầu thủ Ronaldo bóng đá siêu đẹp làm hình nền18/01/2023Những câu tục ngữ, thành ngữ hay về cuộc sống17/01/2023Chơi chữ là gì, kể tên các lối chơi chữ thường gặp (Ngữ Văn 7)17/01/2023Tổng hợp những câu danh ngôn hay về cuộc sống ý nghĩa17/01/2023Những Caption hay về cuộc sống ngắn gọn và ý nghĩa17/01/202399+ stt cuộc sống an nhiên bình yên cho bạn17/01/2023Sưu tầm những bài viết hay về cuộc sống ngắn17/01/2023[Sưu Tầm] Những câu nói hay và hài hước về cuộc sống đăng Facebook04/01/2023 Copyright © 2017
  • Giới thiệu
  • Điều khoản
  • FAQs
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
Đăng nhập Đăng nhập qua Google+

Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn

Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:

Từ khóa » Cộng Tác Viên Dịch Tiếng Anh Là Gì