Cộng Tác - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 共作.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kə̰ʔwŋ˨˩ taːk˧˥ | kə̰wŋ˨˨ ta̰ːk˩˧ | kəwŋ˨˩˨ taːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəwŋ˨˨ taːk˩˩ | kə̰wŋ˨˨ taːk˩˩ | kə̰wŋ˨˨ ta̰ːk˩˧ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- công tác
Động từ
cộng tác
- Cùng góp sức làm chung một công việc, nhưng có thể không cùng chung một trách nhiệm. Cộng tác với nhiều tờ báo. Hai người cộng tác với nhau.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cộng tác”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Tác Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Tác - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Tác - Từ điển Việt
-
Tác Là Gì, Nghĩa Của Từ Tác | Từ điển Việt
-
Tác Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Công Tác Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
TƯƠNG TÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tác Giả – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cộng Tác Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xin Cho Hỏi "tạo Tác" Có Nghĩa Là Gì? ĐÁP - Facebook
-
Định Hình Dưới Dạng Vật Chất Là Gì Và ý Nghĩa ... - Phan Law Vietnam
-
Từ Điển - Từ Trước Tác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sáng Tác" - Là Gì?