CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG CẤU TRÚC UNLESS NHẤT ĐỊNH BẠN ...

Cấu trúc Unless là một dạng câu điều kiện, thường xuyên gặp trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Vậy Unless là gì? Cách dùng cấu trúc Unless như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

1. Cấu trúc Unless trong tiếng Anh

Định nghĩa cấu trúc Unless là gì?

Trong tiếng Anh, Unless được sử dụng với ý nghĩa phủ định, có nghĩa là “trừ khi". Tuy mang nghĩa phủ định nhưng Unless lại được sử dụng trong câu khẳng định.

Cấu trúc Unless có ý nghĩa tương đương với If not. Vì vậy, Unless và If not có thể thay thế nhau trong câu điều kiện.

Ví dụ:  

  • Unless you apologize, I won't forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)
  • Unless you study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Vị trí của mệnh đề Unless trong câu

Mệnh đề Unless có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Tuy nhiên, trường hợp Unless đứng đầu câu thì cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.

Ví dụ: 

  • I will not go to the party unless you invite me. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn mời tôi.)
  • Unless you invite me, I will not go to the party. (Nếu bạn không mời tôi, tôi sẽ không đi dự tiệc.)

2. Cách dùng cấu trúc Unless

Cấu trúc Unless

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1

Trong câu điều kiện loại 1, cấu trúc Unless dùng để diễn tả một sự việc, hành động có khả năng xảy ra trong tương lai. 

Công thức:

Unless + S + V (present simple), S + will/can/shall + V

Ví dụ: 

  • Unless you hurry up, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt.)
  • Unless it rains tomorrow, we will go for a picnic. (Nếu trời không mưa ngày mai, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)

Lưu ý: Cấu trúc Unless và If not có thể thay thế cho nhau trong câu điều kiện loại 1. 

Ví dụ: Unless you lock the door, someone might break in. 

= If you do not lock the door, someone might break in. (Nếu bạn không khóa cửa, ai đó có thể đột nhập.)

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một sự việc, hành động không có khả năng xảy ra ở hiện tại. 

Công thức:

Unless + S + V (past simple), S + would/could/might + V

Ví dụ: 

  • Unless you worked harder, you wouldn't get a promotion. (Nếu bạn không làm việc chăm chỉ hơn, bạn sẽ không được thăng chức.)
  • Unless I were a bird, I couldn't fly. (Nếu tôi không phải là một con chim, tôi không thể bay.)

Lưu ý: Cấu trúc Unless và If not có thể thay thế cho nhau trong câu điều kiện loại 2. 

Ví dụ: Unless she exercised regularly, she wouldn't be so fit.

= If not she exercised regularly, she wouldn't be so fit. (Nếu cô ấy không tập thể dục thường xuyên, cô ấy sẽ không khỏe mạnh như vậy.)

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một sự việc, hành động không có khả năng xảy ra ở quá khứ. 

Công thức:

Unless + S + had PII, S + would have PII

Ví dụ: 

  • Unless you had warned me, I would have made a big mistake. (Nếu bạn không cảnh báo tôi, tôi đã mắc sai lầm lớn rồi.)
  • Unless she had worked harder, she would have lost her job. (Nếu cô ấy không làm việc chăm chỉ hơn, cô ấy đã bị mất việc.)

Lưu ý: Cấu trúc Unless và If not có thể thay thế cho nhau trong câu điều kiện loại 3. 

Ví dụ: Unless she had taken that risk, she wouldn't have become a successful entrepreneur.

= If not she had taken that risk, she wouldn't have become a successful entrepreneur. (Nếu cô ấy không chấp nhận rủi ro đó, cô ấy đã không trở thành một doanh nhân thành công.)

Cấu trúc Unless để đề xuất ý kiến

Cấu trúc Unless có thể sử dụng để đề xuất ý kiến hoặc đưa ra một gợi ý. Tuy nhiên, trong trường hợp này không thể dùng If not để thay thế cho Unless

Nếu muốn suy nghĩ lại về lời đề xuất của mình, bạn có thể sử dụng thêm dấu “-” trước mệnh đề Unless. 

Ví dụ: 

  • I’ll go to the movies with you - unless I’m busy. (Tôi sẽ đi xem phim cùng bạn - trừ khi tôi bận).
  • Let's go for a walk - unless it rains. (Chúng ta hãy đi dạo - trừ khi trời mưa.)
Cách dùng cấu trúc Unless

Cấu trúc Unless để cảnh báo

Cấu trúc Unless sử dụng để cảnh báo, nhấn mạnh, thúc giục cần thực hiện hành động nào đó ngay lập tức, tránh hậu quả đáng tiếc xảy ra. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng If not để thay thế Unless, tuy nhiên sắc thái biểu đạt sẽ nhẹ hơn.

Ví dụ: 

  • Unless we leave now, we will miss the train. (Nếu chúng ta không đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ lỡ tàu.)
  • Unless you apologize, she won't forgive you. (Nếu bạn không xin lỗi, cô ấy sẽ không tha thứ cho bạn.)

3. Lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc Unless

Trong quá trình giao tiếp hoặc làm bài tập ngữ pháp với cấu trúc Unless, bạn hãy lưu ý những lỗi sai sau:

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Sử dụng cấu trúc Unless để diễn đạt ý nghĩa của IF

Cấu trúc Unless chỉ diễn đạt ý nghĩa tương ứng với If not, không sử dụng Unless để thay thế If.

Ví dụ:  If she had studied medicine, she would be a doctor now. (Nếu cô ấy đã học y, bây giờ cô ấy đã là một bác sĩ rồi.)

→ Unless she had studied medicine, she would be a doctor now. => SAI.

Sử dụng will/would trong mệnh đề Unless

Trong mệnh đề chứa Unless, không được sử dụng will hoặc would. 

Ví dụ: 

  • Unless you finish your homework, you won't be able to watch TV. => ĐÚNG
  • Unless you will finish your homework, you won't be able to watch TV. => SAI

Sử dụng cấu trúc Unless trong câu hỏi

Cấu trúc Unless không được sử dụng trong câu hỏi. Trong trường hợp này, bạn có thể thay thế bằng If not để diễn tả ý nghĩa “nếu không", “trừ khi". 

Ví dụ: 

  • Unless I go to the party, what will happen? (Nếu tôi không đi dự tiệc, điều gì sẽ xảy ra?) => SAI
  • What will happen if I don't go to the party? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi không đi dự tiệc?) => ĐÚNG

Sử dụng cấu trúc Unless trong câu phủ định

Cấu trúc Unless = If not và mang nghĩa phủ định. Vì vậy, không nên sử dụng cấu trúc Unless trong thể phủ định để tránh làm sai ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • Unless it does not rain tomorrow, we will go for a picnic. => SAI
  • Unless it rains tomorrow, we will go for a picnic. => ĐÚNG
Lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc Unless

4. Cách chuyển từ câu IF sang Unless

Dạng bài tập chuyển từ câu If sang Unless khá quen thuộc. Để chuyển đổi linh hoạt giữa 2 cấu trúc này, bạn hãy thực hiện theo hướng dẫn sau:

  • Bước 1: Xác định mệnh đề chứa IF hay còn gọi là mệnh đề điều kiện
  • Bước 2: Thay thế IF bằng Unless
  • Bước 3: Loại bỏ “not: trong câu, vì bản thân Unless đã mang nghĩa phủ định. 

Ví dụ: If you don't study hard, you will fail the exam.

Phân tích:

  • Mệnh đề chứa If: If you don't study hard
  • Chuyển từ If sang Unless: Unless you don't study hard
  • Loại bỏ "not": Unless you study hard

→ Unless you study hard, you will fail the exam. (Nếu không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

5. Bài tập cấu trúc Unless có đáp án

Bài tập 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. If she doesn't eat breakfast, she will feel hungry in the morning.

=> Unless .....................................................................................

2. If we don't take an umbrella, we will get wet.

=> Unless .....................................................................................

3. If he doesn't practice, he won't play well in the match.

=> Unless .....................................................................................

4. If you don't wear a coat, you will feel cold.

=> Unless .....................................................................................

5. If they don't hurry up, they will miss the train.

=> Unless .....................................................................................

6. If she doesn't study hard, she won't pass the exam.

=> Unless .....................................................................................

7. If we don't water the plants, they will die.

=> Unless .....................................................................................

8. If he doesn't save money, he can't buy a new car.

=> Unless .....................................................................................

9. If you don't listen to me, you will make a mistake.

=> Unless .....................................................................................

10. If they don't work together, they won't finish the project on time.

=> Unless .....................................................................................

Đáp án: 

  1. Unless she eats breakfast, she will feel hungry in the morning.
  2. Unless we take an umbrella, we will get wet.
  3. Unless he practices, he won't play well in the match.
  4. Unless you wear a coat, you will feel cold.
  5. Unless they hurry up, they will miss the train.
  6. Unless she studies hard, she won't pass the exam.
  7. Unless we water the plants, they will die.
  8. Unless he saves money, he can't buy a new car.
  9. Unless you listen to me, you will make a mistake.
  10. Unless they work together, they won't finish the project on time.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

Bài tập 2: Chuyển từ câu IF sang Unless

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, chuyển những câu IF sau sang câu Unless: 

1. If you don't hurry up, you'll miss the bus.

=> Unless ....................................................................

2. If it doesn't rain soon, the plants will die.

=> Unless ....................................................................

3. If she doesn't study hard, she won't pass the exam.

=> Unless ....................................................................

4. If he doesn't apologize, she won't forgive him.

=> Unless ....................................................................

5. If you don't eat your vegetables, you won't grow tall.

=> Unless ....................................................................

6. If we don't leave now, we will be late for the meeting.

=> Unless ....................................................................

7. If they don't call us, we won't know what to do.

=> Unless ....................................................................

8. If he doesn't stop smoking, he will get sick.

=> Unless ....................................................................

9. If you don't finish your homework, you can't go out.

=> Unless ....................................................................

10. If she doesn't pass the exam, she can't go to university.

=> Unless ....................................................................

Đáp án:

  1. Unless you hurry up, you'll miss the bus.
  2. Unless it rains soon, the plants will die.
  3. Unless she studies hard, she won't pass the exam.
  4. Unless he apologizes, she won't forgive him.
  5. Unless you eat your vegetables, you won't grow tall.
  6. Unless we leave now, we will be late for the meeting.
  7. Unless they call us, we won't know what to do.
  8. Unless he stops smoking, he will get sick.
  9. Unless you finish your homework, you can't go out.
  10. Unless she passes the exam, she can't go to university.

Từ những chia sẻ trên đây, Langmaster hy vọng đã giúp bạn ghi nhớ và vận dụng được cấu trúc unless. Nếu có bất cứ thắc mắc gì hãy comment bên dưới hoặc để lại tin nhắn để được hỗ trợ sớm nhất bạn nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!

Từ khóa » Công Thức Dùng Unless