Công Thức Chuyển đổi Các Thông Số Sinh Hóa - ANAPATH CENTER
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ > Danh mục bài viết > Công thức chuyển đổi các thông số sinh hóa Công thức chuyển đổi các thông số sinh hóa
Công thức chuyển đổi nhanh:
- Glucose (mg/dl) x 0.055 = Glucose (mmol/l)
- Cholesterol (mg/dl) x 0.02586 = Cholesterol (mmol/l)
- Triglycerides (mg/dl) x 0.01126 = Triglycerides (mmol/l)
- Urea (mg/dl) x 0.166 = Urea (mmol/l)
- Creatinine (mg/dl) x 88.4 = Creatinine (mcmol/l)
- Creatinine clearance = ( Creatinine urine (mcmol/l) x 1000 x V urine 24h ) / ( Creatinine serum (mcmol/l) x 1440 )
- Uric acid (mg/dl) x 59.5 = Uric acid (mcmol/l)
- VLDL cho (mg/dl) = Tri / 5 (mg/dl)
- Lipid (mg/dl) = 450 + Cho (mg/dl) + Tri (mg/dl)
- Sodium (mmol/l) / 1.4 = Chloride (mmol/l)
- Iron (mcmol/L) / 0.179 = Iron (mcg/dL)
- oC = (oF – 32 ) / 1.8
- aFP: IU / mL x 1.21 = ng / mL
- Prolactin: ng /mL x 21.1 = mIU / mL
- Amylase NT pha loãng
- Cre NT pha loãng 1/50
- Auric NT pha loãng 1/10
- Nguồn: http://www.obfocus.com/calculators/HemoglobinA1C.htm
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Lên đầu trangTừ khóa » đổi Từ Ml Sang Dl
-
Quy đổi Từ Ml Sang Dl (Mililít Sang Đêxilít) - Quy-doi-don-vi
-
Quy đổi Từ Đêxilít Sang Mililít (dl Sang Ml) - Quy-doi-don-vi
-
Thể Tích - đổi Ml Sang Dl
-
Thể Tích - đổi Dl Sang Ml
-
Mililit Khối - Chuyển đổi Décilit (dl) Sang (ml)
-
Top 14 Cách đổi Từ Dl Sang Ml 2022
-
1 Lít Bằng Bao Nhiêu Ml - Các đơn Vị Thể Tích Thường Dùng
-
Quy đổi Từ Miligam Trên Mililít Sang Miligam Trên đêxilít (mg/ml Sang ...
-
Chuyển đổi Deciliters để Lít (dl → L ) - ConvertLIVE
-
5 Decilit Bằng Bao Nhiêu Mililit - 5 Dl Bằng Bao Nhiêu Ml - Thiên Tuệ
-
Chuyển đổi Mi Li Lít Thành Deciliter - Citizen Maths
-
1 Ml Bằng Bao Nhiêu G? Cách Quy đổi Từ Mililit Sang Gam?
-
Bảng Chuyển đổi đường Huyết Và Cách ứng Dụng Hiệu Quả - YouMed