→ Công Thức In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Create account
- Sign in
- Create flashcards
- Courses
- Vietnamese English Dictionary
- C
- công thức
Vietnamese English Dictionary
- công thức in English:1. recipe
The recipe calls for four ripe tomatoes.recipe for cheesecakeDo you know a good recipe for wholemeal bread?She never sticks to any recipe while cooking.You'll need to find cheaper, alternative ingredients even though you're basing your recipe on your grandmother's.The recipe serves six people.It's my special recipe, rabbit stew.The frog and I took turns guessing what the secret recipe was.My grandmother gave me her cookbook with hundreds of fantastic recipes.there is no single recipe for a joyful liferecipe book. Some of the recipes sound delicious.Read the recipe for pizza.Therefore, what is the best recipe to keep fit and healthy?The recipe for that cake is my grandma's secretI've left out the nuts in this recipe because Delia's allergic to them.English word "công thức"(recipe) occurs in sets:
Note AV TOEICrelated words
mưa in Englishhọc in Englishother words beginning with "C"
công dân in Englishcông nghiệp in Englishcông nghệ in Englishcông ty in Englishcông viên in Englishcông việc in Englishcông thức in other dictionaries
công thức in Arabiccông thức in Czechcông thức in Germancông thức in Spanishcông thức in Frenchcông thức in Hindicông thức in Indonesiancông thức in Italiancông thức Georgiancông thức in Lithuaniancông thức in Dutchcông thức in Norwegiancông thức in Polishcông thức in Portuguesecông thức in Romaniancông thức in Russiancông thức in Slovakcông thức in Swedishcông thức in Turkishcông thức in Chinese- A
- Á
- Ă
- Ắ
- Â
- Ấ
- Ầ
- Ẩ
- Ả
- B
- C
- D
- Đ
- E
- G
- H
- I
- Í
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ố
- Ồ
- Ổ
- Ở
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- Ứ
- V
- X
- Y
- Ý
Sign in
Login or Email Password Sign inForgot your password?Don't have an account? Log in Log inCreate account
Get Started with this Free Course! No Cost. No Obligation. No Spam. Your email address Create accountAlready have an account? I accept the terms and privacy policyTừ khóa » Công Thức English
-
CÔNG THỨC - Translation In English
-
CÔNG THỨC In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Công Thức In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÔNG THỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Công Thức In English
-
Công Thức In English. Công Thức Meaning And Vietnamese To ...
-
TỔNG HỢP CÔNG THỨC CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Các Công Thức Tiếng Anh Thường Gặp - Kênh Tuyển Sinh
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Công Thức Tiếng Anh 4+ - App Store