Công Thức Tính Khối Lượng Tấm Inox
Có thể bạn quan tâm
Tấm inox rộng 800mm, dài 1560mm, dày 0.5mm (5 dem)
Khối lượng: 0.8 X 1.56×0.5×7.93 = 4.76 kg
Lưu ý: Để tính chính xác khối lượng của tấm – cuộn inox thì bạn phải đo chính xác chiều dài, chiều rộng và độ dày của tấm inox.
Sau đây là bảng tra cứu khối lượng của 1m inox khổ rộng 1000 , 1200 và 1500 để bạn tiện tra cứu:
Quy cách Tấm Inox | Khổ 1mx1m (kg) | Khổ 1.2mx1m (kg) | Khổ 1.5mx1m (kg) |
Tấm inox dày 0.3 mm | 2.4 | 2.9 | 3.6 |
Tấm inox dày 0.4 mm | 3.2 | 3.8 | 4.8 |
Tấm inox dày 0.5 mm | 4.0 | 4.8 | 5.9 |
Tấm inox dày 0.6 mm | 4.8 | 5.7 | 7.1 |
Tấm inox dày 0.7 mm | 5.6 | 6.7 | 8.3 |
Tấm inox dày 0.8 mm | 6.3 | 7.6 | 9.5 |
Tấm inox dày 0.9 mm | 7.1 | 8.6 | 10.7 |
Tấm inox dày 1.0 mm | 7.9 | 9.5 | 11.9 |
Tấm inox dày 1.1 mm | 8.7 | 10.5 | 13.1 |
Tấm inox dày 1.2 mm | 9.5 | 11.4 | 14.3 |
Tấm inox dày 1.5 mm | 11.9 | 14.3 | 17.8 |
Tấm inox dày 1.8 mm | 14.3 | 17.1 | 21.4 |
Tấm inox dày 2.0 mm | 15.9 | 19.0 | 23.8 |
Tấm inox dày 2.5 mm | 19.8 | 23.8 | 29.7 |
Tấm inox dày 3.0 mm | 23.8 | 28.5 | 35.7 |
Tấm inox dày 3.5 mm | 27.8 | 33.3 | 41.6 |
Tấm inox dày 4.0 mm | 31.7 | 38.1 | 47.6 |
Tấm inox dày 5.0 mm | 39.7 | 47.6 | 59.5 |
Tấm inox dày 6.0 mm | 47.6 | 57.1 | 71.4 |
Tấm inox dày 7.0 mm | 55.5 | 66.6 | 83.3 |
Tấm inox dày 8.0 mm | 63.4 | 76.1 | 95.2 |
Tấm inox dày 9.0 mm | 71.4 | 85.6 | 107.1 |
Tấm inox dày 10 mm | 79.3 | 95.2 | 119.0 |
Tấm inox dày 12 mm | 95.2 | 114.2 | 142.7 |
Tấm inox dày 15 mm | 119.0 | 142.7 | 178.4 |
Xem thêm: inox 304
Từ khóa » Khối Lượng Riêng Inox Tấm 304
-
Tổng Hợp Khối Lượng Riêng Inox 201, 304, 316, 202, 430 - ROY
-
Khối Lượng Riêng Của Inox 304 Inox 316 Inox 201
-
Cách Tinh Khối Lượng Riêng Inox 304, 201, 316
-
Trọng Lượng Riêng Inox 304. Bảng Tra Trọng Lượng Inox 304
-
Khối Lượng Riêng Inox 304/316/201 [Bảng Tra & Cách Tính ]
-
Khối Lượng Riêng Inox 304 | Công Thức Tính - Ứng Dụng - Vimi
-
Khối Lượng Riêng Inox Các Loại Phổ Biến Nhất: Bảng Tra Inox
-
Khối Lượng Riêng Của Inox 304 Và Công Thức Tính Trọng Lượng Inox
-
Top 8 Bảng Tra Trọng Lượng Tấm Inox 304 2022 - Học Tốt
-
Top 9 Công Thức Tính Khối Lượng Inox - Interconex
-
Khối Lượng Riêng Của Inox 304, 316, 201 Và Các Loại Inox Thông ...
-
Trọng Lượng Riêng Inox 304
-
Làm Thế Nào để Tính Trọng Lượng Thép Không Gỉ ( Inox)?