CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC

CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC (2) CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC

KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC ( HAY CÒN GỌI LÀ THÉP LÁP, THÉP TRÒN TRƠN) – đơn vị tính:kg/m

Giải thích ký tự viết tắt : OD ( Out Diameter) : Đường kính ngoài ( đơn vị: mm) – R (radius) : bán kính (= OD/2) (đơn vị: mm)

Cách 1: Công thức tính khối lượng thép tròn đặc số 1

KHỐI LƯỢNG = 0.0007854 x OD x OD x 7.85

Ví dụ: Sắt phi 6 (D6)

Khối lượng = 0.0007854 x 6 x 6 x 7.85 = 0.222 (kg/m)

Cách 2: Cách tính khối lượng thép tròn đặc số 2

KHỐI LƯỢNG = R2/40.5

Ví dụ: Sắt phi 8 (OD8 > R = 4)

Khối lượng = 42 / 40.5 = 16/40.5 = 0.395 (kg/m)

Cách 3: Cách tính khối lượng thép tròn đặc số 3

KHỐI LƯỢNG = R2 x 0.02466

Ví dụ: Sắt phi 10 (OD10 > R = 5)

Khối lượng = 52 x 0.02466 = 0.617 (kg/m)

Cách 4: Công thức tính trọng lượng thép tròn đặc số 4

KHỐI LƯỢNG = OD2 x 0.00617

Ví dụ: Sắt phi 12 (D12)

Khối lượng = 122 x 0.00617 = 0.888 (kg/m)

Cách 5: Công thức tính thép tròn trơn số 5

KHỐI LƯỢNG = OD2 / 162

Ví dụ: sắt phi 14( D14)

Khối lượng = 142 /162 = 1.21

Bảng quy cách thép tròn đặc (Tham khảo):

STT TÊN VẬT TƯ (Description) QUY CÁCH (Dimension) ĐVT KL/Cây
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây 7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây 8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây 9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây 11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây 14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây 17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây 21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây 23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây 25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây 26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây 29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây 33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây 37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây 42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây 45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây 47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây 53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây 59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây 65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây 71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây 74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây 78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây 85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây 92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây 100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây 111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây 116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây 124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây 133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây 142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây 156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây 181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây 208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây 236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây 267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây 299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây 333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây 369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây 407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây 447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây 489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây 532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây 578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây 625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây 674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây 725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây 777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây 832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây 888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây 947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây 1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây 1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây 1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây 1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây 1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây 1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây 1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây 1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây 1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây 1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây 1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây 1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây 2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây 2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây 2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây 2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây 2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây 2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây 2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây 2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây 2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây 2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây 3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây 3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây 3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây 3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây 3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây 3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây 3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây 4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây 4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây 4,276.31
83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây 4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây 4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây 4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây 4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây 4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây 5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây 5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây 5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây 5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây 5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây 5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây 5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây 6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây 6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây 6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây 6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây 6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây 6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây 7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây 7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây 7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây 7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây 7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây 7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây 8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây 8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây 8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây 8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây 8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây 9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây 9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây 9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây 10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây 10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây 10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây 11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây 11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây 12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây 12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây 12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây 13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây 13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây 14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây 14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây 15,629.26

Từ khóa » Cách Tính Khối Lượng Sắt Phi