Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sao Thái Dương - SJF | 24HMoney
Có thể bạn quan tâm
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
1.70 0.00 (0.00%)
KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:01:36 25/11- Tổng quan
- Bài viết & Sự kiện
- Thống kê giao dịch
- Tài chính
- Hồ sơ
- BCTC
- PTKT
- Kế hoạch
Tổng hợp trong phiên SJF
Giá trần 2.30 Giá TC 1.70 Giá sàn 1.10 NN mua 0 Cao nhất 0.00 Trung bình 0.00 Thấp nhất 0.00 NN bán 0 Dư mua Dư bán Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệuKhớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá (nghìn đồng)
KL (Nghìn CP)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Chỉ số quan trọng SJF
Ngành nghề: Nguyên vật liệu \ Hóa chất \ Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khácEPS năm 2024 -4,064 | P/E 4QGN -4.65 |
EPS 4 quý gần nhất -366 | KLGD 10 phiên N/A |
EPS pha loãng -366 | ROE 4QGN N/A |
ROA 4QGN N/A | Giá trị sổ sách 6,099 |
P/B 0.28 | Beta N/A |
EV/EBIT -1.74 | EV/EBITDA -1.92 |
Vốn hóa (tỷ) 135 (+0) | Slg niêm yết 79,200,000 |
Slg lưu hành 79,200,000 | Giá cao nhất 52T 1.79 |
Slg TDCN 67,320,000 | Giá thấp nhất 52T 1.7 |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 38,808,000 |
Tỷ lệ % Room NN 44.13 | Room NN còn lại 3,854,462.7 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Kết quả KD Cân đối KT LC Tiền tệ Theo Quý Theo NămĐơn vị: x 1 tỷ vnđ
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 44 | 18.3 | 16.2 | 4.4 | 47.1 | 21.2 | 37.3 | 36 |
Giá vốn hàng bán | 33.2 | 21.3 | 18.9 | 8.2 | 50.6 | 55.9 | 41.3 | 37.5 |
Lợi nhuận gộp | 10.8 | -3 | -2.6 | -3.7 | -3.5 | -34.7 | -4 | -1.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 24.6 | -16.4 | -16.3 | -83.8 | -7.4 | -17.4 | -10.6 | -4.1 |
Lợi nhuận tài chính | 2.2 | 0.7 | 1.1 | 4.1 | 6.9 | 1.9 | 1.6 | 6.2 |
Chi phí bán hàng | 2 | N/A | 0 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.2 | 0.7 |
Lợi nhuận khác | -0 | 0 | -0.2 | 0 | 0 | -0.4 | 0 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 10.3 | -3.5 | -2.6 | -30.5 | 2.4 | -312.4 | -3.2 | 3.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 11.7 | -4.6 | -3.6 | -32.7 | 0.1 | -320.1 | -3.2 | 2.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 26.6 | -25 | -22.4 | -736.7 | 0.1 | -16.7 | -8.5 | 7.6 |
Lịch sử giao dịch SJF
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Giá đóng cửa Giá đóng cửa điều chỉnh 1 ngày - 1 tuần - 1 tháng - 3 tháng - 6 tháng -Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua | Bán | Khối lượng ròng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số lệnh | Khối lượng | KLTB 1 lệnh | Số lệnh | Khối lượng | KLTB 1 lệnh |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.
Từ khóa » Sjf Công Ty
-
SJF: CTCP Đầu Tư Sao Thái Dương - SUNSTAR JAPAN FOODS JSC.
-
Sao Thái Dương
-
SJF : CTCP Đầu Tư Sao Thái Dương | Tin Tức Và Dữ Liệu Doanh Nghiệp
-
Sao Thái Dương (SJF): Tổng Giám đốc đã Mua 1 Triệu Cổ Phiếu
-
Hồ Sơ Doanh Nghiệp Của Mã SJF | Vietcombank Securities
-
Trang Chủ- Công Ty Chứng Khoán Ngân Hàng Đầu Tư Và Phát Triển ...
-
Sjf : CTCP Đầu Tư Sao Thái Dương - Cophieu68
-
Tổng Quan CTCP Đầu Tư Sao Thái Dương - Mobile
-
SJF | Tổng Quan | Thông Tin Tổng Quan Về Doanh Nghiệp - Stockbiz
-
SJF - CTCP Đầu Tư Sao Thái Dương - SUNSTAR JAPAN FOODS JSC.
-
Đầu Tư Sao Thái Dương (SJF) Lên Kế Hoạch Kinh Doanh Năm 2022 ...
-
Cổ Phiếu Trần - Sàn Chóng Mặt, Lãnh đạo Sao Thái Dương Trần Tình
-
SJF - Cú “bổ Nhào” Lịch Sử
-
SJF - Công Ty Cổ Phần Chứng Khoán Phú Hưng