Công Ty Cổ Phần Dưỡng Lão Javilink Việt Nam

Trang chủ> Hà Nam> Thị xã Duy Tiên
  • Giới thiệu
  • Điều khoản

Miền Bắc

  • Hà Nội
  • Hải Phòng
  • Quảng Ninh
  • Bắc Ninh
  • Hải Dương
  • Nam Định
  • Vĩnh Phúc
  • Hưng Yên
  • Thái Bình
  • Bắc Giang
  • Phú Thọ
  • Thái Nguyên
  • Ninh Bình
  • Lào Cai
  • Hà Nam
  • Hòa Bình
  • Lạng Sơn
  • Sơn La
  • Yên Bái
  • Hà Giang
  • Tuyên Quang
  • Cao Bằng
  • Điện Biên
  • Lai Châu
  • Bắc Kạn

Miền Nam

  • Hồ Chí Minh
  • Bình Dương
  • Đồng Nai
  • Bà Rịa Vũng Tàu
  • Long An
  • Cần Thơ
  • Kiên Giang
  • An Giang
  • Cà Mau
  • Tây Ninh
  • Đồng Tháp
  • Bình Phước
  • Tiền Giang
  • Bến Tre
  • Vĩnh Long
  • Sóc Trăng
  • Trà Vinh
  • Hậu Giang
  • Bạc Liêu

Miền Trung

  • Đà Nẵng
  • Thanh Hóa
  • Nghệ An
  • Khánh Hòa
  • Lâm Đồng
  • Bình Định
  • Đắk Lắk
  • Quảng Nam
  • Thừa Thiên Huế
  • Bình Thuận
  • Hà Tĩnh
  • Quảng Ngãi
  • Gia Lai
  • Quảng Bình
  • Quảng Trị
  • Phú Yên
  • Đắk Nông
  • Kon Tum
  • Ninh Thuận
Công Ty Cổ Phần Dưỡng Lão Javilink Việt Nam

Ngày thành lập (Founding date): 28 - 4 - 2020

Địa chỉ: Km 48 +500, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà NamGoogle Map Bản đồ Address: KM 48 +500, 1a Highway, Hoang Dong Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province

Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled)

Mã số thuế:Enterprise code: 0700838083
Điện thoại/ Fax:Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế:Pay into: Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
Người đại diện:Representative: Lưu Văn Nhuận
Địa chỉ N.Đ.diện: Xóm 2, Xã Nghĩa Thái, Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định
Representative address: Hamlet 2, Nghia Thai Commune, Nghia Hung District, Nam Dinh Province

Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dưỡng Lão Javilink Việt Nam

  • Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee)46324
  • Bán buôn cao su (Wholesale of rubber)46694
  • Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms)46693
  • Bán buôn chè (Wholesale of tea)46325
  • Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)4669
  • Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c)46699
  • Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic)46495
  • Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)4649
  • Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c)46499
  • Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages)4633
  • Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages)46331
  • Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages)46332
  • Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals)46203
  • Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments)46498
  • Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical)46492
  • Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products)46326
  • Bán buôn gạo (Wholesale of rice)46310
  • Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear)46414
  • Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like)46496
  • Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products)46494
  • Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel)46413
  • Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural)46692
  • Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree)46202
  • Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)46530
  • Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)46510
  • Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo)46209
  • Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)4620
  • Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations)46493
  • Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural)46691
  • Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap)46697
  • Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies)46696
  • Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables)46323
  • Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and)46497
  • Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products)46340
  • Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products)46412
  • Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)46520
  • Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products)46321
  • Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals)46201
  • Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials)46204
  • Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)4632
  • Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food)46329
  • Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs)46322
  • Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres)46695
  • Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)46900
  • Bán buôn vải (Wholesale of textiles)46411
  • Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)4641
  • Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather)46491
  • Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores)47620
  • Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores)47713
  • Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores)47735
  • Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores)47591
  • Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)4759
  • Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores)47599
  • Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores)47593
  • Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores)47230
  • Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized)47736
  • Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores)47721
  • Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores)47224
  • Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores)47712
  • Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized)47592
  • Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized)47739
  • Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)4773
  • Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized)47733
  • Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores)4771
  • Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores)47711
  • Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores)47731
  • Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c)47199
  • Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores)4719
  • Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wool, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores)47519
  • Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)47110
  • Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores)47210
  • Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores)47737
  • Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores)47411
  • Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores)4741
  • Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized)47594
  • Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)47300
  • Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores)47722
  • Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores)47223
  • Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores)47610
  • Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores)47240
  • Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized)47630
  • Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores)47420
  • Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores)47412
  • Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores)47221
  • Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores)47229
  • Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)4722
  • Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)4772
  • Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores)47222
  • Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores)47734
  • Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores)47640
  • Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre)47191
  • Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores)4751
  • Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles in specialized stores)47511
  • Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores)47732
  • Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores)47738
  • Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities)55102
  • Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)1010
  • Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and)1020
  • Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery)10209
  • Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce)10204
  • Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)1030
  • Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and)10309
  • Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat)10109
  • Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs)10202
  • Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs)10203
  • Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and)10301
  • Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat)10101
  • Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs)10201
  • Đại lý (Activities of commission agents)46101
  • Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)4610
  • Đấu giá (Activities of auction sale)46103
  • Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)5510
  • Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)43300
  • Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện (Residential care activities for substance abuse)87202
  • Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần (Residential care activities for mental retardation, mental health)87201
  • Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse)8720
  • Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled)8730
  • Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (Residential care activities for the the honoured (except the injured))87301
  • Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (Residential care activities for the elderly)87302
  • Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (Residential care activities for the disabled)87303
  • Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)7490
  • Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)74909
  • Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities)8710
  • Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other)87109
  • Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured)87101
  • Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities)86201
  • Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)8620
  • Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities)86202
  • Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery)86920
  • Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities)74901
  • Hoạt động thú y (Veterinary activities)75000
  • Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)43900
  • Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities)86910
  • Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c)86990
  • Khách sạn (Short stay villa activities)55101
  • Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing)0312
  • Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing)03121
  • Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing)03122
  • Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)5210
  • Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse))52102
  • Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse)52109
  • Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse)52101
  • Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities)43221
  • Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)4322
  • Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation)43222
  • Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)43290
  • Môi giới (Activities of commodity brokers)46102
  • Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities)55103
  • Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities)55104
  • Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture)03210
  • Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical)21002
  • Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres)22110
  • Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products)22120
  • Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals)21001
  • Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products)2100
  • Tái chế phế liệu (Materials recovery)3830
  • Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery)38301
  • Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery)38302
  • Thoát nước (Sewer treatment activities)37001
  • Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities)3700
  • Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)38110
  • Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)41000
  • Xử lý nước thải (Sewer treatment activities)37002
  • Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services)39000
  • Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste)3822
  • Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste)38229
  • Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste)38221

Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dưỡng Lão Javilink Việt Nam

Google Map Xem trên Google Maps

Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính

Công Ty TNHH Dưỡng Lão Tâm An Địa chỉ: 131/19 Đường số 8, Khu phố 1, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Address: 131/19, Street No 8, Quarter 1, Tam Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City Mã số thuế:

0318249616

Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày thành lập: 9 - 1 - 2024

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Toàn Anh Hùng Địa chỉ: Số nhà 27/22 đường Đỗ Hành, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam Address: No 27/22, Do Hanh Street, Dong Son Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam Mã số thuế:

2803102570

Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa

Ngày thành lập: 4 - 1 - 2024

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ngũ Phúc Hà Nam Địa chỉ: Xóm 19, thôn Điệp Sơn, Xã Yên Nam, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Address: Hamlet 19, Diep Son Hamlet, Yen Nam Commune, Duy Tien Town, Tinh Ha Nam, Viet Nam Mã số thuế:

0700872694

Điện thoại:

0988752663

Xã Yên Nam, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Ngày thành lập: 14 - 6 - 2023

Công Ty TNHH Hoạt Động Xã Hội Quỹ Hành Trình Cuả Trái Tim Địa chỉ: Số 6 ngõ 26 Chùa Hà, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Address: No 6, 26 Chua Ha Lane, Quan Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City Mã số thuế:

0110357838

Điện thoại:

0785058889

Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngày thành lập: 20 - 5 - 2023

Công Ty TNHH Phúc Ân Vũng Tàu Địa chỉ: 82/16A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thắng Tam, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu Address: 82/16a Xo Viet Nghe Tinh, Thang Tam Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province Mã số thuế:

3502499324

Điện thoại:

02543336868

Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Ngày thành lập: 10 - 5 - 2023

Công Ty TNHH Bách Niên Thiên Đức Thái Nguyên Địa chỉ: Xóm Nam Thành, Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Address: Nam Thanh Hamlet, Quyet Thang Commune, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province Mã số thuế:

4601605254

Điện thoại:

0982920999

Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Ngày thành lập: 22 - 5 - 2023

Công Ty TNHH Nguyễn Hoàng Thiện Tâm Địa chỉ: Số 536 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Address: No 536, Nguyen Van Cu Street, Hong Hai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province Mã số thuế:

5702125030

Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Ngày thành lập: 22 - 11 - 2022

Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Sức Khoẻ Châu Á Thái Bình Dương Địa chỉ: 665U Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Address: 665u Do Xuan Hop, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City Mã số thuế:

0317543735

Phường Phước Long B, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày thành lập: 1 - 11 - 2022

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hỗ Trợ Tuấn Ngọc Địa chỉ: 38/96C Lãnh Binh Thăng, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh Address: 38/96C Lanh Binh Thang, Ward 13, District 11, Ho Chi Minh City Mã số thuế:

0317531190

Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày thành lập: 21 - 10 - 2022

Công Ty TNHH Khu Điều Trị Nghĩ Dưỡng An Sinh Phát Địa chỉ: 16A đường Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Address: 16a, Tran Hung Dao Street, Nam Ly Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province Mã số thuế:

3101119208

Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Ngày thành lập: 18 - 10 - 2022

Thông tin về Công Ty CP Dưỡng Lão Javilink Việt Nam

Thông tin về Công Ty CP Dưỡng Lão Javilink Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo. Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dưỡng Lão Javilink Việt Nam Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dưỡng Lão Javilink Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm. Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dưỡng Lão Javilink Việt Nam tại địa chỉ Km 48 +500, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700838083

Xem công ty theo ngành nghề chính

  • Xây dựng nhà các loại
  • Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
  • Bán buôn thực phẩm
  • Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Bán buôn chuyên doanh khác
  • Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  • Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Quảng cáo
  • Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
  • Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Doanh nghiệp cùng địa phương

    Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Amc Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Đầu Tư Xây Dựng Trường Thịnh Phát Công Ty TNHH Vật Liệu Cách Điện Điện Tử Sunda (Vietnam) Công Ty TNHH Kinh Doanh Nhà Hàng Và Tổ Chức Sự Kiện Dũng Khánh Công Ty TNHH Tập Đoàn Công Nghệ Delong Công Ty TNHH Bao Bì Hojia (Việt Nam) Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Việt Hàn - Hà Nam Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Vy Đức Khang Công Ty TNHH Vật Liệu Mới RSJ Việt Nam Công Ty TNHH Fositek (Việt Nam) Công Ty TNHH LTL Vina Công Ty TNHH Trí Thành TTC

Phường xã tại Thị xã Duy Tiên

  • Bạch Thượng
  • Châu Giang
  • Châu Sơn
  • Chuyên Ngoại
  • Đọi Sơn
  • Đồng Văn
  • Duy Hải
  • Duy Minh
  • Hòa Mạc
  • Hoàng Đông
  • Mộc Bắc
  • Mộc Nam
  • Tiên Ngoại
  • Tiên Nội
  • Tiên Phong
  • Tiên Sơn
  • Trác Văn
  • Yên Bắc
  • Yên Nam

Có thể bạn sẽ thích

  • DN theo tỉnh/TP

Website liên kết

DN theo tỉnh thành

  • Hà Nội
  • TP HCM
  • Bình Dương
  • Hải Phòng
  • Đồng Nai

Từ khóa » Dưỡng Lão Javilink