Công Ty Cổ Phần Eubiz Bình Phước
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Điều khoản
Miền Bắc
- Hà Nội
- Hải Phòng
- Quảng Ninh
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Nam Định
- Vĩnh Phúc
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Thái Nguyên
- Ninh Bình
- Lào Cai
- Hà Nam
- Hòa Bình
- Lạng Sơn
- Sơn La
- Yên Bái
- Hà Giang
- Tuyên Quang
- Cao Bằng
- Điện Biên
- Lai Châu
- Bắc Kạn
Miền Nam
- Hồ Chí Minh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa Vũng Tàu
- Long An
- Cần Thơ
- Kiên Giang
- An Giang
- Cà Mau
- Tây Ninh
- Đồng Tháp
- Bình Phước
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Vĩnh Long
- Sóc Trăng
- Trà Vinh
- Hậu Giang
- Bạc Liêu
Miền Trung
- Đà Nẵng
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Khánh Hòa
- Lâm Đồng
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
- Thừa Thiên Huế
- Bình Thuận
- Hà Tĩnh
- Quảng Ngãi
- Gia Lai
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Phú Yên
- Đắk Nông
- Kon Tum
- Ninh Thuận
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 3 - 2021
Địa chỉ: 192, Thôn 3, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Bản đồ Address: 192, Hamlet 3, Thong Nhat Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)
| Mã số thuế:Enterprise code: | 3801248960 |
| Điện thoại/ Fax: | Đang cập nhật |
| Tên tiếng Anh:English name: | Eubiz Binh Phuoc Joint Stock Company |
| Nơi đ.ký nộp thuế:Pay into: | Chi cục thuế Bình Phước |
| Người đại diện:Representative: | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Eubiz Bình Phước
- Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee)46324
- Bán buôn chè (Wholesale of tea)46325
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic)46495
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)4649
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c)46499
- Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware)46637
- Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages)4633
- Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages)46331
- Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages)46332
- Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals)46203
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments)46498
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical)46492
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products)46326
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments)46636
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone)46633
- Bán buôn gạo (Wholesale of rice)46310
- Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear)46414
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like)46496
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products)46494
- Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel)46413
- Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree)46202
- Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass)46634
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…))46592
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production)46593
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)4659
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,)46599
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction)46591
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)46530
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment))46594
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and)46595
- Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)46510
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo)46209
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)4620
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations)46493
- Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables)46323
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and)46497
- Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products)46340
- Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes)46635
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products)46412
- Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)46520
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products)46321
- Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals)46201
- Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials)46204
- Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)4632
- Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food)46329
- Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs)46322
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed)46631
- Bán buôn vải (Wholesale of textiles)46411
- Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)4641
- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather)46491
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)46639
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)46639
- Bán buôn xi măng (Wholesale of cement)46632
- Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores)47620
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores)47591
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)4759
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores)47599
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores)47593
- Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)4752
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores)47521
- Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores)47230
- Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores)47721
- Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores)47224
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores)47525
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized)47592
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores)47523
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized)47594
- Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)47300
- Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores)47722
- Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores)47223
- Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores)47610
- Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores)47240
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores)47522
- Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized)47530
- Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized)47630
- Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores)47529
- Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores)47221
- Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores)47229
- Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)4722
- Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)4772
- Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores)47222
- Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores)47640
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores)47524
- Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and)1020
- Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery)10209
- Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products)10500
- Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce)10204
- Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)1030
- Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and)10309
- Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs)10202
- Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs)10203
- Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and)10301
- Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs)10201
- Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits)11010
- Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,)56210
- Đại lý (Activities of commission agents)46101
- Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)4610
- Đào tạo cao đẳng (Colleges education)85410
- Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education)85420
- Đấu giá (Activities of auction sale)46103
- Dạy nghề (Occupational training activities)85322
- Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities)56290
- Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities)56109
- Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)85600
- Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities)5630
- Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities)56309
- Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)85590
- Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education)8532
- Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities)85510
- Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school)85321
- Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education)85311
- Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)8531
- Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education)85312
- Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education)85520
- Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)43300
- Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities)71102
- Hoạt động kiến trúc (Architectural activities)71101
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)7110
- Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities)74200
- Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities)71103
- Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities)74100
- Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities)71109
- Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)43900
- Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities)58190
- Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products)10612
- Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis)71200
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities)43221
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)4322
- Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation)43222
- Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)43290
- Môi giới (Activities of commodity brokers)46102
- Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling)73200
- Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)72100
- Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities)72200
- Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities)56101
- Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)5610
- Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter)56301
- Quảng cáo (Market research and public opinion polling)73100
- Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt)11030
- Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)17010
- Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar)10730
- Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products)10710
- Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats)1040
- Sản xuất đường (Manufacture of sugar)10720
- Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products)10740
- Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes)10750
- Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics)20231
- Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations)2023
- Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines)11020
- Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c)20290
- Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products)16291
- Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)1629
- Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood)16292
- Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres)20300
- Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)10800
- Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)10790
- Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products)10620
- Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats)10401
- Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations)20232
- Xay xát (Manufacture of grain mill products)10611
- Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products)1061
- Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals)58130
- Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists)58120
- Xuất bản phần mềm (Software publishing)58200
- Xuất bản sách (Book publishing)58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Eubiz Bình Phước
Xem trên Google Maps Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Diễm Hòa Địa chỉ: Tổ 1, thôn 9, Xã Đăk Ơ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Address: Civil Group 1, Hamlet 9, Dak O Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province Mã số thuế:3801340074
Điện thoại:0965584220
Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 26 - 12 - 2025
Công Ty TNHH MTV Phước Nhâm Cashew Địa chỉ: 743 Thôn Long Tân 3, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Address: 743, Long Tan 3 Hamlet, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province Mã số thuế:3801340042
Điện thoại:0368073902
Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 26 - 12 - 2025
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hải Anh Cashew Địa chỉ: 165 Ấp Thanh Tâm, Xã Thiện Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Address: 165 Thanh Tam Hamlet, Thien Hung Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province Mã số thuế:3801339921
Điện thoại:0976211388
Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 25 - 12 - 2025
Công Ty TNHH MTV TMDV Thu Đoàn Địa chỉ: Số nhà 232, tổ 6, ấp Thanh Thủy, Xã Thiện Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Address: No 232, Civil Group 6, Thanh Thuy Hamlet, Thien Hung Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province Mã số thuế:3801339914
Điện thoại:0974668466
Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 25 - 12 - 2025
Công Ty TNHH Hiệp Vân Farmers Địa chỉ: Số 5B, Đường Hùng Vương, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Address: No 5B, Hung Vuong Street, Phuong, Long Khanh District, Dong Nai Province Mã số thuế:3604071697
Điện thoại:0797476747
Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 24 - 12 - 2025
Công Ty Cổ Phần HTX Đặng Xá Green Địa chỉ: Số nhà 64 Hẻm 7 Ngách 8 Ngõ 222 Đổng Xuyên, Xã Thuận An, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Address: No 64 Hem 7, Alley 8, 222 Dong Xuyen Lane, Xa, Thuan An District, Binh Duong Province Mã số thuế:0111321707
Điện thoại:0776816666
Thành phố Hà Nội
Ngày thành lập: 23 - 12 - 2025
Công Ty TNHH Cảnh Anh Phú Thọ Địa chỉ: Khu 9, Xã Chân Mộng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Address: Khu 9, Chan Mong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam Mã số thuế:2601144105
Tỉnh Phú Thọ
Ngày thành lập: 17 - 12 - 2025
Công Ty TNHH Thuận Phát Iec Địa chỉ: Số 541, đường ĐT 764, ấp 10, Xã Xuân Đông, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Address: No 541, DT 764 Street, Hamlet 10, Xuan Dong Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province Mã số thuế:3604067242
Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 2 - 12 - 2025
Công Ty TNHH An Tuấn Phát Đồng Nai Địa chỉ: Số 79/1, đường DT741, thôn Phước Sơn, Xã Phú Nghĩa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Address: No 79/1, DT741 Street, Phuoc Son Hamlet, Phu Nghia Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province Mã số thuế:3801338332
Tỉnh Đồng Nai
Ngày thành lập: 5 - 12 - 2025
Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Chế Biến Mắc Ca Liên Việt Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà Long Biên, Khu trung đoàn 918, Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Address: 3rd Floor, Long Bien Building, Khu Trung Doan 918, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City Mã số thuế:0111308689
Thành phố Hà Nội
Ngày thành lập: 10 - 12 - 2025
Thông tin về Công Ty CP Eubiz Bình Phước
Thông tin về Công Ty CP Eubiz Bình Phước được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo. Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Eubiz Bình Phước Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Eubiz Bình Phước được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm. Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Eubiz Bình Phước tại địa chỉ 192, Thôn 3, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước hoặc với cơ quan thuế Bình Phước để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801248960Xem công ty theo ngành nghề chính
- Xây dựng nhà các loại
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
- Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Bán buôn chuyên doanh khác
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Quảng cáo
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
- Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Doanh nghiệp cùng địa phương
- Doanh Nghiệp Tư Nhân TM & DV Thanh Quyền Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư VN Global Ninh Thuận Tại Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Khẩu An Nam Công Ty TNHH Tình Lý Công Ty TNHH Vật Tư - Thiết Bị Nông Nghiệp Thiên Phúc Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Ngân BP Công Ty Cổ Phần THL Global Holdings Công Ty TNHH TM DV XNK Chế Biến Khai Thác Nông Lâm Khoáng Sản DCK Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Sơn Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tiến Trang Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Tuấn Oanh Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phú Khang Thịnh
Phường xã tại Huyện Bù Đăng
- Bình Minh
- Bom Bo
- Đắk Nhau
- Đăng Hà
- Đoàn Kết
- Đồng Nai
- Đức Liễu
- Đức Phong
- Đường 10
- Minh Hưng
- Nghĩa Bình
- Nghĩa Trung
- Phú Sơn
- Phước Sơn
- Thọ Sơn
- Thống Nhất
Có thể bạn sẽ thích
- DN theo tỉnh/TP
Website liên kết
DN theo tỉnh thành
- Hà Nội
- TP HCM
- Bình Dương
- Hải Phòng
- Đồng Nai
Từ khóa » Eubiz Binh Phuoc. Jsc
-
3801248960-CÔNG TY CỔ PHẦN EUBIZ BÌNH PHƯỚC
-
3801248960 - Công Ty Cổ Phần Eubiz Bình Phước - Masocongty.VN
-
Eubiz Binh Phuoc Joint Stock Company - VietnamCredit
-
CÔNG TY CỔ PHẦN EUBIZ BÌNH PHƯỚC - Hồ Sơ - DauThau.Net
-
EUBIZ BINH PHUOC., JSC
-
EUBIZ Binh Phuoc JSC., - Food Processing Company ở Hà Nội
-
3801248960 - CÔNG TY CỔ PHẦN EUBIZ BÌNH PHƯỚC
-
Company Overview - EUBIZ BINH PHUOC., JSC - Alibaba
-
3801248960 - Công Ty Cổ Phần Eubiz Bình Phước - Thông Tin Công Ty
-
EUBIZFOOD - LinkedIn
-
EUBIZ BINH PHUOC JOINT STOCK COMPANY - CÔNG TY CỔ ...
-
CÔNG TY CỔ PHẦN EUBIZ BÌNH PHƯỚC - VinaBiz
-
Thông Tin Doanh Nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN EUBIZ BÌNH PHƯỚC